Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Diego Garcia (Kiến tạo: Jorge Miramon)18
- Daniel Raba38
- Yvan Neyou Noupa42
- Sergio Gonzalez45+3'
- Darko Brasanac (Thay: Yvan Neyou)55
- Darko Brasanac (Thay: Yvan Neyou Noupa)55
- Francisco Portillo (Kiến tạo: Daniel Raba)66
- Nais Djouahra (Thay: Diego Garcia)73
- Nais Djouahra (Thay: Diego Garcia)75
- Daniel Raba (Kiến tạo: Nais Djouahra)81
- Iker Undabarrena85
- Diyaeddine Abzi86
- Juan Cruz87
- Juan Cruz (Thay: Miguel de la Fuente)87
- Diyaeddine Abzi (Thay: Enric Franquesa)87
- Julian Chicco (Thay: Daniel Raba)87
- Javier Castro7
- Dyego Sousa45+3'
- Yan Brice Eteki48
- Fede Vico60
- Emmanuel Addai60
- Fede Vico (Thay: Jacobo Gonzalez)61
- Emmanuel Addai (Thay: Javier Castro)61
- Javi Lara (Thay: Yan Brice Eteki)76
- Marciano Sanca (Thay: Dyego Sousa)76
- Javi Perez85
- Oscar Rivas85
- Iker Bilbao (Thay: Javi Perez)86
Thống kê trận đấu Leganes vs Alcorcon
Diễn biến Leganes vs Alcorcon
Daniel Raba rời sân và được thay thế bởi Julian Chicco.
Miguel de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Juan Cruz.
Enric Franquesa rời sân và được thay thế bởi Diyaeddine Abzi.
Javi Perez rời sân và được thay thế bởi Iker Bilbao.
Thẻ vàng dành cho Javi Perez.
Iker Undabarrena nhận thẻ vàng.
Oscar Rivas nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Iker Undabarrena nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng dành cho Javi Perez.
Nais Djouahra đã kiến tạo nên bàn thắng.
G O O O A A A L - Daniel Raba đã trúng mục tiêu!
Yan Brice Eteki rời sân và được thay thế bởi Javi Lara.
Dyego Sousa rời sân và được thay thế bởi Marciano Sanca.
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Diego Garcia rời sân và được thay thế bởi Nais Djouahra.
Daniel Raba đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Francisco Portillo đã trúng mục tiêu!
Javier Castro rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Addai.
Jacobo Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Fede Vico.
Đội hình xuất phát Leganes vs Alcorcon
Leganes (4-4-2): Diego Conde (13), Jorge Miramon (21), Jorge Saenz (3), Sergio Gonzalez (6), Enric Franquesa (15), Daniel Raba (10), Iker Undabarrena (20), Yvan Neyou (17), Francisco Portillo (7), Diego Garcia (19), Miguel De la Fuente (9)
Alcorcon (4-4-2): Lucas Nunes (13), Iago Lopes (20), Javier Castro (2), Oscar Rivas Viondi (4), Xavi Quintilla (19), Víctor Garcia Raja (17), Yan Eteki (18), Javi Perez (16), Jacobo Gonzalez (8), Dyego Sousa (11), Christian Borrego (9)
Thay người | |||
55’ | Yvan Neyou Noupa Darko Brasanac | 61’ | Javier Castro Emmanuel Addai |
73’ | Diego Garcia Nais Djouahra | 61’ | Jacobo Gonzalez Fede Vico |
87’ | Enric Franquesa Diyaeddine Abzi | 76’ | Dyego Sousa Marciano Sanca Tchami |
87’ | Miguel de la Fuente Juan Cruz | 76’ | Yan Brice Eteki Javi Lara |
87’ | Daniel Raba Julian Chicco | 86’ | Javi Perez Iker Bilbao |
Cầu thủ dự bị | |||
Dani Jimenez | David Morillas | ||
Allan Nyom | Marciano Sanca Tchami | ||
Diyaeddine Abzi | Emmanuel Addai | ||
Borja Lopez | Iker Bilbao | ||
Luis Perea | Chema | ||
Juan Cruz | Juan Artola | ||
Darko Brasanac | Javi Lara | ||
Aritz Aranbarri | Fede Vico | ||
Nais Djouahra | Juan Bravo | ||
Julian Chicco | Jean-Sylvain Babin | ||
Oscar Urena Garci | Pedro Mosquera | ||
Seydouba Cisse | Jesus Ruiz Suarez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leganes
Thành tích gần đây Alcorcon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại