- Hamza Mendyl32
- Musa Al-Taamari62
- Mathieu Maertens (Thay: Joren Dom)69
- Siebe Schrijvers (Thay: Hamza Mendyl)70
- Nathaniel Opoku (Thay: Mario Gonzalez)77
- Thibault Vlietinck (Thay: Sofian Kiyine)78
- Siebe Schrijvers81
- Amadou Diawara (Thay: Yari Verschaeren)9
- Kristian Arnstad (Thay: Yari Verschaeren)9
- (Pen) Islam Slimani33
- Majeed Ashimeru59
- Amadou Diawara62
- Lior Refaelov69
- Lior Refaelov (Thay: Majeed Ashimeru)69
- Benito Raman (Thay: Islam Slimani)77
- Kristian Arnstad (Kiến tạo: Benito Raman)90
Thống kê trận đấu Leuven vs Anderlecht
số liệu thống kê
Leuven
Anderlecht
43 Kiểm soát bóng 57
11 Phạm lỗi 13
9 Ném biên 14
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leuven vs Anderlecht
Leuven (4-2-3-1): Valentin Cojocaru (12), Louis Patris (25), Ewoud Pletinckx (28), Federico Ricca (14), Joren Dom (6), Sofian Kiyine (13), Casper De Norre (24), Musa Al-Taamari (11), Jon Dagur Thorsteinsson (7), Hamza Mendyl (20), Mario Gonzalez (9)
Anderlecht (4-3-3): Bart Verbruggen (16), Michael Murillo (62), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Killian Sardella (54), Majeed Ashimeru (18), Amadou Diawara (21), Yari Verschaeren (10), Anders Dreyer (36), Islam Slimani (13), Francis Amuzu (7)
Leuven
4-2-3-1
12
Valentin Cojocaru
25
Louis Patris
28
Ewoud Pletinckx
14
Federico Ricca
6
Joren Dom
13
Sofian Kiyine
24
Casper De Norre
11
Musa Al-Taamari
7
Jon Dagur Thorsteinsson
20
Hamza Mendyl
9
Mario Gonzalez
7
Francis Amuzu
13
Islam Slimani
36
Anders Dreyer
10
Yari Verschaeren
21
Amadou Diawara
18
Majeed Ashimeru
54
Killian Sardella
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
62
Michael Murillo
16
Bart Verbruggen
Anderlecht
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Joren Dom Mathieu Maertens | 9’ | Yari Verschaeren Kristian Arnstad |
70’ | Hamza Mendyl Siebe Schrijvers | 69’ | Majeed Ashimeru Lior Refaelov |
77’ | Mario Gonzalez Nathaniel Opoku | 77’ | Islam Slimani Benito Raman |
78’ | Sofian Kiyine Thibault Vlietinck |
Cầu thủ dự bị | |||
Nathaniel Opoku | Hendrik Van Crombrugge | ||
Pierre-Yves Ngawa | Mario Stroeykens | ||
Kristiyan Malinov | Benito Raman | ||
Siebe Schrijvers | Kristian Arnstad | ||
Thibault Vlietinck | Moussa NDiaye | ||
Nordin Jackers | Lior Refaelov | ||
Mathieu Maertens | Nilson Angulo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Leuven
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại