Thứ Ba, 28/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Levadiakos vs PAOK FC hôm nay 07-10-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 07/10

Kết thúc

Levadiakos

Levadiakos

0 : 2
Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 07/10/2024
Vòng 7 - VĐQG Hy Lạp
Livadias Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Jonny
29
Guillermo Balzi
32
Fabricio Pedrozo
32
Jonathan Gomez
41
Vieirinha (Thay: Jonny)
46
Giannis Gianniotas (Thay: Zini)
53
Mohamed Mady Camara (Thay: Tiemoue Bakayoko)
59
Taison (Thay: Shola Shoretire)
59
Dejan Lovren
63
Ioannis Kosti (Thay: Fabricio Pedrozo)
65
Konstantinos Plegas (Thay: Alfredo Antonio Mejia)
65
Stefan Schwab
68
(Pen) Guillermo Balzi
70
Giannis Gianniotas
72
Kiril Despodov (Thay: Andrija Zivkovic)
72
Giannis Konstantelias (Thay: Thomas Murg)
72
Ioannis Kosti
79
Mohamed Mady Camara (Kiến tạo: Vieirinha)
86
Kyriakos Papadopoulos
88
Vieirinha
88
Paschalis Kassos (Thay: Enis Cokaj)
89
Alen Ozbolt (Thay: Jose Romo)
89
Panagiotis Liagas
90+2'
(Pen) Stefan Schwab
90+2'

Thống kê trận đấu Levadiakos vs PAOK FC

số liệu thống kê
Levadiakos
Levadiakos
PAOK FC
PAOK FC
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 44
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Levadiakos vs PAOK FC

Levadiakos (4-4-2): Athanasios Garavelis (1), Triantafyllos Tsapras (6), Panagiotis Liagas (24), Kyriakos Papadopoulos (14), Maximiliano Moreira (69), Guillermo Balzi (11), Alfredo Mejia (12), Enis Cokaj (23), Zini (90), Fabricio Gabriel Pedrozo (15), Jose Rafael Romo Perez (9)

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Jonny (19), Dejan Lovren (6), Omar Colley (15), Jonathan German Gomez (18), Stefan Schwab (22), Tiemoue Bakayoko (8), Andrija Živković (14), Thomas Murg (10), Shola Shoretire (47), Tarik Tissoudali (34)

Levadiakos
Levadiakos
4-4-2
1
Athanasios Garavelis
6
Triantafyllos Tsapras
24
Panagiotis Liagas
14
Kyriakos Papadopoulos
69
Maximiliano Moreira
11
Guillermo Balzi
12
Alfredo Mejia
23
Enis Cokaj
90
Zini
15
Fabricio Gabriel Pedrozo
9
Jose Rafael Romo Perez
34
Tarik Tissoudali
47
Shola Shoretire
10
Thomas Murg
14
Andrija Živković
8
Tiemoue Bakayoko
22
Stefan Schwab
18
Jonathan German Gomez
15
Omar Colley
6
Dejan Lovren
19
Jonny
42
Dominik Kotarski
PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
Thay người
53’
Zini
Giannis Gianniotas
46’
Jonny
Vieirinha
65’
Alfredo Antonio Mejia
Konstantinos Plegas
59’
Tiemoue Bakayoko
Mady Camara
65’
Fabricio Pedrozo
Ioannis Costi
59’
Shola Shoretire
Taison
89’
Enis Cokaj
Paschalis Kassos
72’
Thomas Murg
Giannis Konstantelias
89’
Jose Romo
Alen Ozbolt
72’
Andrija Zivkovic
Kiril Despodov
Cầu thủ dự bị
Giannis Gianniotas
Jiri Pavlenka
Georgios Marios Katris
Vieirinha
Konstantinos Plegas
Tomasz Kedziora
Panagiotis Symelidis
Mady Camara
Paschalis Kassos
Magomed Ozdoev
Lucas Nunes
Giannis Konstantelias
Ioannis Costi
Taison
Konstantinos Verris
Kiril Despodov
Alen Ozbolt
Fedor Chalov

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
09/10 - 2022
30/01 - 2023
07/10 - 2024
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Levadiakos

VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
19/01 - 2025
13/01 - 2025
23/12 - 2024
15/12 - 2024
01/12 - 2024
25/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
20/01 - 2025
H1: 0-0
13/01 - 2025
06/01 - 2025
23/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos2013522144T T T T H
2AthensAthens2012441940H T T B T
3PanathinaikosPanathinaikos201172940T T H T H
4PAOK FCPAOK FC2011451437T B B H T
5Asteras TripolisAsteras Tripolis20947431T T T T T
6ArisAris20947231B B B H T
7OFI CreteOFI Crete20767027T T H B T
8PanetolikosPanetolikos20758-126H B B T B
9AtromitosAtromitos20749-125B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC206311-921B H H T B
11NFC VolosNFC Volos206212-1820B B T B B
12LevadiakosLevadiakos20398-818B H H B B
13Athens KallitheaAthens Kallithea20299-1215B T B T B
14LamiaLamia201613-209B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X