Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Rafal Janicki 6 | |
![]() Elias Olsson 25 | |
![]() (Pen) Camilo Mena 37 | |
![]() Rifet Kapic 45+2' | |
![]() Ousmane Sow (Thay: Yosuke Furukawa) 46 | |
![]() Filip Prebsl (Thay: Dominik Sarapata) 46 | |
![]() Lukas Podolski (Kiến tạo: Taofeek Ismaheel) 48 | |
![]() Erik Janza (Kiến tạo: Luka Zahovic) 59 | |
![]() Filip Prebsl 69 | |
![]() Louis D'Arrigo (Thay: Tomasz Neugebauer) 72 | |
![]() Michal Glogowski (Thay: Bogdan Vyunnyk) 72 | |
![]() Kacper Sezonienko (Thay: Anton Tsarenko) 72 | |
![]() Alexander Buksa (Thay: Luka Zahovic) 73 | |
![]() Matus Kmet (Thay: Taofeek Ismaheel) 73 | |
![]() Glogowski, Michal 83 | |
![]() Alexander Buksa 88 | |
![]() Filip Majchrowicz 89 | |
![]() Sondre Liseth (Thay: Lukas Podolski) 90 |
Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze


Diễn biến Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.

Thẻ vàng cho Filip Majchrowicz.

Thẻ vàng cho Alexander Buksa.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Matus Kmet.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.
Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.
Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.
Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.

Thẻ vàng cho Filip Prebsl.
Luka Zahovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Erik Janza đã ghi bàn!
Taofeek Ismaheel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Podolski đã ghi bàn!
Dominik Sarapata rời sân và được thay thế bởi Filip Prebsl.
Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Rifet Kapic đã ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Camilo Mena thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không thể ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze
Lechia Gdansk (4-4-2): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Tomasz Wojtowicz (33), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Tomasz Neugebauer (99), Anton Tsarenko (17), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (9)
Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)


Thay người | |||
72’ | Tomasz Neugebauer Louis D'Arrigo | 46’ | Dominik Sarapata Filip Prebsl |
72’ | Anton Tsarenko Kacper Sezonienko | 46’ | Yosuke Furukawa Ousmane Sow |
72’ | Bogdan Vyunnyk Michal Glogowski | 73’ | Taofeek Ismaheel Matus Kmet |
73’ | Luka Zahovic Aleksander Buksa | ||
90’ | Lukas Podolski Sondre Liseth |
Cầu thủ dự bị | |||
Szymon Weirauch | Michal Szromnik | ||
Andrei Chindris | Pawel Olkowski | ||
Loup Diwan Gueho | Matus Kmet | ||
Milosz Kalahur | Josema | ||
Kalle Wendt | Filip Prebsl | ||
Louis D'Arrigo | Sondre Liseth | ||
Adam Kardas | Aleksander Buksa | ||
Kacper Sezonienko | Sinan Bakis | ||
Michal Glogowski | Ousmane Sow |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
5 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 14 | 39 | H B T B T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | -5 | 35 | H B B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại