Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Enric Franquesa37
- Allan Nyom44
- Diego Garcia (Thay: Daniel Raba)66
- Seydouba Cisse (Thay: Allan Nyom)77
- Miguel de la Fuente84
- Nais Djouahra86
- Nais Djouahra (Thay: Juan Cruz)86
- Gonzalo Verdu18
- Luis Munoz25
- Dario Poveda25
- Diego Moreno (Thay: Gonzalo Verdu)56
- Mikel Rico (Thay: Luis Munoz)62
- Alfredo Ortuno (Thay: Dario Poveda)62
- Juan Narvaez (Thay: Jairo)86
- Raul Lizoain90+3'
- Tomas Alarcon90+4'
- Raul Lizoain90+5'
Thống kê trận đấu Leganes vs Cartagena
Diễn biến Leganes vs Cartagena
Thẻ vàng dành cho Raul Lizoain.
Thẻ vàng dành cho Tomas Alarcon.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng dành cho Raul Lizoain.
Thẻ vàng dành cho Tomas Alarcon.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Juan Narvaez.
Juan Cruz rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Miguel de la Fuente nhận thẻ vàng.
Allan Nyom rời sân và được thay thế bởi Seydouba Cisse.
Daniel Raba rời sân và được thay thế bởi Diego Garcia.
Dario Poveda rời sân và được thay thế bởi Alfredo Ortuno.
Luis Munoz rời sân và được thay thế bởi Mikel Rico.
Gonzalo Verdu rời sân và được thay thế bởi Diego Moreno.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Thẻ vàng cho [player1].
Allan Nyom nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Enric Franquesa nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Dario Poveda.
Đội hình xuất phát Leganes vs Cartagena
Leganes (4-4-2): Diego Conde (13), Allan Nyom (2), Jorge Saenz (3), Aritz Aranbarri (22), Enric Franquesa (15), Juan Cruz (11), Iker Undabarrena (20), Yvan Neyou (17), Francisco Portillo (7), Daniel Raba (10), Miguel de la Fuente (9)
Cartagena (4-5-1): Raul Lizoain (13), Ivan Calero (16), Pedro Alcala (4), Gonzalo Verdu (5), Jose Fontán (14), Jairo Izquierdo (20), Tomás Alarcon (23), Damian Musto (18), Andy (6), Luis Muñoz (8), Darío Poveda (10)
Thay người | |||
66’ | Daniel Raba Diego Garcia | 56’ | Gonzalo Verdu Diego Moreno |
77’ | Allan Nyom Seydouba Cisse | 62’ | Dario Poveda Alfredo Ortuno |
86’ | Juan Cruz Nais Djouahra | 62’ | Luis Munoz Mikel Rico |
86’ | Jairo Juan Narvaez |
Cầu thủ dự bị | |||
Dani Jimenez | Jhafets Reyes | ||
Alvin | Tomas Mejias | ||
Diego Garcia | Diego Moreno | ||
Nais Djouahra | Jony Alamo | ||
Borja Lopez | Alfredo Ortuno | ||
Koke | Ivan Ayllon | ||
Oscar Urena Garci | Juan Carlos | ||
Darko Brasanac | Mikel Rico | ||
Luis Perea | Arnau Sola | ||
Seydouba Cisse | Arnau Ortiz | ||
Julian Chicco | Juan Narvaez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Cartagena
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại