Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lechia Gdansk vs Rakow Czestochowa hôm nay 24-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 24/8

Kết thúc

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

1 : 2

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-0
T7, 01:30 24/08/2024
Vòng 6 - VĐQG Ba Lan
Polsat Plus Arena Gdansk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Bujar Pllana41
  • Maksym Khlan45+3'
  • Rifet Kapic (Kiến tạo: Camilo Mena)59
  • Dominik Pila80
  • Dominik Pila (Thay: Tomasz Wojtowicz)80
  • Dominik Pila (Thay: Maksym Khlan)80
  • Kacper Sezonienko (Thay: Bogdan Vyunnyk)81
  • Milosz Kalahur (Thay: Conrado Buchanelli)88
  • Kalle Wendt (Thay: Anton Tsarenko)88
  • Matej Rodin (Thay: Kamil Pestka)23
  • Jonatan Braut Brunes (Thay: Lazaros Lamprou)52
  • Gustav Berggren68
  • Jonatan Braut Brunes84
  • Dawid Drachal (Thay: Erick Otieno)84
  • Ivi Lopez (Thay: Adriano)84
  • Patryk Makuch (Kiến tạo: Dawid Drachal)87
  • Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Gustav Berggren)90

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
51 Kiểm soát bóng 49
14 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Rakow Czestochowa

Lechia Gdansk (4-1-4-1): Szymon Weirauch (1), Tomasz Wojtowicz (33), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Anton Tsarenko (17), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Efstratios Svarnas (4), Kamil Pestka (33), Jean Carlos Silva (20), Erick Otieno (26), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Lazaros Lamprou (97), Adriano (84), Patryk Makuch (9)

Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-1-4-1
1
Szymon Weirauch
33
Tomasz Wojtowicz
44
Bujar Pllana
3
Elias Olsson
20
Conrado Buchanelli
5
Ivan Zhelizko
7
Camilo Mena
8
Rifet Kapic
17
Anton Tsarenko
30
Maksym Khlan
9
Bogdan V'Yunnik
9
Patryk Makuch
84
Adriano
97
Lazaros Lamprou
30
Vladyslav Kochergin
5
Gustav Berggren
26
Erick Otieno
20
Jean Carlos Silva
33
Kamil Pestka
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
80’
Maksym Khlan
Dominik Pila
23’
Kamil Pestka
Matej Rodin
81’
Bogdan Vyunnyk
Kacper Sezonienko
52’
Lazaros Lamprou
Jonatan Braut Brunes
88’
Conrado Buchanelli
Milosz Kalahur
84’
Adriano
Ivi
88’
Anton Tsarenko
Kalle Wendt
84’
Erick Otieno
Dawid Drachal
Cầu thủ dự bị
Dominik Pila
Jakub Myszor
Andrei Chindris
Dusan Kuciak
Loup Diwan Gueho
Milan Rundic
Milosz Kalahur
Ben Lederman
Sergiy Buletsa
Ivi
Kalle Wendt
Jonatan Braut Brunes
Kacper Sezonienko
Dawid Drachal
Bogdan Sarnavskyi
Peter Barath
Matej Rodin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Ba Lan
05/12 - 2021
21/05 - 2022
15/10 - 2022
29/04 - 2023
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X