![]() Rui Fonte 11 | |
![]() Goncalo Nogueira 15 | |
![]() (Pen) Andre Andre 26 | |
![]() Andre Andre 39 | |
![]() (Pen) Mozino 65 | |
![]() Uilton (Thay: Marcos Paulo) 66 | |
![]() (og) Igor Stefanovic 74 | |
![]() Rafael De Freitas Silva (Thay: Paulo Manuel Neves Alves) 77 | |
![]() Gustavo Goncalves Lobo (Thay: Andre Andre) 77 | |
![]() Fabio Miguel Jesus Carvalho (Thay: Mohamed Toure) 78 | |
![]() Goncalo Cardoso (Thay: Icaro Do Carmo Silva) 78 | |
![]() Ivan Pavlic (Thay: Tomás Morais Costa) 78 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Paulinho) 82 | |
![]() Morufdeen Moshood (Thay: Werton) 89 | |
![]() Morufdeen Moshood 90+2' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Leixoes

Pacos de Ferreira
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 20
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
77’ | Paulo Manuel Neves Alves Rafael De Freitas Silva | 66’ | Marcos Paulo Uilton |
77’ | Andre Andre Gustavo Goncalves Lobo | 78’ | Icaro Do Carmo Silva Goncalo Cardoso |
78’ | Mohamed Toure Fabio Miguel Jesus Carvalho | 78’ | Tomás Morais Costa Ivan Pavlic |
82’ | Paulinho Regis Ndo | ||
89’ | Werton Morufdeen Moshood |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Ribeiro | Jeimes | ||
Chicao | Diegao | ||
Rafael De Freitas Silva | Goncalo Cardoso | ||
Morufdeen Moshood | Uilton | ||
Joao Fernandes Oliveira | Ivan Pavlic | ||
Gustavo Goncalves Lobo | Mutaru Balde | ||
Henrique Gelain | Rui Pedro | ||
Fabio Miguel Jesus Carvalho | Joffrey Bazie | ||
Regis Ndo | - Renteria |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại