Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Leoben vs Grazer AK hôm nay 16-09-2023

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 16/9

Kết thúc

Leoben

Leoben

1 : 2

Grazer AK

Grazer AK

Hiệp một: 0-2
T7, 01:30 16/09/2023
Vòng 7 - Hạng 2 Áo
Monte Schlacko Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Kevin Friesenbichler (Kiến tạo: Kingsley Michael)53
  • Thomas Maier (Thay: Kingsley Michael)55
  • Timo Perthel56
  • Deni Alar (Thay: Kevin Friesenbichler)66
  • Winfred Amoah (Thay: Moritz Heinrich)76
  • Josip Eskinja (Thay: Nico Pichler)76
  • Florian Freissegger (Thay: Josef Weberbauer)76
  • Markus Rusek17
  • Marco Gantschnig30
  • Christian Lichtenberger31
  • Daniel Maderner (Kiến tạo: Milos Jovicic)36
  • Christian Lichtenberger44
  • Marco Perchtold (Thay: Markus Rusek)62
  • Atsushi Zaizen (Thay: Christian Lichtenberger)62
  • Daniel Maderner77
  • Yannick Oberleitner (Thay: Thomas Mayer)85
  • Levan Eloshvili (Thay: Michael Cheukoua)90

Thống kê trận đấu Leoben vs Grazer AK

số liệu thống kê
Leoben
Leoben
Grazer AK
Grazer AK
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 14
27 Ném biên 41
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Leoben vs Grazer AK

Leoben (4-3-3): Zan Pelko (28), Timo Perthel (24), Josef Weberbauer (23), Ricardo Bagadur (3), Julian Turi (2), Kingsley Michael (14), Nico Pichler (6), Matija Horvat (5), Kevin Friesenbichler (30), Thomas Hirschhofer (9), Moritz Heinrich (33)

Grazer AK (4-3-3): Jakob Meierhofer (1), Marco Gantschnig (19), Felix Holzhacker (22), Felix Kochl (24), Milos Jovicic (30), Markus Rusek (6), Christian Lichtenberger (10), Thomas Mayer (16), Thorsten Schriebl (20), Daniel Maderner (9), Michael Cheukoua (99)

Leoben
Leoben
4-3-3
28
Zan Pelko
24
Timo Perthel
23
Josef Weberbauer
3
Ricardo Bagadur
2
Julian Turi
14
Kingsley Michael
6
Nico Pichler
5
Matija Horvat
30
Kevin Friesenbichler
9
Thomas Hirschhofer
33
Moritz Heinrich
99
Michael Cheukoua
9
Daniel Maderner
20
Thorsten Schriebl
16
Thomas Mayer
10
Christian Lichtenberger
6
Markus Rusek
30
Milos Jovicic
24
Felix Kochl
22
Felix Holzhacker
19
Marco Gantschnig
1
Jakob Meierhofer
Grazer AK
Grazer AK
4-3-3
Thay người
55’
Kingsley Michael
Thomas Maier
62’
Christian Lichtenberger
Atsushi Zaizen
66’
Kevin Friesenbichler
Deni Alar
62’
Markus Rusek
Marco Perchtold
76’
Josef Weberbauer
Florian Freissegger
85’
Thomas Mayer
Yannick Oberleitner
76’
Moritz Heinrich
Winfried Amoah
90’
Michael Cheukoua
Levan Eloshvili
76’
Nico Pichler
Josip Eskinja
Cầu thủ dự bị
Florian Wiegele
Atsushi Zaizen
Thomas Maier
Jan Stefanon
Deni Alar
Yannick Oberleitner
Christoph Halper
Levan Eloshvili
Florian Freissegger
Marco Perchtold
Winfried Amoah
Maximilian Fahler
Josip Eskinja
Martin Murg

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
16/09 - 2023
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Leoben

Cúp quốc gia Áo
26/07 - 2024
Giao hữu
17/07 - 2024
05/07 - 2024
03/07 - 2024
Hạng 2 Áo
25/05 - 2024
20/05 - 2024
H1: 0-0
17/05 - 2024
10/05 - 2024
03/05 - 2024
26/04 - 2024

Thành tích gần đây Grazer AK

VĐQG Áo
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Áo
31/10 - 2024
VĐQG Áo
27/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling1612221538T T T H T
2SV RiedSV Ried1611231935B T T T T
3First Vienna FCFirst Vienna FC161015931T T T B T
4SW BregenzSW Bregenz16853729H B B T T
5SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II16835927H H B T T
6AmstettenAmstetten16826726T T B T B
7Kapfenberger SVKapfenberger SV16817-525B H T B B
8SKN St. PoeltenSKN St. Poelten16745725B T T T T
9Sturm Graz IISturm Graz II16565421T B T H B
10Austria LustenauAustria Lustenau163103-119B B H B H
11FC LieferingFC Liefering16547-719T H B B B
12ASK VoitsbergASK Voitsberg16529-417B B T T T
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC16448-516H T B H B
14SV LafnitzSV Lafnitz162311-209T B B B H
15SV StripfingSV Stripfing16169-109H H H B B
16SV HornSV Horn162311-259B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X