Thứ Hai, 14/04/2025
Vinicius Souza
60
Vinicius de Souza Costa
60
Sydie Peck (Thay: Gustavo Hamer)
61
Alfie Gilchrist (Thay: Jamie Shackleton)
61
Tyrese Campbell (Thay: Callum O'Hare)
61
Daniel James (Thay: Brenden Aaronson)
68
Manor Solomon (Thay: Wilfried Gnonto)
68
Daniel James (Thay: Wilfried Gnonto)
68
Manor Solomon (Thay: Brenden Aaronson)
68
Pascal Struijk (Kiến tạo: Joe Rothwell)
69
Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Rhys Norrington-Davies)
77
Mateo Joseph (Thay: Largie Ramazani)
79
Rhian Brewster (Thay: Vinicius de Souza Costa)
81
Junior Firpo
84
Ollie Arblaster
87
Mateo Joseph (Kiến tạo: Joel Piroe)
90
Sam Byram (Thay: Junior Firpo)
90
Patrick Bamford (Thay: Joel Piroe)
90

Thống kê trận đấu Leeds United vs Sheffield United

số liệu thống kê
Leeds United
Leeds United
Sheffield United
Sheffield United
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 0
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Leeds United vs Sheffield United

Tất cả (26)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+2'

Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.

90+2'

Joel Piroe rời sân và được thay thế bởi [player2].

90+2'

Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.

90+2'

Junior Firpo rời sân và được thay thế bởi [player2].

90'

Joel Piroe là người kiến tạo cho bàn thắng.

90' G O O O A A A L - Mateo Joseph đã trúng đích!

G O O O A A A L - Mateo Joseph đã trúng đích!

87' Thẻ vàng cho Ollie Arblaster.

Thẻ vàng cho Ollie Arblaster.

84' Thẻ vàng cho Junior Firpo.

Thẻ vàng cho Junior Firpo.

82'

Vinicius de Souza Costa rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

81'

Vinicius de Souza Costa rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

79'

Largie Ramazani rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.

77'

Rhys Norrington-Davies rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.

69'

Joe Rothwell là người kiến tạo cho bàn thắng.

69' G O O O A A A L - Pascal Struijk đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Pascal Struijk đã trúng mục tiêu!

69' G O O O O A A A L Leeds ghi bàn.

G O O O O A A A L Leeds ghi bàn.

68'

Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Manor Solomon.

68'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Manor Solomon.

68'

Wilfried Gnonto rời sân và được thay thế bởi Daniel James.

68'

Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Daniel James.

61'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

Đội hình xuất phát Leeds United vs Sheffield United

Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ao Tanaka (22), Joe Rothwell (8), Wilfried Gnonto (29), Brenden Aaronson (11), Largie Ramazani (17), Joël Piroe (10)

Sheffield United (4-4-1-1): Michael Cooper (1), Jamie Shackleton (16), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Rhys Norrington-Davies (33), Gustavo Hamer (8), Ollie Arblaster (4), Vinicius Souza (21), Harrison Burrows (14), Callum O'Hare (10), Kieffer Moore (9)

Leeds United
Leeds United
4-2-3-1
1
Illan Meslier
2
Jayden Bogle
6
Joe Rodon
5
Pascal Struijk
3
Junior Firpo
22
Ao Tanaka
8
Joe Rothwell
29
Wilfried Gnonto
11
Brenden Aaronson
17
Largie Ramazani
10
Joël Piroe
9
Kieffer Moore
10
Callum O'Hare
14
Harrison Burrows
21
Vinicius Souza
4
Ollie Arblaster
8
Gustavo Hamer
33
Rhys Norrington-Davies
15
Anel Ahmedhodžić
6
Harry Souttar
16
Jamie Shackleton
1
Michael Cooper
Sheffield United
Sheffield United
4-4-1-1
Thay người
68’
Brenden Aaronson
Manor Solomon
61’
Jamie Shackleton
Alfie Gilchrist
68’
Wilfried Gnonto
Daniel James
61’
Gustavo Hamer
Sydie Peck
79’
Largie Ramazani
Mateo Joseph
61’
Callum O'Hare
Tyrese Campbell
90’
Junior Firpo
Sam Byram
77’
Rhys Norrington-Davies
Jesurun Rak-Sakyi
90’
Joel Piroe
Patrick Bamford
81’
Vinicius de Souza Costa
Rhian Brewster
Cầu thủ dự bị
Karl Darlow
Jack Robinson
Sam Byram
Adam Davies
Isaac Schmidt
Alfie Gilchrist
James Debayo
Sam McCallum
Charles Crewe
Jesurun Rak-Sakyi
Patrick Bamford
Andre Brooks
Mateo Joseph
Sydie Peck
Manor Solomon
Rhian Brewster
Daniel James
Tyrese Campbell
Tình hình lực lượng

Maximilian Wöber

Chấn thương đầu gối

Sai Sachdev

Không xác định

Ethan Ampadu

Chấn thương đầu gối

Tom Davies

Không xác định

Ilia Gruev

Chấn thương sụn khớp

Huấn luyện viên

Javier Gracia Carlos

Paul Heckingbottom

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
19/10 - 2024
25/02 - 2025

Thành tích gần đây Leeds United

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
18/02 - 2025

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
12/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United42251345388H H H T T
2BurnleyBurnley42241624488T T T H T
3Sheffield UnitedSheffield United4226792483T T B B B
4SunderlandSunderland42211381976B T T H B
5Bristol CityBristol City42161610964T B T T H
6Coventry CityCoventry City4118815562B T B B T
7West BromWest Brom421418101260H B B B T
8MiddlesbroughMiddlesbrough42179161060H T T B B
9MillwallMillwall42161214060T B T T T
10Blackburn RoversBlackburn Rovers4216818056B B B H T
11WatfordWatford4216818-556B H B T B
12SwanseaSwansea4215918-654B H T T T
13Norwich CityNorwich City42131415553B T B H B
14Sheffield WednesdaySheffield Wednesday42141117-853B H B H B
15QPRQPR42121416-650H B H T H
16Preston North EndPreston North End42101913-849T B H H B
17Oxford UnitedOxford United42121218-1748T B T B T
18Stoke CityStoke City42111417-1147B T H H T
19PortsmouthPortsmouth42121020-1646B T B B H
20Hull CityHull City41111119-944T H B T B
21Derby CountyDerby County42111021-1043T T B H H
22Cardiff CityCardiff City4291518-2142T H H H B
23Luton TownLuton Town42101022-2640H T H H B
24Plymouth ArgylePlymouth Argyle4291320-3840B H T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X