Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Leganes chỉ cố gắng giành chiến thắng
- Sergio Gonzalez41
- Javier Hernandez (Thay: Enric Franquesa)67
- Seydouba Cisse69
- Julian Chicco (Thay: Renato Tapia)76
- Oscar Rodriguez (Thay: Juan Cruz)76
- (Pen) Miguel de la Fuente82
- Roberto Lopez (Thay: Seydouba Cisse)89
- Jesus Navas (Thay: Kelechi Iheanacho)73
- Lucien Agoume80
- Nemanja Gudelj87
- Gerard Fernandez (Thay: Djibril Sow)88
- Juanlu Sanchez (Thay: Jose Angel Carmona)88
Thống kê trận đấu Leganes vs Sevilla
Diễn biến Leganes vs Sevilla
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leganes: 43%, Sevilla: 57%.
Nemanja Gudelj giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Gerard Fernandez của Sevilla phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Munir El Haddadi
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Leganes: 43%, Sevilla: 57%.
Isaac Romero của Sevilla bị việt vị.
Sergio Gonzalez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Sevilla được hưởng quả phát bóng lên.
Oscar Rodriguez thực hiện cú đá phạt trực tiếp nhưng bóng đi chệch ra ngoài
Trọng tài thổi phạt khi Adria Pedrosa của Sevilla phạm lỗi với Munir El Haddadi
Adria Pedrosa giành chiến thắng trong cuộc thách đấu trên không trước Munir El Haddadi
Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Albert Sambi Lokonga của Sevilla vấp phải Munir El Haddadi
Dodi Lukebakio của Sevilla bị việt vị.
Oscar Rodriguez của Leganes thừa nhận Juanlu Sanchez đã phạm lỗi nhưng trọng tài quyết định không dừng trận đấu và cho trận đấu tiếp tục!
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sergio Gonzalez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút được cộng thêm.
Sevilla thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Leganes vs Sevilla
Leganes (4-2-3-1): Marko Dmitrović (13), Adrià Altimira (2), Sergio Gonzalez (6), Matija Nastasić (22), Enric Franquesa (15), Renato Tapia (5), Seydouba Cisse (8), Juan Cruz (11), Darko Brasanac (14), Munir El Haddadi (23), Miguel de la Fuente (9)
Sevilla (4-3-3): Alvaro Fernandez (1), José Ángel Carmona (32), Nemanja Gudelj (6), Kike Salas (4), Adrià Pedrosa (3), Lucien Agoumé (18), Albert Sambi Lokonga (12), Djibril Sow (20), Dodi Lukébakio (11), Isaac Romero (7), Kelechi Iheanacho (9)
Thay người | |||
67’ | Enric Franquesa Javi Hernández | 73’ | Kelechi Iheanacho Jesús Navas |
76’ | Juan Cruz Óscar | 88’ | Djibril Sow Peque |
76’ | Renato Tapia Julian Chicco | 88’ | Jose Angel Carmona Juanlu |
89’ | Seydouba Cisse Roberto López |
Cầu thủ dự bị | |||
Naim Garcia | Alberto Flores | ||
Óscar | Matías Árbol | ||
Jackson Porozo | Pedro Ortiz | ||
Sébastien Haller | Gonzalo Montiel | ||
Jorge Saenz | Jesús Navas | ||
Juan Soriano | Ramón Martínez | ||
Alvin Abajas | Peque | ||
Valentin Rosier | Isra Dominguez | ||
Javi Hernández | Juanlu | ||
Julian Chicco | Valentín Barco | ||
Roberto López | Marcão |
Tình hình lực lượng | |||
Yvan Neyou Kỷ luật | Ørjan Nyland Chấn thương đầu gối | ||
Daniel Raba Chấn thương đầu gối | Loïc Badé Chấn thương đùi | ||
Diego Garcia Chấn thương cơ | Tanguy Nianzou Chấn thương gân kheo | ||
Saúl Ñíguez Chấn thương đùi | |||
Stanis Idumbo-Muzambo Chấn thương cơ | |||
Chidera Ejuke Chấn thương gân kheo | |||
Suso Chấn thương háng |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leganes vs Sevilla
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Sevilla
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại