Adrian Dalmau (Kiến tạo: Nono) 22 | |
Ryoya Morishita 23 | |
Steve Kapuadi 40 | |
(Pen) Rafal Augustyniak 45+7' | |
Ruben Vinagre (Thay: Wojciech Urbanski) 46 | |
Claude Goncalves (Thay: Vahan Bichakhchyan) 62 | |
Marcus Godinho (Thay: Hubert Zwozny) 62 | |
Martin Remacle (Thay: Nono) 62 | |
Maxi Oyedele (Thay: Kacper Chodyna) 77 | |
Juergen Elitim (Thay: Rafal Augustyniak) 78 | |
Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk) 78 | |
Pedro Nuno (Thay: Milosz Strzebonski) 85 | |
Shuma Nagamatsu (Thay: Wiktor Dlugosz) 85 | |
Maxi Oyedele 89 | |
Marcus Godinho 90 | |
Jordan Majchrzak (Thay: Marc Gual) 90 | |
Juergen Elitim 90+1' |
Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Korona Kielce
số liệu thống kê
Legia Warszawa
Korona Kielce
60 Kiểm soát bóng 40
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Korona Kielce
Legia Warszawa (4-3-2-1): Gabriel Kobylak (27), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ryoya Morishita (25), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Wojciech Urbanski (53), Vahan Bichakhchyan (21), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28)
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Bartlomiej Smolarczyk (24), Pau Resta (5), Hubert Zwozny (37), Nono (11), Milosz Strzebonski (13), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)
Legia Warszawa
4-3-2-1
27
Gabriel Kobylak
13
Pawel Wszolek
12
Radovan Pankov
3
Steve Kapuadi
25
Ryoya Morishita
67
Bartosz Kapustka
8
Rafal Augustyniak
53
Wojciech Urbanski
21
Vahan Bichakhchyan
11
Kacper Chodyna
28
Marc Gual
17
Mariusz Fornalczyk
20
Adrian Dalmau
71
Wiktor Dlugosz
6
Marcel Pieczek
13
Milosz Strzebonski
11
Nono
37
Hubert Zwozny
5
Pau Resta
24
Bartlomiej Smolarczyk
66
Milosz Trojak
87
Rafal Mamla
Korona Kielce
3-4-3
Thay người | |||
46’ | Wojciech Urbanski Ruben Vinagre | 62’ | Nono Martin Remacle |
62’ | Vahan Bichakhchyan Claude Goncalves | 62’ | Hubert Zwozny Marcus Godinho |
77’ | Kacper Chodyna Maxi Oyedele | 78’ | Mariusz Fornalczyk Dawid Blanik |
78’ | Rafal Augustyniak Juergen Elitim | 85’ | Wiktor Dlugosz Shuma Nagamatsu |
90’ | Marc Gual Jordan Majchrzak | 85’ | Milosz Strzebonski Pedro Nuno |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Tobiasz | Xavier Dziekonski | ||
Artur Jedrzejczyk | Dawid Blanik | ||
Jan Ziolkowski | Martin Remacle | ||
Ruben Vinagre | Evgeniy Shikavka | ||
Juergen Elitim | Shuma Nagamatsu | ||
Maxi Oyedele | Marcus Godinho | ||
Claude Goncalves | Constantinos Sotiriou | ||
Mateusz Szczepaniak | Wojciech Kaminski | ||
Jordan Majchrzak | Pedro Nuno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Thành tích gần đây Korona Kielce
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại