![]() Tomas Pekhart (Kiến tạo: Pawel Wszolek) 25 | |
![]() (Pen) Josue 34 | |
![]() Tomas Pekhart (Kiến tạo: Pawel Wszolek) 56 | |
![]() Marc Gual (Thay: Juergen Elitim) 61 | |
![]() Jakub Letniowski (Thay: Engjell Hoti) 63 | |
![]() Kelechukwu Ibe-Torti (Thay: Bartosz Szeliga) 64 | |
![]() Kelechukwu Ebenezer (Thay: Bartosz Szeliga) 64 | |
![]() Tomas Pekhart (Kiến tạo: Bartosz Slisz) 68 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Josue) 73 | |
![]() Maciej Rosolek (Thay: Ernest Muci) 73 | |
![]() Piotr Janczukowicz (Thay: Kay Tejan) 80 | |
![]() Mieszko Lorenc (Thay: Dani Ramirez) 80 | |
![]() Blaz Kramer (Thay: Tomas Pekhart) 81 | |
![]() Filip Rejczyk (Thay: Bartosz Slisz) 82 | |
![]() Maciej Sliwa (Thay: Pirulo) 83 |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs LKS Lodz
số liệu thống kê

Legia Warszawa

LKS Lodz
59 Kiểm soát bóng 41
8 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 31
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs LKS Lodz
Legia Warszawa (3-4-2-1): Kacper Tobiasz (1), Radovan Pankov (12), Rafal Augustyniak (8), Yuri Ribeiro (5), Pawel Wszolek (13), Patryk Kun (33), Bartosz Slisz (99), Juergen Elitim (22), Josue (27), Ernest Muci (20), Tomas Pekhart (7)
LKS Lodz (4-1-4-1): Alexander Bobek (1), Kamil Dankowski (8), Ignacio Monsalve Vicente (4), Adam Marciniak (88), Piotr Glowacki (37), Michal Mokrzycki (14), Pirulo (10), Daniel Ramirez Fernandez (16), Engjell Hoti (11), Bartosz Szeliga (26), Kay Tejan (9)

Legia Warszawa
3-4-2-1
1
Kacper Tobiasz
12
Radovan Pankov
8
Rafal Augustyniak
5
Yuri Ribeiro
13
Pawel Wszolek
33
Patryk Kun
99
Bartosz Slisz
22
Juergen Elitim
27
Josue
20
Ernest Muci
7 3
Tomas Pekhart
9
Kay Tejan
26
Bartosz Szeliga
11
Engjell Hoti
16
Daniel Ramirez Fernandez
10
Pirulo
14
Michal Mokrzycki
37
Piotr Glowacki
88
Adam Marciniak
4
Ignacio Monsalve Vicente
8
Kamil Dankowski
1
Alexander Bobek

LKS Lodz
4-1-4-1
Thay người | |||
61’ | Juergen Elitim Marc Gual | 63’ | Engjell Hoti Jakub Letniowski |
73’ | Ernest Muci Maciej Rosolek | 64’ | Bartosz Szeliga Kelechukwu Ebenezer Ibe Torti |
73’ | Josue Jurgen Celhaka | 80’ | Kay Tejan Piotr Janczukowicz |
81’ | Tomas Pekhart Blaz Kramer | 80’ | Dani Ramirez Mieszko Lorenc |
82’ | Bartosz Slisz Filip Rejczyk | 83’ | Pirulo Maciej Sliwa |
Cầu thủ dự bị | |||
Artur Jedrzejczyk | Dawid Arndt | ||
Maciej Rosolek | Artemijus Tutyskinas | ||
Dominik Hladun | Marcin Flis | ||
Blaz Kramer | Piotr Janczukowicz | ||
Patryk Sokolowski | Maciej Sliwa | ||
Jurgen Celhaka | Jakub Letniowski | ||
Filip Rejczyk | Mieszko Lorenc | ||
Marc Gual | Grzegorz Glapka | ||
Makana Baku | Kelechukwu Ebenezer Ibe Torti |
Nhận định Legia Warszawa vs LKS Lodz
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây LKS Lodz
Hạng 2 Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
5 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -5 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại