Thứ Bảy, 05/04/2025

Trực tiếp kết quả Legia Warszawa vs Korona Kielce hôm nay 21-08-2023

Giải VĐQG Ba Lan - Th 2, 21/8

Kết thúc

Legia Warszawa

Legia Warszawa

1 : 0
Hiệp một: 1-0
T2, 01:00 21/08/2023
Vòng 5 - VĐQG Ba Lan
Polish Army
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bartosz Slisz
11
Makana Baku
26
Artur Jedrzejczyk
38
Yuri Ribeiro
45+2'
Bartosz Kwiecien
55
Dalibor Takac
59
Marc Gual (Thay: Tomas Pekhart)
60
Juergen Elitim (Thay: Josue)
60
Jurgen Celhaka (Thay: Josue)
61
Jacek Podgorski (Thay: Ronaldo Deaconu)
65
Mateusz Czyzycki (Thay: Martin Remacle)
65
Adrian Dalmau (Thay: Evgeni Shikavka)
69
Blaz Kramer (Thay: Maciej Rosolek)
72
Jurgen Celhaka (Thay: Bartosz Slisz)
72
Artur Jedrzejczyk
74
Kosta Runjaic
75
Lindsay Rose (Thay: Ernest Muci)
76
Milosz Strzebonski (Thay: Dalibor Takac)
79
Dawid Blanik (Thay: Kyrylo Petrov)
79
Nono
90+4'

Thống kê trận đấu Legia Warszawa vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Legia Warszawa
Legia Warszawa
Korona Kielce
Korona Kielce
56 Kiểm soát bóng 44
16 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 20
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Legia Warszawa vs Korona Kielce

Legia Warszawa (3-4-3): Kacper Tobiasz (1), Artur Jedrzejczyk (55), Rafal Augustyniak (8), Yuri Ribeiro (5), Makana Baku (32), Josue (27), Bartosz Slisz (99), Patryk Kun (33), Maciej Rosolek (39), Tomas Pekhart (7), Ernest Muci (20)

Korona Kielce (4-1-4-1): Xavier Dziekonski (55), Marcus Godinho (28), Kyrylo Petrov (90), Dominick Zator (2), Marius Ionut Briceag (5), Yoav Hofmeister (18), Octavian Deaconu (10), Dalibor Takac (8), Martin Remacle (88), Nono (11), Evgeniy Shikavka (9)

Legia Warszawa
Legia Warszawa
3-4-3
1
Kacper Tobiasz
55
Artur Jedrzejczyk
8
Rafal Augustyniak
5
Yuri Ribeiro
32
Makana Baku
27
Josue
99
Bartosz Slisz
33
Patryk Kun
39
Maciej Rosolek
7
Tomas Pekhart
20
Ernest Muci
9
Evgeniy Shikavka
11
Nono
88
Martin Remacle
8
Dalibor Takac
10
Octavian Deaconu
18
Yoav Hofmeister
5
Marius Ionut Briceag
2
Dominick Zator
90
Kyrylo Petrov
28
Marcus Godinho
55
Xavier Dziekonski
Korona Kielce
Korona Kielce
4-1-4-1
Thay người
60’
Josue
Juergen Elitim
65’
Ronaldo Deaconu
Jacek Podgorski
60’
Tomas Pekhart
Marc Gual
65’
Martin Remacle
Mateusz Czyzycki
72’
Maciej Rosolek
Blaz Kramer
69’
Evgeni Shikavka
Adrian Dalmau
72’
Bartosz Slisz
Jurgen Celhaka
79’
Dalibor Takac
Milosz Strzebonski
76’
Ernest Muci
Lindsay Rose
79’
Kyrylo Petrov
Dawid Blanik
Cầu thủ dự bị
Lindsay Rose
Konrad Forenc
Igor Strzalek
Jacek Podgorski
Dominik Hladun
Milosz Strzebonski
Blaz Kramer
Dawid Blanik
Pawel Wszolek
Jakub Konstantyn
Patryk Sokolowski
Adrian Dalmau
Jurgen Celhaka
Bartosz Kwiecien
Juergen Elitim
Mateusz Czyzycki
Marc Gual

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/07 - 2022
29/01 - 2023
21/08 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
07/12 - 2023
H1: 1-1 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
25/02 - 2024
29/07 - 2024
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
11/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
10/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2616732355T T T T T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2615651651H T T T B
3Lech PoznanLech Poznan2616282450T T T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2613581344T B H T H
5CracoviaCracovia271197742T B B T H
6Legia WarszawaLegia Warszawa2611871341B T H B H
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze2612410640B B T T B
8Motor LublinMotor Lublin261169-639T T H B T
9Widzew LodzWidzew Lodz2710611-736H B T T T
10GKS KatowiceGKS Katowice2610610336B B T B T
11Radomiak RadomRadomiak Radom2610412-334T H T T T
12Piast GliwicePiast Gliwice26899-233H T B B B
13Korona KielceKorona Kielce26899-933T T T H B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice266713-1325T B B T B
15Stal MielecStal Mielec276615-1524B B B B H
16Lechia GdanskLechia Gdansk276615-1924B B B T B
17Zaglebie LubinZaglebie Lubin266515-1923B B B H B
18Slask WroclawSlask Wroclaw264913-1221B B H T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X