Thứ Bảy, 22/02/2025 Mới nhất
Yoane Wissa (Kiến tạo: Mikkel Damsgaard)
17
Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Mikkel Damsgaard)
27
Bobby Reid
28
Christian Noergaard (Kiến tạo: Bryan Mbeumo)
32
Woyo Coulibaly
42
Memeh Caleb Okoli
45
Yegor Yarmolyuk (Thay: Christian Noergaard)
46
Stephy Mavididi (Thay: Bobby Reid)
46
Jannik Vestergaard (Thay: Woyo Coulibaly)
46
Facundo Buonanotte (Thay: Jordan Ayew)
55
Facundo Buonanotte
67
Fabio Carvalho (Thay: Mikkel Damsgaard)
72
Edmond-Paris Maghoma (Thay: Vitaly Janelt)
73
Oliver Skipp (Thay: Wilfred Ndidi)
77
Conor Coady (Thay: Memeh Caleb Okoli)
83
Michael Kayode (Thay: Kristoffer Vassbakk Ajer)
84
Yunus Emre Konak (Thay: Kevin Schade)
87
Fabio Carvalho
89

Thống kê trận đấu Leicester vs Brentford

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Brentford
Brentford
48 Kiểm soát bóng 52
10 Phạm lỗi 10
19 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Brentford

Tất cả (398)
90+4'

Bryan Mbeumo từ Brentford là ứng cử viên cho danh hiệu Cầu thủ Xuất sắc Nhất Trận Đấu sau một màn trình diễn tuyệt vời hôm nay.

90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 47%, Brentford: 53%.

90+4'

Brentford đang kiểm soát bóng.

90+4'

Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.

90+3'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Mads Hermansen của Leicester cắt bóng hướng tới vòng cấm.

90+3'

Bryan Mbeumo treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không đến được với đồng đội.

90+3'

Jannik Vestergaard giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Cú sút của Edmond-Paris Maghoma bị chặn lại.

90+3'

Brentford có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.

90+2'

Brentford đang kiểm soát bóng.

90+2'

Brentford thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+1'

Leicester đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.

90'

Boubakary Soumare thực hiện một pha bóng tồi tệ dẫn đến bàn thắng cho đối thủ.

90'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leicester: 48%, Brentford: 52%.

90'

Fabio Carvalho đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.

90'

Thật là một sự thay người tuyệt vời từ huấn luyện viên. Fabio Carvalho vừa mới vào sân và đã có tên trên bảng tỷ số!

89' V À A A A O O O - Fabio Carvalho là người phản ứng đầu tiên với bóng lỏng và ghi bàn bằng chân phải!

V À A A A O O O - Fabio Carvalho là người phản ứng đầu tiên với bóng lỏng và ghi bàn bằng chân phải!

89'

Một nỗ lực tốt từ Bryan Mbeumo khi anh ấy hướng một cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

Đội hình xuất phát Leicester vs Brentford

Leicester (4-2-3-1): Mads Hermansen (30), Woyo Coulibaly (25), Wout Faes (3), Caleb Okoli (5), Victor Kristiansen (16), Wilfred Ndidi (6), Boubakary Soumaré (24), Bobby Decordova-Reid (14), Bilal El Khannous (11), Jordan Ayew (18), Jamie Vardy (9)

Brentford (4-2-3-1): Mark Flekken (1), Kristoffer Ajer (20), Nathan Collins (22), Ethan Pinnock (5), Keane Lewis-Potter (23), Christian Nørgaard (6), Vitaly Janelt (27), Bryan Mbeumo (19), Mikkel Damsgaard (24), Kevin Schade (7), Yoane Wissa (11)

Leicester
Leicester
4-2-3-1
30
Mads Hermansen
25
Woyo Coulibaly
3
Wout Faes
5
Caleb Okoli
16
Victor Kristiansen
6
Wilfred Ndidi
24
Boubakary Soumaré
14
Bobby Decordova-Reid
11
Bilal El Khannous
18
Jordan Ayew
9
Jamie Vardy
11
Yoane Wissa
7
Kevin Schade
24
Mikkel Damsgaard
19
Bryan Mbeumo
27
Vitaly Janelt
6
Christian Nørgaard
23
Keane Lewis-Potter
5
Ethan Pinnock
22
Nathan Collins
20
Kristoffer Ajer
1
Mark Flekken
Brentford
Brentford
4-2-3-1
Thay người
46’
Woyo Coulibaly
Jannik Vestergaard
46’
Christian Noergaard
Yehor Yarmoliuk
46’
Bobby Reid
Stephy Mavididi
72’
Mikkel Damsgaard
Fábio Carvalho
55’
Jordan Ayew
Facundo Buonanotte
73’
Vitaly Janelt
Paris Maghoma
77’
Wilfred Ndidi
Oliver Skipp
84’
Kristoffer Vassbakk Ajer
Michael Kayode
83’
Memeh Caleb Okoli
Conor Coady
87’
Kevin Schade
Yunus Emre Konak
Cầu thủ dự bị
Jakub Stolarczyk
Hakon Valdimarsson
Conor Coady
Ben Mee
Jannik Vestergaard
Michael Kayode
Luke Thomas
Kim Ji-soo
Harry Winks
Fábio Carvalho
Oliver Skipp
Yehor Yarmoliuk
Facundo Buonanotte
Yunus Emre Konak
Stephy Mavididi
Paris Maghoma
Patson Daka
Iwan Morgan
Tình hình lực lượng

Ricardo Pereira

Chấn thương gân kheo

Aaron Hickey

Chấn thương gân kheo

Harry Souttar

Chấn thương gân Achilles

Rico Henry

Chấn thương đùi

James Justin

Chấn thương bàn chân

Sepp van den Berg

Chấn thương đầu gối

Abdul Fatawu

Chấn thương đầu gối

Josh Da Silva

Chấn thương đầu gối

Gustavo Nunes

Đau lưng

Igor Thiago

Không xác định

Huấn luyện viên

Ruud van Nistelrooy

Thomas Frank

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
24/01 - 2021
Premier League
24/10 - 2021
20/03 - 2022
07/08 - 2022
18/03 - 2023
30/11 - 2024
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
H1: 3-2
Premier League
04/01 - 2025
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025
Premier League
04/01 - 2025
02/01 - 2025
28/12 - 2024

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2618713661T T H T H
2ArsenalArsenal2515822953T H T T T
3Nottingham ForestNottingham Forest2514561247H T B T B
4Man CityMan City2513571744H T T B T
5BournemouthBournemouth2512761543H T T B T
6ChelseaChelsea2512761343H T B T B
7NewcastleNewcastle251258941T B T B B
8FulhamFulham251096539B T B T T
9Aston VillaAston Villa261097-339H H B H H
10BrentfordBrentford2611411537B T B T T
11BrightonBrighton259106037T T B B T
12TottenhamTottenham2593131230B B B T T
13Crystal PalaceCrystal Palace25799-330T T B T B
14EvertonEverton25799-430T T T H T
15Man UnitedMan United258512-729T B T B B
16West HamWest Ham257612-1827T B H B B
17WolvesWolves255416-1919B B B T B
18Ipswich TownIpswich Town253814-2717B B B B H
19LeicesterLeicester264517-3417B T B B B
20SouthamptonSouthampton252320-389B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X