![]() Antonio Montez 15 | |
![]() Alhassan Wakaso 44 | |
![]() Morais 54 | |
![]() Jefferson (Thay: Francisco Teixeira) 57 | |
![]() Eduardo Ageu Almeida Santos (Thay: Jojo) 57 | |
![]() Trova Boni (Thay: Antonio Montez) 58 | |
![]() Samuel Lobato 59 | |
![]() Thalis Henrique Cantanhede 60 | |
![]() Evrard Zag (Thay: Morais) 68 | |
![]() John Christian Kelechi (Kiến tạo: Jefferson) 72 | |
![]() Moises Conceicao (Thay: Joel Ferreira) 72 | |
![]() Miguel Silva (Thay: Joao Amorim) 73 | |
![]() Emmanuel Dasse (Thay: Joao Meira) 79 | |
![]() Joao Lima 80 | |
![]() Sphephelo Sithole (Thay: Samuel Lobato) 82 | |
![]() John Christian Kelechi 84 | |
![]() Diogo Tavares (Thay: Ruben Oliveira) 88 | |
![]() Igor Stefanovic 90+2' | |
![]() Sphephelo Sithole (Kiến tạo: Joao Lima) 90+7' |
Thống kê trận đấu Leixoes vs BSAD
số liệu thống kê

Leixoes

BSAD
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 15
25 Ném biên 14
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Leixoes vs BSAD
Thay người | |||
68’ | Morais Evrard Zag | 57’ | Francisco Teixeira Jefferson |
72’ | Joel Ferreira Moises Conceicao | 57’ | Jojo Eduardo Ageu Almeida Santos |
73’ | Joao Amorim Miguel Silva | 58’ | Antonio Montez Trova Boni |
79’ | Joao Meira Emmanuel Dasse | 82’ | Samuel Lobato Yaya |
88’ | Ruben Oliveira Diogo Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Samuel Cruz Moura | Dylan Ayrton Garcia Silva | ||
Evrard Zag | Yaya | ||
Moises Conceicao | Brian Sousa Saramago | ||
Pedro Emanuel Ferreira Sousa | Jefferson | ||
Miguel Silva | Diogo Tavares | ||
Tomas Couto | Boubacar Fofana | ||
Emmanuel Dasse | Eduardo Ageu Almeida Santos | ||
Bright Osuoha Godwin | Trova Boni | ||
Adriano Luis Amorim Santos | Fabricio Santos Simoes |
Nhận định Leixoes vs BSAD
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây BSAD
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại