Leo Borges (Thay: Danijel Loncar) 12 | |
Pawel Wszolek (Kiến tạo: Josue) 49 | |
Linus Wahlqvist Egnell 59 | |
Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 60 | |
Alexander Gorgon (Thay: Vahan Bichakhchyan) 60 | |
Ryoya Morishita (Thay: Patryk Kun) 73 | |
Josue 74 | |
Tomas Pekhart (Thay: Blaz Kramer) 87 | |
Gil Dias (Thay: Josue) 87 | |
Marcel Wedrychowski (Thay: Kamil Grosicki) 90 | |
Leonardo Koutris 90+2' | |
Tomas Pekhart 90+4' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê
Legia Warszawa
Pogon Szczecin
60 Kiểm soát bóng 40
7 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 15
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Pogon Szczecin
Legia Warszawa (3-4-3): Dominik Hladun (30), Marco Burch (4), Rafal Augustyniak (8), Yuri Ribeiro (5), Pawel Wszolek (13), Bartosz Kapustka (67), Juergen Elitim (22), Patryk Kun (33), Josue (27), Blaz Kramer (9), Marc Gual (28)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Mariusz Malec (33), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Vahan Bichakhchyan (22), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)
Legia Warszawa
3-4-3
30
Dominik Hladun
4
Marco Burch
8
Rafal Augustyniak
5
Yuri Ribeiro
13
Pawel Wszolek
67
Bartosz Kapustka
22
Juergen Elitim
33
Patryk Kun
27
Josue
9
Blaz Kramer
28
Marc Gual
9
Efthymis Koulouris
11
Kamil Grosicki
7
Rafal Kurzawa
8
Fredrik Ulvestad
22
Vahan Bichakhchyan
21
Joao Gamboa
32
Leonardo Koutris
33
Mariusz Malec
68
Danijel Loncar
28
Linus Wahlqvist
77
Valentin Cojocaru
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
73’ | Patryk Kun Ryoya Morishita | 12’ | Danijel Loncar Leo Borges |
87’ | Blaz Kramer Tomas Pekhart | 60’ | Vahan Bichakhchyan Alexander Gorgon |
87’ | Josue Gil Dias | 90’ | Kamil Grosicki Marcel Wedrychowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Qendrim Zyba | Marcel Wedrychowski | ||
Kacper Tobiasz | Wojciech Lisowski | ||
Steve Kapuadi | Olaf Korczakowski | ||
Tomas Pekhart | Leo Borges | ||
Gil Dias | Bartosz Klebaniuk | ||
Ryoya Morishita | Alexander Gorgon | ||
Filip Rejczyk | Patryk Paryzek | ||
Maciej Rosolek | Kacper Smolinski | ||
Jan Ziolkowski | Adrian Przyborek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại