Thứ Bảy, 19/04/2025

Trực tiếp kết quả Leixoes vs Chaves hôm nay 25-01-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - Th 3, 25/1

Kết thúc

Leixoes

Leixoes

1 : 1

Chaves

Chaves

Hiệp một: 1-0
T3, 03:15 25/01/2022
Vòng 19 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio do Mar
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adewale Sapara (Kiến tạo: Ben Traore)
21
Adewale Sapara
45+1'
Joao Batxi (Thay: Adriano)
59
Joao Mendes (Thay: Nuno Coelho)
59
Higor Platiny
62
Thalis (Thay: Joao Oliveira)
64
Joao Teixeira
65
Patrick Fernandes (Thay: Higor Platiny)
68
Kiki Silva (Thay: Adewale Sapara)
78
Nuno Campos
84
Thalis
86
Joao Correia (Thay: Nuno Campos)
86
Juninho (Thay: Wellington Carvalho)
86
Helder Morim (Thay: Fabinho)
87

Thống kê trận đấu Leixoes vs Chaves

số liệu thống kê
Leixoes
Leixoes
Chaves
Chaves
12 Phạm lỗi 8
19 Ném biên 22
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
17/08 - 2021
25/01 - 2022
H1: 1-0
19/08 - 2024
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Leixoes

Hạng 2 Bồ Đào Nha
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Chaves

Hạng 2 Bồ Đào Nha
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-2
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela29151222257T T T T T
2VizelaVizela2914961751T T T T H
3AlvercaAlverca29121251548B H T H H
4Benfica BBenfica B301389747B T H B T
5ChavesChaves2913881047T T B B T
6TorreenseTorreense291289644T H B T H
7Uniao de LeiriaUniao de Leiria3012711643T T B B B
8PenafielPenafiel2912710243T B B B B
9FeirenseFeirense291199242B T B B T
10Academico ViseuAcademico Viseu2910118541H T B T H
11Felgueiras 1932Felgueiras 19323091110338H B T H T
12MaritimoMaritimo2991010-737H H T H T
13PortimonensePortimonense309615-1133B B B B T
14LeixoesLeixoes3071112-932T B H H B
15Pacos de FerreiraPacos de Ferreira308616-1430B T B B B
16FC Porto BFC Porto B2961112-1029H B T T H
17OliveirenseOliveirense296716-2625B B B T H
18MafraMafra295915-1824H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X