Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Junior Firpo (Kiến tạo: Daniel James) 9 | |
![]() Darnell Furlong (Kiến tạo: John Swift) 39 | |
![]() Karlan Grant (Thay: Adam Armstrong) 69 | |
![]() Grady Diangana (Thay: John Swift) 69 | |
![]() Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson) 72 | |
![]() Mateo Joseph Fernandez (Thay: Brenden Aaronson) 73 | |
![]() Wilfried Gnonto (Thay: Manor Solomon) 79 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Isaac Price) 83 | |
![]() Daryl Dike (Thay: Michael Johnston) 83 |
Thống kê trận đấu Leeds United vs West Brom


Diễn biến Leeds United vs West Brom
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
John Swift rời sân và được thay thế bởi Grady Diangana.
Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
John Swift đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Darnell Furlong đã ghi bàn!
Daniel James đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Junior Firpo đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Leeds United vs West Brom
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Joe Rothwell (8), Ao Tanaka (22), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
West Brom (4-2-3-1): Joe Wildsmith (23), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Alex Mowatt (27), Jayson Molumby (8), Isaac Price (21), John Swift (10), Mikey Johnston (22), Adam Armstrong (32)


Thay người | |||
72’ | Brenden Aaronson Mateo Joseph | 69’ | John Swift Grady Diangana |
79’ | Manor Solomon Wilfried Gnonto | 69’ | Adam Armstrong Karlan Grant |
83’ | Isaac Price Tom Fellows | ||
83’ | Michael Johnston Daryl Dike |
Cầu thủ dự bị | |||
Karl Darlow | Josh Griffiths | ||
Sam Byram | Mason Holgate | ||
Isaac Schmidt | Grady Diangana | ||
James Debayo | Ousmane Diakite | ||
Josuha Guilavogui | Tom Fellows | ||
Ilia Gruev | Daryl Dike | ||
Largie Ramazani | Karlan Grant | ||
Mateo Joseph | William Lankshear | ||
Wilfried Gnonto | Tammer Bany |
Tình hình lực lượng | |||
Ethan Ampadu Chấn thương đầu gối | Jed Wallace Không xác định | ||
Maximilian Wöber Chấn thương đầu gối | Josh Maja Chấn thương bắp chân | ||
Patrick Bamford Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Leeds United vs West Brom
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Leeds United
Thành tích gần đây West Brom
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 50 | 76 | T T T T H |
2 | ![]() | 34 | 22 | 6 | 6 | 22 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 14 | 2 | 34 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 35 | 18 | 11 | 6 | 20 | 65 | H T B B T |
5 | ![]() | 35 | 15 | 8 | 12 | 5 | 53 | B T T T T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 16 | 7 | 13 | 52 | T B H T H |
7 | ![]() | 35 | 15 | 7 | 13 | 5 | 52 | B T T B H |
8 | ![]() | 34 | 12 | 13 | 9 | 5 | 49 | H B T H T |
9 | ![]() | 35 | 12 | 12 | 11 | 8 | 48 | H B H T H |
10 | ![]() | 34 | 14 | 6 | 14 | -3 | 48 | B H B T T |
11 | ![]() | 34 | 13 | 8 | 13 | 8 | 47 | B B B B T |
12 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 0 | 45 | T B H H T |
13 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -9 | 45 | B T B B B |
14 | ![]() | 34 | 11 | 11 | 12 | -3 | 44 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 15 | 10 | -5 | 42 | B T H H B |
16 | ![]() | 34 | 11 | 7 | 16 | -9 | 40 | B T B B T |
17 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | H B T T T |
18 | ![]() | 35 | 9 | 11 | 15 | -16 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -18 | 36 | B B H H T |
20 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -13 | 35 | T B T B B |
21 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -11 | 33 | B B H T B |
22 | ![]() | 34 | 6 | 12 | 16 | -32 | 30 | T T B H H |
23 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -14 | 29 | B H H B B |
24 | ![]() | 34 | 7 | 7 | 20 | -24 | 28 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại