V À A A O O O - Tomasz Neugebauer đã ghi bàn!
![]() Bogdan Vyunnyk 13 | |
![]() (VAR check) 16 | |
![]() Fryderyk Gerbowski (Kiến tạo: Matthew Guillaumier) 34 | |
![]() Ivan Cavaleiro (Kiến tạo: Lukasz Wolsztynski) 42 | |
![]() Jean-David Beauguel (Thay: Lukasz Wolsztynski) 46 | |
![]() Bert Esselink 47 | |
![]() Damian Kadzior (Thay: Fryderyk Gerbowski) 62 | |
![]() Anton Tsarenko (Thay: Maksym Khlan) 67 | |
![]() Loup Diwan Gueho (Thay: Andrei Chindris) 67 | |
![]() Tomas Bobcek (Kiến tạo: Rifet Kapic) 72 | |
![]() Tomasz Neugebauer (Thay: Rifet Kapic) 85 | |
![]() Adrian Bukowski (Thay: Maciej Domanski) 85 | |
![]() Dawid Tkacz (Thay: Ivan Cavaleiro) 85 | |
![]() Tomas Bobcek (Kiến tạo: Camilo Mena) 90+1' | |
![]() Tomasz Neugebauer 90+3' |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Stal Mielec


Diễn biến Lechia Gdansk vs Stal Mielec

Camilo Mena đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!
Ivan Cavaleiro rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Adrian Bukowski.
Rifet Kapic rời sân và được thay thế bởi Tomasz Neugebauer.
Rifet Kapic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tomas Bobcek đã ghi bàn!
Trọng tài Szymon Marciniak chỉ định một quả phạt cho Stal Mielec ở phần sân nhà.
Andrei Chindris rời sân và được thay thế bởi Loup Diwan Gueho.
Trọng tài Szymon Marciniak trao cho đội khách một quả ném biên.
Maksym Khlan rời sân và được thay thế bởi Anton Tsarenko.
Phạt góc cho Stal Mielec tại Stadion Energa Gdansk.
Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Damian Kadzior.
Lechia Gdansk được trọng tài Szymon Marciniak trao phạt góc.

Thẻ vàng cho Bert Esselink.

Thẻ vàng cho Bert Esselink.
Phạt góc được trao cho Lechia Gdansk.
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Jean-David Beauguel.
Bóng an toàn khi Stal Mielec được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Stal Mielec
Lechia Gdansk (4-4-2): Szymon Weirauch (1), Dominik Pila (11), Andrei Chindris (4), Elias Olsson (3), Milosz Kalahur (23), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Ivan Zhelizko (5), Maksym Khlan (30), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (9)
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Fryderyk Gerbowski (32), Lukasz Wolsztynski (25), Ivan Cavaleiro (14)


Thay người | |||
67’ | Maksym Khlan Anton Tsarenko | 46’ | Lukasz Wolsztynski Jean-David Beauguel |
67’ | Andrei Chindris Loup Diwan Gueho | 62’ | Fryderyk Gerbowski Damian Kadzior |
85’ | Rifet Kapic Tomasz Neugebauer | 85’ | Ivan Cavaleiro Dawid Tkacz |
85’ | Maciej Domanski Adrian Bukowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Gutowski | Konrad Jalocha | ||
Kalle Wendt | Ravve Assayag | ||
Louis D'Arrigo | Jean-David Beauguel | ||
Anton Tsarenko | Dawid Tkacz | ||
Michal Glogowski | Pyry Petteri Hannola | ||
Tomasz Wojtowicz | Adrian Bukowski | ||
Kacper Sezonienko | Karol Knap | ||
Loup Diwan Gueho | Damian Kadzior | ||
Tomasz Neugebauer | Marvin Senger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 17 | 8 | 3 | 24 | 59 | T T T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 2 | 8 | 27 | 56 | T B B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 7 | 5 | 17 | 55 | T T B H T |
4 | ![]() | 28 | 14 | 5 | 9 | 16 | 47 | H T H T B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | H B H T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 5 | 42 | B B T H B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 4 | 40 | T T B B B |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -7 | 40 | H B T H B |
9 | ![]() | 28 | 11 | 6 | 11 | 1 | 39 | T B T B T |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -1 | 37 | B B B H T |
11 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | -10 | 36 | T H B B T |
12 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -8 | 36 | B T T T B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -5 | 34 | T T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -17 | 29 | B H B T T |
15 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -18 | 27 | B B T B T |
16 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B T B H B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 10 | 13 | -10 | 25 | H T T H T |
18 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -16 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại