Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Nathaniel Opoku (Kiến tạo: Mathieu Maertens)43
  • (Pen) Jon Thorsteinsson63
  • Jon Thorsteinsson (Kiến tạo: Mathieu Maertens)67
  • Richie Sagrado (Thay: Hamza Mendyl)88
  • Emmanuel Toku (Thay: Jon Thorsteinsson)90
  • Joren Dom (Thay: Siebe Schrijvers)90
  • Thibault Vlietinck (Thay: Musa Al-Taamari)90
  • Nachon Nsingi (Thay: Nathaniel Opoku)90
  • Steven Alzate39
  • Steven Alzate (Kiến tạo: Merveille Bokadi)55
  • Arnaud Bodart63
  • Jacob Laursen (Thay: Cihan Canak)72
  • Stipe Perica (Thay: Noah Chidiebere Junior Anyanwu Ohio)72
  • Osher Davida (Thay: Aron Donnum)72
  • Lucas Noubi Ngnokam (Thay: Merveille Bokadi)72
  • Lucas Noubi (Thay: Merveille Bokadi)72
  • Osher Davida (Thay: Aron Doennum)72
  • Stipe Perica (Thay: Noah Ohio)72
  • Jacob Barrett Laursen (Thay: Cihan Canak)72
  • Ibe Hautekiet (Thay: Konstantinos Laifis)80
  • Filippo Melegoni90+1'

Thống kê trận đấu Leuven vs Standard Liege

số liệu thống kê
Leuven
Leuven
Standard Liege
Standard Liege
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 14
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Leuven vs Standard Liege

Leuven (4-2-3-1): Valentin Cojocaru (12), Louis Patris (25), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Hamza Mendyl (20), Casper De Norre (24), Siebe Schrijvers (8), Musa Al-Taamari (11), Mathieu Maertens (33), Jon Dagur Thorsteinsson (7), Nathaniel Opoku (21)

Standard Liege (3-4-3): Arnaud Bodart (16), Kostas Laifis (34), Merveille Bokadi (20), Noe Dussenne (6), Aron Donnum (11), Steven Alzate (14), Filippo Melegoni (21), Marlon Fossey (13), William Balikwisha (22), Noah Ohio (10), Cihan Canak (61)

Leuven
Leuven
4-2-3-1
12
Valentin Cojocaru
25
Louis Patris
28
Ewoud Pletinckx
14
Federico Ricca
20
Hamza Mendyl
24
Casper De Norre
8
Siebe Schrijvers
11
Musa Al-Taamari
33
Mathieu Maertens
7 2
Jon Dagur Thorsteinsson
21
Nathaniel Opoku
61
Cihan Canak
10
Noah Ohio
22
William Balikwisha
13
Marlon Fossey
21
Filippo Melegoni
14
Steven Alzate
11
Aron Donnum
6
Noe Dussenne
20
Merveille Bokadi
34
Kostas Laifis
16
Arnaud Bodart
Standard Liege
Standard Liege
3-4-3
Thay người
88’
Hamza Mendyl
Richie Sagrado
72’
Aron Doennum
Osher Davida
90’
Nathaniel Opoku
Nachon Nsingi
72’
Noah Ohio
Stipe Perica
90’
Musa Al-Taamari
Thibault Vlietinck
72’
Cihan Canak
Jacob Laursen
90’
Jon Thorsteinsson
Emmanuel Toku
72’
Merveille Bokadi
Lucas Noubi Ngnokam
90’
Siebe Schrijvers
Joren Dom
80’
Konstantinos Laifis
Ibe Hautekiet
Cầu thủ dự bị
Nachon Nsingi
Osher Davida
Richie Sagrado
Ibe Hautekiet
Thibault Vlietinck
Stipe Perica
Emmanuel Toku
Jacob Laursen
Joren Dom
Rayan Berberi
Nordin Jackers
Laurent Henkinet
Pierre-Yves Ngawa
Lucas Noubi Ngnokam

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
17/10 - 2021
20/12 - 2021
21/08 - 2022
23/04 - 2023

Thành tích gần đây Leuven

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ

Thành tích gần đây Standard Liege

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
14/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X