![]() Andre Filipe Castanheira Ceitil 7 | |
![]() Adriano Luis Amorim Santos 28 | |
![]() Evrard Zag 33 | |
![]() Brunao 51 | |
![]() Ricardo Dias (Thay: Andre Filipe Castanheira Ceitil) 57 | |
![]() Edson Rodrigues Farias (Thay: John Mercado) 57 | |
![]() Bernardo Martins (Thay: Madi Queta) 57 | |
![]() Joel Ferreira (Thay: Miguel Silva) 71 | |
![]() Joao Amorim (Thay: Andre Sousa) 73 | |
![]() Balla Sangare (Thay: Luis Silva) 73 | |
![]() Morais (Thay: Adriano Luis Amorim Santos) 76 | |
![]() Bright Osuoha Godwin (Thay: Ricardo Valente) 81 | |
![]() Arome (Thay: Evrard Zag) 81 | |
![]() Anthony Correia 83 | |
![]() Morais (Kiến tạo: Bright Osuoha Godwin) 87 | |
![]() Nene 90+1' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Vilafranquense
số liệu thống kê

Leixoes

Vilafranquense
46 Kiểm soát bóng 54
17 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 17
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Vilafranquense
Thay người | |||
71’ | Miguel Silva Joel Ferreira | 57’ | Madi Queta Bernardo |
76’ | Adriano Luis Amorim Santos Morais | 57’ | John Mercado Edson Rodrigues Farias |
81’ | Evrard Zag Arome | 57’ | Andre Filipe Castanheira Ceitil Ricardo Dias |
81’ | Ricardo Valente Bright Osuoha Godwin | 73’ | Luis Silva Balla Sangare |
73’ | Andre Sousa Joao Amorim |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Samuel Cruz Moura | Marcio Salomao Brazao Rosa | ||
Paulo Manuel Neves Alves | Bernardo | ||
Agostinho | Balla Sangare | ||
Tomas Couto | Idrissa Dioh | ||
Morais | Mouhamed Menaour Belkheir | ||
Joel Ferreira | Edson Rodrigues Farias | ||
Rafael De Freitas Silva | Joao Amorim | ||
Arome | Ricardo Dias | ||
Bright Osuoha Godwin | Silvio |
Nhận định Leixoes vs Vilafranquense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Vilafranquense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | B T B H T |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
12 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại