Thống kê quyền sở hữu bóng: Lens: 46%, Rennes: 54%.
![]() Azor Matusiwa 21 | |
![]() M'Bala Nzola (Thay: Jeremy Agbonifo) 46 | |
![]() Wesley Said (Kiến tạo: Neil El Aynaoui) 47 | |
![]() Ismael Kone (Thay: Jordan James) 62 | |
![]() Adrien Thomasson (Thay: Nampalys Mendy) 65 | |
![]() Neil El Aynaoui 69 | |
![]() Kyogo Furuhashi (Thay: Arnaud Kalimuendo-Muinga) 70 | |
![]() Andy Diouf (Thay: Wesley Said) 87 | |
![]() Malang Sarr (Thay: Jonathan Gradit) 87 | |
![]() Kazeem Olaigbe (Thay: Azor Matusiwa) 89 |
Thống kê trận đấu Lens vs Rennes


Diễn biến Lens vs Rennes
Facundo Medina giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Ruben Aguilar thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội mình.
Malang Sarr từ Lens cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Juma Bah giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Rennes có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Adrien Thomasson thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội mình.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Rennes thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lens thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lens đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Andy Diouf giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Jeremy Jacquet.
Kyogo Furuhashi bị phạt vì đẩy Mathew Ryan.
Nỗ lực tốt của Kazeem Olaigbe khi anh thực hiện cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá được.
Juma Bah từ Lens cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Juma Bah thắng trong pha không chiến với Kyogo Furuhashi
Rennes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Rennes đang kiểm soát bóng.
Mathew Ryan từ Lens cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Lens vs Rennes
Lens (3-4-3): Mathew Ryan (30), Jonathan Gradit (24), Abdulay Juma Bah (27), Facundo Medina (14), Ruben Aguilar (2), Nampalys Mendy (26), Neil El Aynaoui (23), Deiver Machado (3), Florian Sotoca (7), Wesley Said (22), Jeremy Agbonifo (25)
Rennes (3-5-2): Brice Samba (1), Jeremy Jacquet (97), Anthony Rouault (24), Mikayil Faye (15), Lorenz Assignon (22), Jordan James (17), Djaoui Cisse (38), Azor Matusiwa (6), Adrien Truffert (3), Arnaud Kalimuendo (9), Mohamed Kader Meite (62)


Thay người | |||
46’ | Jeremy Agbonifo M'Bala Nzola | 62’ | Jordan James Ismaël Koné |
65’ | Nampalys Mendy Adrien Thomasson | 70’ | Arnaud Kalimuendo-Muinga Kyogo Furuhashi |
87’ | Wesley Said Andy Diouf | 89’ | Azor Matusiwa Kazeem Olaigbe |
87’ | Jonathan Gradit Malang Sarr |
Cầu thủ dự bị | |||
Herve Koffi | Steve Mandanda | ||
Adrien Thomasson | Christopher Wooh | ||
Tom Pouilly | Mahamadou Nagida | ||
M'Bala Nzola | Ayanda Sishuba | ||
Goduine Koyalipou | Naouirou Ahamada | ||
Anass Zaroury | Hans Hateboer | ||
Rayan Fofana | Kyogo Furuhashi | ||
Andy Diouf | Kazeem Olaigbe | ||
Malang Sarr | Ismaël Koné |
Tình hình lực lượng | |||
Jhoanner Chavez Chấn thương mắt cá | Dogan Alemdar Không xác định | ||
Martin Satriano Chấn thương dây chằng chéo | Alidu Seidu Chấn thương đầu gối | ||
Remy Labeau Lascary Chấn thương đầu gối | Ludovic Blas Không xác định | ||
Andres Gomez Chấn thương mắt cá |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lens vs Rennes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lens
Thành tích gần đây Rennes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 5 | 0 | 46 | 65 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 4 | 6 | 22 | 49 | T T B T B |
3 | ![]() | 26 | 14 | 5 | 7 | 19 | 47 | T B T H T |
4 | ![]() | 26 | 13 | 8 | 5 | 19 | 47 | T T T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T B T B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 15 | 42 | T T B T T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 7 | 40 | T T H T T |
8 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | 2 | 39 | B B B T T |
9 | ![]() | 25 | 11 | 3 | 11 | -2 | 36 | T H H B T |
10 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 5 | 34 | H B T T H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -2 | 32 | H T B T H |
12 | ![]() | 26 | 9 | 2 | 15 | -2 | 29 | B T T B B |
13 | ![]() | 26 | 6 | 9 | 11 | -14 | 27 | B T B B T |
14 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -16 | 27 | T H B B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -14 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 3 | 16 | -27 | 21 | T B B T H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -32 | 20 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 3 | 18 | -38 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại