Số người tham dự hôm nay là 36740.
Trực tiếp kết quả Leeds United vs Nottingham Forest hôm nay 05-04-2023
Giải Premier League - Th 4, 05/4
Kết thúc



![]() Neco Williams 8 | |
![]() Orel Mangala (Kiến tạo: Emmanuel Dennis) 12 | |
![]() Jack Harrison 20 | |
![]() Luis Sinisterra (Kiến tạo: Junior Firpo) 45+1' | |
![]() Jonjo Shelvey (Thay: Orel Mangala) 56 | |
![]() Taiwo Awoniyi (Thay: Danilo) 56 | |
![]() Cheikhou Kouyate (Thay: Remo Freuler) 64 | |
![]() Brennan Johnson 65 | |
![]() Andre Ayew (Thay: Emmanuel Dennis) 71 | |
![]() Gustavo Scarpa (Thay: Morgan Gibbs-White) 72 | |
![]() Crysencio Summerville (Thay: Brenden Aaronson) 74 | |
![]() Rodrigo (Thay: Luis Sinisterra) 74 | |
![]() Felipe 84 | |
![]() Cheikhou Kouyate 89 | |
![]() Rasmus Kristensen (Thay: Patrick Bamford) 90 | |
![]() Crysencio Summerville 90+1' |
Số người tham dự hôm nay là 36740.
Crysencio Summerville của Leeds bị thổi phạt việt vị.
Leeds với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn xuất sắc
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Leeds: 63%, Nottingham Forest: 37%.
Crysencio Summerville từ Leeds tung cú sút xa khung thành
Oooh... đó là một người trông trẻ! Crysencio Summerville lẽ ra phải ghi bàn từ vị trí đó
Leeds đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rodrigo bị phạt vì đẩy Felipe.
Kiểm soát bóng: Leeds: 63%, Nottingham Forest: 37%.
Felipe thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Rodrigo thắng một thử thách trên không trước Cheikhou Kouyate
Leeds thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Junior Firpo thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Nottingham Forest đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Jonjo Shelvey không tìm được mục tiêu với cú sút ngoài vòng cấm
Một cầu thủ Nottingham Forest thực hiện quả ném xa vào vòng cấm đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút thời gian được cộng thêm.
Quả phát bóng lên cho Leeds.
Một cơ hội đến với Felipe từ Nottingham Forest nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch cột dọc
Thẻ vàng cho Crysencio Summerville.
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Luke Ayling (2), Robin Koch (5), Pascal Struijk (21), Junior Firpo (3), Weston McKennie (8), Marc Roca (8), Luis Sinisterra (23), Brenden Aaronson (7), Jack Harrison (11), Patrick Bamford (9)
Nottingham Forest (4-3-2-1): Keylor Navas (12), Neco Williams (7), Moussa Niakhate (19), Felipe (38), Harry Toffolo (15), Orel Mangala (5), Remo Freuler (23), Danilo (28), Morgan Gibbs-White (10), Emmanuel Dennis (25), Brennan Johnson (20)
Thay người | |||
74’ | Brenden Aaronson Crysencio Summerville | 56’ | Orel Mangala Jonjo Shelvey |
74’ | Luis Sinisterra Rodrigo | 56’ | Danilo Taiwo Awoniyi |
90’ | Patrick Bamford Rasmus Kristensen | 64’ | Remo Freuler Cheikhou Kouyate |
71’ | Emmanuel Dennis Andre Ayew | ||
72’ | Morgan Gibbs-White Gustavo Scarpa |
Cầu thủ dự bị | |||
Joel Robles | Wayne Hennessey | ||
Liam Cooper | Joe Worrall | ||
Rasmus Kristensen | Renan Lodi | ||
Crysencio Summerville | Jonjo Shelvey | ||
Darko Gyabi | Cheikhou Kouyate | ||
Rodrigo | Gustavo Scarpa | ||
Georginio Rutter | Taiwo Awoniyi | ||
Wilfried Gnonto | Sam Surridge | ||
Sam Greenwood | Andre Ayew |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 21 | 7 | 1 | 42 | 70 | T H T T T |
2 | ![]() | 28 | 15 | 10 | 3 | 28 | 55 | T T B H H |
3 | ![]() | 29 | 16 | 6 | 7 | 15 | 54 | T B B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 7 | 7 | 17 | 49 | T B B T T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 15 | 48 | B T B T B |
6 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 9 | 47 | B B T B T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 11 | 6 | 6 | 47 | B T T T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | -4 | 45 | H H T B T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | B T B B H |
10 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 3 | 42 | T T B T B |
11 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 3 | 39 | T B T T T |
12 | ![]() | 28 | 11 | 5 | 12 | 4 | 38 | B T T H B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -15 | 36 | B B T T B |
14 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | 14 | 34 | T T T B H |
15 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | B B H T H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 12 | 10 | -5 | 33 | H T H H H |
17 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -18 | 26 | T B T B H |
18 | ![]() | 29 | 3 | 8 | 18 | -35 | 17 | B H B B B |
19 | ![]() | 28 | 4 | 5 | 19 | -37 | 17 | B B B B B |
20 | ![]() | 29 | 2 | 3 | 24 | -49 | 9 | T B B B B |