![]() Diego Llorente 18 | |
![]() Kiko 59 | |
![]() Ismaila Sarr 65 | |
![]() Emmanuel Dennis 90 |
Thống kê trận đấu Leeds United vs Watford
số liệu thống kê
![Leeds United](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/Leeds_20141014175710.jpg)
Leeds United
![Watford](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2020/8/12/Watford.png)
Watford
67 Kiểm soát bóng 33
10 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 25
0 Việt vị 0
33 Chuyền dài 13
6 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 12
2 Chăm sóc y tế 6
Nhận định Leeds United vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Premier League
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Leeds United
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Watford
Hạng nhất Anh
Cúp FA
Hạng nhất Anh
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 5 | 1 | 35 | 56 | H H T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 8 | 2 | 27 | 50 | H T H T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 5 | 5 | 13 | 47 | T H T B T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 7 | 5 | 16 | 43 | H H T B T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | T H T T B |
6 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | T T B T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 13 | 40 | T H T T B |
8 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | -3 | 37 | T T H H B |
9 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 4 | 36 | H B T B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 10 | 6 | -3 | 34 | H T T B B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | 0 | 31 | T H B T B |
12 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | -2 | 30 | H T T B T |
13 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -6 | 29 | H T B T B |
14 | ![]() | 24 | 8 | 3 | 13 | 11 | 27 | B B B B T |
15 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -17 | 27 | B T B H B |
16 | ![]() | 23 | 6 | 8 | 9 | -5 | 26 | B B T T T |
17 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -18 | 19 | B B B B T |
18 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -28 | 17 | B B B T B |
19 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -27 | 16 | H B B B B |
20 | ![]() | 24 | 2 | 3 | 19 | -36 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại