Thứ Tư, 02/04/2025
Tariq Lamptey (Kiến tạo: Pervis Estupinan)
37
Carlos Baleba
41
Mats Wieffer (Thay: Carlos Baleba)
46
Oliver Skipp (Thay: Wilfred Ndidi)
52
Stephy Mavididi (Thay: Jordan Ayew)
62
Bobby Reid (Thay: Kasey McAteer)
62
Yankuba Minteh (Thay: Joao Pedro)
70
Matthew O'Riley (Thay: Yasin Ayari)
71
Danny Welbeck (Thay: Evan Ferguson)
71
Mats Wieffer
74
Yankuba Minteh
79
Wout Faes (Thay: Jannik Vestergaard)
81
Patson Daka (Thay: Bilal El Khannous)
81
Jamie Vardy
86
Boubakary Soumare
87
Igor (Thay: Kaoru Mitoma)
89
Bobby Reid (Kiến tạo: Jamie Vardy)
90+1'

Thống kê trận đấu Leicester vs Brighton

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Brighton
Brighton
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 10
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
2 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Brighton

Tất cả (259)
90+7'

Số người tham dự hôm nay là 31647.

90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 55%, Brighton: 45%.

90+7'

Stephy Mavididi thực hiện cú đá phạt nhưng bị hàng rào cản phá

90+6'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Kaoru Mitoma của Brighton phạm lỗi với Bobby Reid

90+6'

Jan Paul van Hecke từ Brighton đã đi quá xa khi kéo Boubakary Soumare xuống

90+5'

Leicester thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+5'

Danny Welbeck sút bóng từ ngoài vòng cấm nhưng Mads Hermansen đã khống chế được bóng

90+5'

Brighton đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+4'

Stephy Mavididi từ Leicester đã đi quá xa khi kéo Mats Wieffer xuống

90+3'

Leicester thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Trọng tài thứ tư thông báo có thêm 5 phút để bù giờ.

90+1'

Stephy Mavididi tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+1'

Jamie Vardy tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội của mình

90+1'

Stephy Mavididi thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+1'

Jamie Vardy là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+1'

Igor có thể khiến đội mình mất bàn thắng sau một sai lầm phòng ngự.

90+1' G O O O A A A L - Bobby Reid từ Leicester chạm bóng vào bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Bobby Reid

G O O O A A A L - Bobby Reid từ Leicester chạm bóng vào bằng chân phải! Một pha kết thúc dễ dàng cho Bobby Reid

90+1' G O O O O A A A L Leicester ghi bàn.

G O O O O A A A L Leicester ghi bàn.

90+1'

Cú sút của Victor Kristiansen bị chặn lại.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 53%, Brighton: 47%.

Đội hình xuất phát Leicester vs Brighton

Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), James Justin (2), Conor Coady (4), Jannik Vestergaard (23), Victor Kristiansen (16), Boubakary Soumaré (24), Wilfred Ndidi (6), Jordan Ayew (18), Bilal El Khannous (11), Kasey McAteer (35), Jamie Vardy (9)

Brighton (4-2-3-1): Bart Verbruggen (1), Tariq Lamptey (2), Jan Paul van Hecke (29), Lewis Dunk (5), Pervis Estupiñán (30), Carlos Baleba (20), Yasin Ayari (26), Georginio Rutter (14), João Pedro (9), Kaoru Mitoma (22), Evan Ferguson (28)

Leicester
Leicester
4-2-3-1
30
Mads Hermansen
2
James Justin
4
Conor Coady
23
Jannik Vestergaard
16
Victor Kristiansen
24
Boubakary Soumaré
6
Wilfred Ndidi
18
Jordan Ayew
11
Bilal El Khannous
35
Kasey McAteer
9
Jamie Vardy
28
Evan Ferguson
22
Kaoru Mitoma
9
João Pedro
14
Georginio Rutter
26
Yasin Ayari
20
Carlos Baleba
30
Pervis Estupiñán
5
Lewis Dunk
29
Jan Paul van Hecke
2
Tariq Lamptey
1
Bart Verbruggen
Brighton
Brighton
4-2-3-1
Thay người
52’
Wilfred Ndidi
Oliver Skipp
46’
Carlos Baleba
Mats Wieffer
62’
Jordan Ayew
Stephy Mavididi
70’
Joao Pedro
Yankuba Minteh
62’
Kasey McAteer
Bobby Decordova-Reid
71’
Evan Ferguson
Danny Welbeck
81’
Jannik Vestergaard
Wout Faes
71’
Yasin Ayari
Matt O'Riley
81’
Bilal El Khannous
Patson Daka
89’
Kaoru Mitoma
Igor
Cầu thủ dự bị
Danny Ward
Danny Welbeck
Wout Faes
Jason Steele
Caleb Okoli
Igor
Luke Thomas
Jakub Moder
Hamza Choudhury
Mats Wieffer
Oliver Skipp
Matt O'Riley
Stephy Mavididi
Brajan Gruda
Bobby Decordova-Reid
Simon Adingra
Patson Daka
Yankuba Minteh
Tình hình lực lượng

Jakub Stolarczyk

Chấn thương mắt cá

Adam Webster

Chấn thương cơ

Ricardo Pereira

Chấn thương gân kheo

Joël Veltman

Va chạm

Harry Winks

Chấn thương háng

Ferdi Kadıoğlu

Chấn thương bàn chân

Abdul Fatawu

Chấn thương đầu gối

Solly March

Không xác định

James Milner

Va chạm

Jack Hinshelwood

Chấn thương đầu gối

Huấn luyện viên

Ruud van Nistelrooy

Fabian Hurzeler

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
19/08 - 2017
31/03 - 2018
24/11 - 2018
27/02 - 2019
23/11 - 2019
24/06 - 2020
14/12 - 2020
Cúp FA
11/02 - 2021
Premier League
07/03 - 2021
19/09 - 2021
Carabao Cup
28/10 - 2021
H1: 2-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
Premier League
23/01 - 2022
04/09 - 2022
21/01 - 2023
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Brighton

Cúp FA
30/03 - 2025
Premier League
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-1
Cúp FA
02/03 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-1
Premier League
26/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X