![]() Angelino 58 | |
![]() Andre Silva (Kiến tạo: Dominik Szoboszlai) 69 | |
![]() Christopher Nkunku (Kiến tạo: Andre Silva) 73 | |
![]() Christopher Nkunku (Kiến tạo: Josko Gvardiol) 78 | |
![]() Robert Tesche 80 |
Thống kê trận đấu Leipzig vs Bochum
số liệu thống kê

Leipzig

Bochum
60 Kiểm soát bóng 40
10 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 22
0 Việt vị 6
15 Chuyền dài 24
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
5 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Nhận định Leipzig vs Bochum
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Đức
DFB Cup
Bundesliga
Thành tích gần đây Leipzig
Bundesliga
DFB Cup
Bundesliga
Champions League
Bundesliga
Champions League
Thành tích gần đây Bochum
Bundesliga
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 4 | 2 | 51 | 61 | T H T T B |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 25 | 53 | H H T T B |
3 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 16 | 44 | H T T T T |
4 | ![]() | 25 | 12 | 6 | 7 | 12 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | -2 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 6 | 39 | T H H B H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 10 | 38 | H T H T H |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 5 | 37 | T B H B H |
9 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 1 | 37 | H T B T B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 6 | 35 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | H H T H T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -11 | 33 | B B B B T |
13 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -16 | 26 | B T H T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -16 | 26 | T B B B T |
15 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -10 | 25 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -23 | 20 | H T H B T |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -24 | 17 | H B B T H |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -23 | 16 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại