Thứ Tư, 02/04/2025
Jordan James
19
Kiernan Dewsbury-Hall (Kiến tạo: Patson Daka)
28
Wout Faes
34
Jay Stansfield
45
James Justin (Thay: Callum Doyle)
46
Krystian Bielik
57
Keshi Anderson (Thay: Koji Miyoshi)
58
Ivan Sunjic (Thay: Krystian Bielik)
58
Alex Pritchard (Thay: Juninho Bacuna)
58
Jamie Vardy (Thay: Patson Daka)
60
Scott Hogan (Thay: Jay Stansfield)
80
Siriki Dembele (Thay: Jordan James)
81
Yunus Akgun
81
Yunus Akgun (Thay: Abdul Issahaku)
81
Dennis Praet (Thay: Wilfred Ndidi)
82
Stephy Mavididi (Kiến tạo: Yunus Akgun)
87
Stephy Mavididi
89
Conor Coady (Thay: Stephy Mavididi)
90

Thống kê trận đấu Leicester vs Birmingham City

số liệu thống kê
Leicester
Leicester
Birmingham City
Birmingham City
68 Kiểm soát bóng 32
7 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 17
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leicester vs Birmingham City

Tất cả (27)
90+8'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+6'

Stephy Mavididi rời sân và được thay thế bởi Conor Coady.

89' Stephy Mavididi nhận thẻ vàng.

Stephy Mavididi nhận thẻ vàng.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87'

Yunus Akgun đã kiến tạo nên bàn thắng.

88' G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!

87' G O O O A A A L - Stephy Mavididi đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Stephy Mavididi đã trúng mục tiêu!

82'

Wilfred Ndidi rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.

81'

Abdul Issahaku vào sân và được thay thế bởi Yunus Akgun.

81'

Jordan James rời sân và được thay thế bởi Siriki Dembele.

80'

Jay Stansfield rời sân và được thay thế bởi Scott Hogan.

60'

Patson Daka rời sân và được thay thế bởi Jamie Vardy.

58'

Juninho Bacuna rời sân và được thay thế bởi Alex Pritchard.

58'

Krystian Bielik vào sân và thay thế anh là Ivan Sunjic.

58'

Koji Miyoshi vào sân và thay thế anh là Keshi Anderson.

57' Thẻ vàng dành cho Krystian Bielik.

Thẻ vàng dành cho Krystian Bielik.

57' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Callum Doyle sẽ rời sân và được thay thế bởi James Justin.

46'

Hiệp hai đang được tiến hành.

45+4'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

45' G O O O A A A L - Jay Stansfield đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Jay Stansfield đã trúng mục tiêu!

Đội hình xuất phát Leicester vs Birmingham City

Leicester (4-3-3): Mads Hermansen (30), Ricardo Pereira (21), Wout Faes (3), Jannik Vestergaard (23), Callum Doyle (5), Wilfred Ndidi (25), Harry Winks (8), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Abdul Fatawu (18), Patson Daka (20), Stephy Mavididi (10)

Birmingham City (4-2-3-1): John Ruddy (21), Ethan Laird (2), Emanuel Aiwu (44), Dion Sanderson (5), Lee Buchanan (3), Krystian Bielik (6), Seung Ho Paik (13), Juninho Bacuna (7), Koji Miyoshi (11), Jordan James (19), Jay Stansfield (28)

Leicester
Leicester
4-3-3
30
Mads Hermansen
21
Ricardo Pereira
3
Wout Faes
23
Jannik Vestergaard
5
Callum Doyle
25
Wilfred Ndidi
8
Harry Winks
22
Kiernan Dewsbury-Hall
18
Abdul Fatawu
20
Patson Daka
10
Stephy Mavididi
28
Jay Stansfield
19
Jordan James
11
Koji Miyoshi
7
Juninho Bacuna
13
Seung Ho Paik
6
Krystian Bielik
3
Lee Buchanan
5
Dion Sanderson
44
Emanuel Aiwu
2
Ethan Laird
21
John Ruddy
Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
Thay người
46’
Callum Doyle
James Justin
58’
Koji Miyoshi
Keshi Anderson
60’
Patson Daka
Jamie Vardy
58’
Juninho Bacuna
Alex Pritchard
81’
Abdul Issahaku
Yunus Akgün
58’
Krystian Bielik
Ivan Sunjic
82’
Wilfred Ndidi
Dennis Praet
80’
Jay Stansfield
Scott Hogan
90’
Stephy Mavididi
Conor Coady
81’
Jordan James
Siriki Dembélé
Cầu thủ dự bị
Jakub Stolarczyk
Neil Etheridge
James Justin
Cody Drameh
Conor Coady
Keshi Anderson
Hamza Choudhury
Siriki Dembélé
Dennis Praet
Gary Gardner
Wanya Marçal-Madivadua
Alex Pritchard
Jamie Vardy
Ivan Sunjic
Kelechi Iheanacho
Tyler Roberts
Yunus Akgün
Scott Hogan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
13/04 - 2013
24/08 - 2013
29/01 - 2014
19/12 - 2023
Cúp FA
27/01 - 2024
Hạng nhất Anh
06/04 - 2024

Thành tích gần đây Leicester

Premier League
17/03 - 2025
09/03 - 2025
28/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
08/02 - 2025
Premier League
01/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng 3 Anh
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025
05/03 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sheffield UnitedSheffield United3926762783T T H T T
2Leeds UnitedLeeds United39231245181H B T H H
3BurnleyBurnley39221524281T T H T T
4SunderlandSunderland39201271972T T H B T
5Coventry CityCoventry City3917814559T T B T B
6West BromWest Brom39131881357H T H H B
7MiddlesbroughMiddlesbrough39169141057T B T H T
8Bristol CityBristol City39141510757T H H T B
9WatfordWatford3915816-453H B T B H
10Norwich CityNorwich City39131313752H H B B T
11Blackburn RoversBlackburn Rovers3915717152H B B B B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday39141015-652B T T B H
13MillwallMillwall39131214-351B T B T B
14Preston North EndPreston North End38101711-547B H B H T
15QPRQPR39111216-845B B B H B
16SwanseaSwansea3912918-1145H T B B H
17PortsmouthPortsmouth3912918-1445B T B B T
18Stoke CityStoke City39101217-1242H B T B T
19Oxford UnitedOxford United39101217-1742B H B T B
20Hull CityHull City39101118-941T H T H B
21Cardiff CityCardiff City3991317-2040B B B T H
22Derby CountyDerby County3810820-1138B B T T T
23Luton TownLuton Town3910821-2538T B T H T
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle3971319-3734B B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X