![]() Jurgen Celhaka 49 | |
![]() Maik Nawrocki 61 | |
![]() Ernest Muci (Thay: Maciej Rosolek) 62 | |
![]() Rafael Lopes (Thay: Jurgen Celhaka) 63 | |
![]() Pawel Wszolek (Kiến tạo: Josue) 69 | |
![]() Dennis Jastrzembski (Thay: Marcel Zylla) 75 | |
![]() Petr Schwarz (Thay: Patrick Olsen) 75 | |
![]() Adrian Lyszczarz (Thay: Waldemar Sobota) 75 | |
![]() Patryk Sokolowski (Thay: Tomas Pekhart) 77 | |
![]() Caye Quintana (Thay: Robert Pich) 78 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Krzysztof Maczynski) 80 | |
![]() Lirim Kastrati (Thay: Josue) 90 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Slask Wroclaw
số liệu thống kê

Legia Warszawa

Slask Wroclaw
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 17
19 Ném biên 28
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Slask Wroclaw
Legia Warszawa (4-2-3-1): Cezary Miszta (31), Mattias Johansson (6), Maik Nawrocki (17), Mateusz Wieteska (4), Filip Mladenovic (25), Bartosz Slisz (99), Jurgen Celhaka (16), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Maciej Rosolek (39), Tomas Pekhart (9)
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Michal Szromnik (22), Patryk Janasik (19), Wojciech Golla (14), Diogo Verdasca (2), Dino Stiglec (4), Krzysztof Maczynski (29), Patrick Olsen (8), Robert Pich (7), Waldemar Sobota (5), Marcel Zylla (25), Erik Exposito (9)

Legia Warszawa
4-2-3-1
31
Cezary Miszta
6
Mattias Johansson
17
Maik Nawrocki
4
Mateusz Wieteska
25
Filip Mladenovic
99
Bartosz Slisz
16
Jurgen Celhaka
13
Pawel Wszolek
27
Josue
39
Maciej Rosolek
9
Tomas Pekhart
9
Erik Exposito
25
Marcel Zylla
5
Waldemar Sobota
7
Robert Pich
8
Patrick Olsen
29
Krzysztof Maczynski
4
Dino Stiglec
2
Diogo Verdasca
14
Wojciech Golla
19
Patryk Janasik
22
Michal Szromnik

Slask Wroclaw
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Maciej Rosolek Ernest Muci | 75’ | Patrick Olsen Petr Schwarz |
63’ | Jurgen Celhaka Rafael Lopes | 75’ | Waldemar Sobota Adrian Lyszczarz |
77’ | Tomas Pekhart Patryk Sokolowski | 75’ | Marcel Zylla Dennis Jastrzembski |
90’ | Josue Lirim Kastrati | 78’ | Robert Pich Caye Quintana |
80’ | Krzysztof Maczynski Fabian Piasecki |
Cầu thủ dự bị | |||
Richard Strebinger | Matus Putnocky | ||
Lindsay Rose | Jakub Iskra | ||
Patryk Sokolowski | Daniel Gretarsson | ||
Rafael Lopes | Victor | ||
Ernest Muci | Petr Schwarz | ||
Mateusz Holownia | Adrian Lyszczarz | ||
Kacper Skibicki | Dennis Jastrzembski | ||
Artur Jedrzejczyk | Caye Quintana | ||
Lirim Kastrati | Fabian Piasecki |
Nhận định Legia Warszawa vs Slask Wroclaw
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại