- Kevin Friesenbichler (Kiến tạo: Kingsley Michael)53
- Thomas Maier (Thay: Kingsley Michael)55
- Timo Perthel56
- Deni Alar (Thay: Kevin Friesenbichler)66
- Winfred Amoah (Thay: Moritz Heinrich)76
- Josip Eskinja (Thay: Nico Pichler)76
- Florian Freissegger (Thay: Josef Weberbauer)76
- Markus Rusek17
- Marco Gantschnig30
- Christian Lichtenberger31
- Daniel Maderner (Kiến tạo: Milos Jovicic)36
- Christian Lichtenberger44
- Marco Perchtold (Thay: Markus Rusek)62
- Atsushi Zaizen (Thay: Christian Lichtenberger)62
- Daniel Maderner77
- Yannick Oberleitner (Thay: Thomas Mayer)85
- Levan Eloshvili (Thay: Michael Cheukoua)90
Thống kê trận đấu Leoben vs Grazer AK
số liệu thống kê
Leoben
Grazer AK
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 41
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leoben vs Grazer AK
Leoben (4-3-3): Zan Pelko (28), Timo Perthel (24), Josef Weberbauer (23), Ricardo Bagadur (3), Julian Turi (2), Kingsley Michael (14), Nico Pichler (6), Matija Horvat (5), Kevin Friesenbichler (30), Thomas Hirschhofer (9), Moritz Heinrich (33)
Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Marco Gantschnig (19), Felix Holzhacker (22), Felix Kochl (24), Milos Jovicic (30), Markus Rusek (6), Christian Lichtenberger (10), Thomas Mayer (16), Thorsten Schriebl (20), Daniel Maderner (9), Michael Cheukoua (99)
Leoben
4-3-3
28
Zan Pelko
24
Timo Perthel
23
Josef Weberbauer
3
Ricardo Bagadur
2
Julian Turi
14
Kingsley Michael
6
Nico Pichler
5
Matija Horvat
30
Kevin Friesenbichler
9
Thomas Hirschhofer
33
Moritz Heinrich
99
Michael Cheukoua
9
Daniel Maderner
20
Thorsten Schriebl
16
Thomas Mayer
10
Christian Lichtenberger
6
Markus Rusek
30
Milos Jovicic
24
Felix Kochl
22
Felix Holzhacker
19
Marco Gantschnig
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Kingsley Michael Thomas Maier | 62’ | Christian Lichtenberger Atsushi Zaizen |
66’ | Kevin Friesenbichler Deni Alar | 62’ | Markus Rusek Marco Perchtold |
76’ | Josef Weberbauer Florian Freissegger | 85’ | Thomas Mayer Yannick Oberleitner |
76’ | Moritz Heinrich Winfried Amoah | 90’ | Michael Cheukoua Levan Eloshvili |
76’ | Nico Pichler Josip Eskinja |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Wiegele | Atsushi Zaizen | ||
Thomas Maier | Jan Stefanon | ||
Deni Alar | Yannick Oberleitner | ||
Christoph Halper | Levan Eloshvili | ||
Florian Freissegger | Marco Perchtold | ||
Winfried Amoah | Maximilian Fahler | ||
Josip Eskinja | Martin Murg |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Leoben
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Cúp quốc gia Áo
VĐQG Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Admira Wacker Modling | 16 | 12 | 2 | 2 | 15 | 38 | T T T H T |
2 | SV Ried | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | B T T T T |
3 | First Vienna FC | 16 | 10 | 1 | 5 | 9 | 31 | T T T B T |
4 | SW Bregenz | 16 | 8 | 5 | 3 | 7 | 29 | H B B T T |
5 | SK Rapid Wien II | 16 | 8 | 3 | 5 | 9 | 27 | H H B T T |
6 | Amstetten | 16 | 8 | 2 | 6 | 7 | 26 | T T B T B |
7 | Kapfenberger SV | 16 | 8 | 1 | 7 | -5 | 25 | B H T B B |
8 | SKN St. Poelten | 16 | 7 | 4 | 5 | 7 | 25 | B T T T T |
9 | Sturm Graz II | 16 | 5 | 6 | 5 | 4 | 21 | T B T H B |
10 | Austria Lustenau | 16 | 3 | 10 | 3 | -1 | 19 | B B H B H |
11 | FC Liefering | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 19 | T H B B B |
12 | ASK Voitsberg | 16 | 5 | 2 | 9 | -4 | 17 | B B T T T |
13 | Floridsdorfer AC | 16 | 4 | 4 | 8 | -5 | 16 | H T B H B |
14 | SV Lafnitz | 16 | 2 | 3 | 11 | -20 | 9 | T B B B H |
15 | SV Stripfing | 16 | 1 | 6 | 9 | -10 | 9 | H H H B B |
16 | SV Horn | 16 | 2 | 3 | 11 | -25 | 9 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại