![]() Michal Kaput 29 | |
![]() Machado 37 | |
![]() (og) Mateusz Wieteska 45+1' | |
![]() Dawid Abramowicz 51 | |
![]() Maurides (Kiến tạo: Filipe Nascimento) 64 | |
![]() (Pen) Karol Angielski 87 | |
![]() Filip Mladenovic 88 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Radomiak Radom
số liệu thống kê

Legia Warszawa

Radomiak Radom
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Radomiak Radom
Legia Warszawa (3-4-3): Artur Boruc (1), Maik Nawrocki (17), Mateusz Wieteska (4), Mateusz Holownia (3), Mattias Johansson (6), Josue (27), Bartosz Slisz (99), Filip Mladenovic (25), Lirim Kastrati (7), Rafael Lopes (21), Ernest Muci (20)
Radomiak Radom (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Damian Jakubik (14), Raphael Branco (29), Mateusz Cichocki (16), Dawid Abramowicz (33), Leandro (9), Michal Kaput (11), Filipe Nascimento (23), Machado (20), Karol Angielski (19), Maurides (13)

Legia Warszawa
3-4-3
1
Artur Boruc
17
Maik Nawrocki
4
Mateusz Wieteska
3
Mateusz Holownia
6
Mattias Johansson
27
Josue
99
Bartosz Slisz
25
Filip Mladenovic
7
Lirim Kastrati
21
Rafael Lopes
20
Ernest Muci
13
Maurides
19
Karol Angielski
20
Machado
23
Filipe Nascimento
11
Michal Kaput
9
Leandro
33
Dawid Abramowicz
16
Mateusz Cichocki
29
Raphael Branco
14
Damian Jakubik
1
Filip Majchrowicz

Radomiak Radom
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Lirim Kastrati Szymon Wlodarczyk | 45’ | Damian Jakubik Tiago Matos |
73’ | Ernest Muci Bartlomiej Ciepiela | 77’ | Machado Mario Rondon |
85’ | Maurides Thabo Cele | ||
86’ | Leandro Meik Karwot |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Tobiasz | Mario Rondon | ||
Andre Martins | Rhuan Castro | ||
Igor Kharatin | Meik Karwot | ||
Szymon Wlodarczyk | Tiago Matos | ||
Tomasz Nawotka | Thabo Cele | ||
Bartlomiej Ciepiela | Goncalo Silva | ||
Jurgen Celhaka | Jan Szpaderski | ||
Kacper Skwierczynski | Dominik Sokol | ||
Jakub Snopczynski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây Radomiak Radom
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại