![]() Lukasz Zwolinski (Kiến tạo: Flavio Paixao) 10 | |
![]() Kacper Sezonienko 22 | |
![]() Przemyslaw Wisniewski 34 | |
![]() Bartosz Nowak (Kiến tạo: Robert Dadok) 42 | |
![]() Krzysztof Kubica 69 | |
![]() Bassekou Diabate 88 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze
số liệu thống kê

Lechia Gdansk

Gornik Zabrze
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
9 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze
Lechia Gdansk (4-2-3-1): Dusan Kuciak (12), Mateusz Zukowski (17), Michal Nalepa (25), Mario Maloca (23), Conrado Buchanelli (20), Egzon Kryeziu (8), Maciej Gajos (7), Ilkay Durmus (99), Flavio Paixao (28), Kacper Sezonienko (79), Lukasz Zwolinski (9)
Gornik Zabrze (3-4-2-1): Grzegorz Sandomierski (99), Przemyslaw Wisniewski (2), Rafal Janicki (26), Adrian Gryszkiewicz (27), Robert Dadok (96), Alasana Manneh (8), Krzysztof Kubica (6), Erik Janza (64), Bartosz Nowak (17), Lukas Podolski (10), Jesus Jimenez (9)

Lechia Gdansk
4-2-3-1
12
Dusan Kuciak
17
Mateusz Zukowski
25
Michal Nalepa
23
Mario Maloca
20
Conrado Buchanelli
8
Egzon Kryeziu
7
Maciej Gajos
99
Ilkay Durmus
28
Flavio Paixao
79
Kacper Sezonienko
9
Lukasz Zwolinski
9
Jesus Jimenez
10
Lukas Podolski
17
Bartosz Nowak
64
Erik Janza
6
Krzysztof Kubica
8
Alasana Manneh
96
Robert Dadok
27
Adrian Gryszkiewicz
26
Rafal Janicki
2
Przemyslaw Wisniewski
99
Grzegorz Sandomierski

Gornik Zabrze
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị | |||
Mykola Musolitin | Daniel Bielica | ||
Jan Bieganski | Norbert Wojtuszek | ||
Tomasz Makowski | Dariusz Pawlowski | ||
Marco Terrazzino | David Toshevski | ||
Milosz Szczepanski | Vamara Sanogo | ||
Omran Haydary | Piotr Krawczyk | ||
Bassekou Diabate | Jean Mvondo | ||
Bartosz Kopacz | Filip Bainovic | ||
Zlatan Alomerovic | Jakub Szymanski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 28 | 18 | 2 | 8 | 27 | 56 | T B B T T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 7 | 5 | 17 | 55 | T T B H T |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 13 | 44 | H B H T B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 28 | 11 | 9 | 8 | 5 | 42 | B B T H B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | 4 | 40 | T T B B B |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -5 | 34 | T T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -17 | 29 | B H B T T |
15 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -18 | 27 | B B T B T |
16 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | B T B H B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -16 | 24 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại