- Evrard Zag17
- Miguel Silva (Thay: Evrard Zag)46
- Morais (Thay: Joel Ferreira)46
- Miguel Silva (Thay: Joel Ferreira)46
- Morais (Thay: Evrard Zag)46
- Joao Pedro Abreu De Oliveira51
- Agostinho60
- Joao Amorim (Thay: Pedro Emanuel Ferreira Sousa)67
- Alhassan Wakaso (Thay: Rafael De Freitas Silva)76
- Alhassan Wakaso (Thay: Joao Meira)76
- Emmanuel Dasse (Thay: Joao Meira)76
- Thalis Henrique Cantanhede77
- Esmiraldo Sa Silva7
- Joao Tavares Almeida (Thay: Fabio Espinho)45
- Joao Fernandes Oliveira78
- Joao Paulo Moreira Fernandes (Thay: Joao Fernandes Oliveira)80
- Ze Vitor (Thay: Esmiraldo Sa Silva)80
- Lucas Silva (Thay: Oche Odoba Ochowechi)86
Thống kê trận đấu Leixoes vs Feirense
số liệu thống kê
Leixoes
Feirense
13 Phạm lỗi 13
32 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 9
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs Feirense
Thay người | |||
46’ | Evrard Zag Morais | 45’ | Fabio Espinho Joao Tavares Almeida |
46’ | Joel Ferreira Miguel Silva | 80’ | Esmiraldo Sa Silva Ze Vitor |
67’ | Pedro Emanuel Ferreira Sousa Joao Amorim | 80’ | Joao Fernandes Oliveira Joao Paulo Moreira Fernandes |
76’ | Joao Meira Emmanuel Dasse | 86’ | Oche Odoba Ochowechi Lucas Silva |
76’ | Rafael De Freitas Silva Alhassan Wakaso |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Amorim | Ronaldo Camara | ||
Ricardo Samuel Cruz Moura | Arthur Augusto da Silva | ||
Tomas Couto | Ze Vitor | ||
Emmanuel Dasse | Setigui Karamoko | ||
Moises Conceicao | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Morais | Joao Paulo Moreira Fernandes | ||
Miguel Silva | Tony | ||
Brunao | Lucas Silva | ||
Alhassan Wakaso | Joao Tavares Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 17 | 10 | 5 | 2 | 8 | 35 | B T T H T |
2 | Tondela | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T H T H B |
3 | Benfica B | 17 | 9 | 4 | 4 | 4 | 31 | B B T H T |
4 | Torreense | 16 | 9 | 1 | 6 | 5 | 28 | T T T B T |
5 | Academico Viseu | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T B T H B |
6 | Chaves | 16 | 7 | 4 | 5 | 1 | 25 | T T B H B |
7 | Uniao de Leiria | 16 | 7 | 3 | 6 | 7 | 24 | T T B T T |
8 | Alverca | 16 | 6 | 6 | 4 | 4 | 24 | T T T T B |
9 | Feirense | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B T H H T |
10 | Leixoes | 16 | 6 | 4 | 6 | 2 | 22 | B H B T B |
11 | Vizela | 16 | 5 | 5 | 6 | 1 | 20 | B H B T T |
12 | Felgueiras 1932 | 16 | 4 | 7 | 5 | 1 | 19 | B H T B T |
13 | Maritimo | 17 | 5 | 4 | 8 | -6 | 19 | H T B B B |
14 | Pacos de Ferreira | 16 | 5 | 3 | 8 | -7 | 18 | B B T B T |
15 | Portimonense | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | B T B H T |
16 | Mafra | 17 | 3 | 6 | 8 | -8 | 15 | B T B H B |
17 | FC Porto B | 16 | 2 | 7 | 7 | -9 | 13 | T B H B B |
18 | Oliveirense | 17 | 2 | 3 | 12 | -21 | 9 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại