![]() Rafael Martins 37 | |
![]() Werton 45+3' | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Zaidu Sanusi) 59 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Jorge Meirele) 59 | |
![]() Goncalo Santos Sousa (Thay: Andre Oliveira) 66 | |
![]() Gil Pinto Martins (Thay: Abraham Marcus) 66 | |
![]() Paulinho (Thay: Werton) 68 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Rafael Martins) 75 | |
![]() Alhassan (Thay: Fabio Miguel Jesus Carvalho) 76 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Andre Andre) 84 | |
![]() Rodrigo Martins (Thay: Ricardo Valente) 84 | |
![]() Rodrigo Martins 87 |
Thống kê trận đấu Leixoes vs FC Porto B
số liệu thống kê

Leixoes

FC Porto B
53 Kiểm soát bóng 47
18 Phạm lỗi 11
30 Ném biên 24
7 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs FC Porto B
Leixoes: Daniel Figueira (24), Rafael Santos (3), Jean Felipe (12), Hugo Cerqueira Pinto Basto (14), Henrique Gelain (23), Fabio Miguel Jesus Carvalho (27), Andre Simoes (16), Andre Andre (11), Werton (7), Ricardo Valente (91), Rafael Martins (9)
FC Porto B: Diogo Fernandes (51), Felipe Silva (44), Gabriel Bras (73), Zaidu Sanusi (12), Domingos Andrade (88), Andre Oliveira (68), Dinis Rodrigues (76), Jorge Meirele (78), Anha Cande (95), Abraham Marcus (98), Angel Alarcon (47)
Thay người | |||
68’ | Werton Paulinho | 59’ | Jorge Meirele Tiago Andrade |
75’ | Rafael Martins Regis Ndo | 59’ | Zaidu Sanusi Rui Monteiro |
76’ | Fabio Miguel Jesus Carvalho Alhassan | 66’ | Andre Oliveira Goncalo Santos Sousa |
84’ | Andre Andre Evrard Zag | 66’ | Abraham Marcus Gil Pinto Martins |
84’ | Ricardo Valente Rodrigo Martins |
Cầu thủ dự bị | |||
Chicao | Goncalo Ribeiro | ||
Rafael Jose Fernandes Teixeira Vieira | Goncalo Santos Sousa | ||
Paulinho | Antonio Ribeiro | ||
Evrard Zag | Tiago Andrade | ||
Alhassan | Rui Monteiro | ||
Regis Ndo | Kaio Henrique | ||
Joao Fernandes Oliveira | Gil Pinto Martins | ||
Igor Stefanovic | João Teixeira | ||
Rodrigo Martins | Felipe Sousa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại