Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Rakow Czestochowa hôm nay 08-10-2023

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 08/10

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

1 : 2

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 1-1
CN, 22:30 08/10/2023
Vòng 11 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Josue
5
Vladyslav Kochergin (Kiến tạo: John Yeboah)
26
Pawel Wszolek (Kiến tạo: Yuri Ribeiro)
45+2'
Maciej Rosolek (Thay: Marc Gual)
46
Juergen Elitim (Thay: Josue)
46
Yuri Ribeiro
49
Giannis Papanikolaou
49
Steve Kapuadi
50
Juergen Elitim
52
Rafal Augustyniak (Thay: Yuri Ribeiro)
52
Rafal Augustyniak (Thay: Yuri Ribeiro)
55
Gustav Berggren (Thay: Adnan Kovacevic)
56
Gustav Berggren
63
Dawid Drachal (Thay: Srdjan Plavsic)
64
Marcin Cebula (Thay: John Yeboah)
64
(og) Rafal Augustyniak
73
Lukasz Zwolinski (Thay: Ante Crnac)
75
Ben Lederman (Thay: Bartosz Nowak)
75
Blaz Kramer (Thay: Ernest Muci)
78
Bogdan Racovitan
80
Gil Dias (Thay: Patryk Kun)
82
Marcin Cebula
87
Lukasz Zwolinski
90+3'
Blaz Kramer
90+4'
Pawel Wszolek
90+6'
Rafal Augustyniak
90+8'
Gil Dias
90+11'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
62 Kiểm soát bóng 38
14 Phạm lỗi 22
28 Ném biên 24
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
7 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Rakow Czestochowa

Legia Warszawa (3-4-2-1): Kacper Tobiasz (1), Marco Burch (4), Steve Kapuadi (3), Yuri Ribeiro (5), Pawel Wszolek (13), Patryk Kun (33), Bartosz Slisz (99), Josue (27), Marc Gual (28), Ernest Muci (20), Tomas Pekhart (7)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Bogdan Racovitan (25), Adnan Kovacevic (15), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Srdan Plavsic (14), Giannis Papanikolaou (66), Vladyslav Kochergin (30), John Yeboah (11), Bartosz Nowak (27), Ante Crnac (19)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-4-2-1
1
Kacper Tobiasz
4
Marco Burch
3
Steve Kapuadi
5
Yuri Ribeiro
13
Pawel Wszolek
33
Patryk Kun
99
Bartosz Slisz
27
Josue
28
Marc Gual
20
Ernest Muci
7
Tomas Pekhart
19
Ante Crnac
27
Bartosz Nowak
11
John Yeboah
30
Vladyslav Kochergin
66
Giannis Papanikolaou
14
Srdan Plavsic
7
Fran Tudor
3
Milan Rundic
15
Adnan Kovacevic
25
Bogdan Racovitan
1
Vladan Kovacevic
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
46’
Josue
Juergen Elitim
56’
Adnan Kovacevic
Gustav Berggren
46’
Marc Gual
Maciej Rosolek
64’
Srdjan Plavsic
Dawid Drachal
52’
Yuri Ribeiro
Rafal Augustyniak
64’
John Yeboah
Marcin Cebula
78’
Ernest Muci
Blaz Kramer
75’
Ante Crnac
Lukasz Zwolinski
82’
Patryk Kun
Gil Dias
75’
Bartosz Nowak
Ben Lederman
Cầu thủ dự bị
Rafal Augustyniak
Antonis Tsiftsis
Blaz Kramer
Lukasz Zwolinski
Juergen Elitim
Dawid Drachal
Jurgen Celhaka
Kamil Pestka
Igor Strzalek
Marcin Cebula
Maciej Rosolek
Sonny Kittel
Gil Dias
Ben Lederman
Radovan Pankov
Gustav Berggren
Dominik Hladun
Fabian Piasecki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
26/09 - 2021
19/03 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
06/04 - 2022
VĐQG Ba Lan
11/09 - 2022
01/04 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Ba Lan
08/10 - 2023
14/04 - 2024
15/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
11/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
16/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2515732152T T T T T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2515641751T H T T T
3Lech PoznanLech Poznan2516272650B T T T B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2513481343T T B H T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2511771340T B T H B
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze251249740T B B T T
7CracoviaCracovia251087538H H T B B
8Motor LublinMotor Lublin251069-936B T T H B
9GKS KatowiceGKS Katowice259610233H B B T B
10Piast GliwicePiast Gliwice25898033H H T B B
11Korona KielceKorona Kielce25898-733H T T T H
12Radomiak RadomRadomiak Radom259412-531B T H T T
13Widzew LodzWidzew Lodz258611-1130B B H B T
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice256712-1125B T B B T
15Stal MielecStal Mielec256514-1223B H B B B
16Zaglebie LubinZaglebie Lubin256514-1723B B B B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk255614-1821T B B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw253913-1418T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X