![]() Gabriel Mutombo 9 | |
![]() Ben Hassan Traoré 45 | |
![]() Nene (Kiến tạo: Nene) 48 | |
![]() Wagner de Andrade Borges 53 | |
![]() Wendel da Silva Costa (Thay: Gustavo Moreno de Franca) 57 | |
![]() Thalis Henrique Cantanhede (Thay: Ben Hassan Traoré) 58 | |
![]() Levi Lumeka (Thay: Wagner de Andrade Borges) 62 | |
![]() Filipe Joaquim Melo Silva (Thay: Mouhamed Menaour Belkheir) 69 | |
![]() Erivaldo (Thay: Charles Atshimene) 73 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Joao Pedro Abreu De Oliveira) 73 | |
![]() Moustapha Seck 74 | |
![]() Wendel da Silva Costa (Kiến tạo: Thalis Henrique Cantanhede) 79 | |
![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Gabriel Pereira Magalhaes dos Santos) 84 | |
![]() Enca Fati (Thay: Leo Silva) 84 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Vilafranquense
số liệu thống kê

Leixoes

Vilafranquense
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 19
26 Ném biên 17
5 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Leixoes vs Vilafranquense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại