Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze hôm nay 09-03-2025

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 09/3

Kết thúc

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

1 : 2

Gornik Zabrze

Gornik Zabrze

Hiệp một: 1-0
CN, 20:45 09/03/2025
Vòng 24 - VĐQG Ba Lan
Polsat Plus Arena Gdansk
 
Rafal Janicki
6
Elias Olsson
25
(Pen) Camilo Mena
37
Rifet Kapic
45+2'
Ousmane Sow (Thay: Yosuke Furukawa)
46
Filip Prebsl (Thay: Dominik Sarapata)
46
Lukas Podolski (Kiến tạo: Taofeek Ismaheel)
48
Erik Janza (Kiến tạo: Luka Zahovic)
59
Filip Prebsl
69
Louis D'Arrigo (Thay: Tomasz Neugebauer)
72
Michal Glogowski (Thay: Bogdan Vyunnyk)
72
Kacper Sezonienko (Thay: Anton Tsarenko)
72
Alexander Buksa (Thay: Luka Zahovic)
73
Matus Kmet (Thay: Taofeek Ismaheel)
73
Glogowski, Michal
83
Alexander Buksa
88
Filip Majchrowicz
89
Sondre Liseth (Thay: Lukas Podolski)
90

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
17 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze

Tất cả (25)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.

89' Thẻ vàng cho Filip Majchrowicz.

Thẻ vàng cho Filip Majchrowicz.

88' Thẻ vàng cho Alexander Buksa.

Thẻ vàng cho Alexander Buksa.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

73'

Taofeek Ismaheel rời sân và được thay thế bởi Matus Kmet.

73'

Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Alexander Buksa.

72'

Anton Tsarenko rời sân và được thay thế bởi Kacper Sezonienko.

72'

Bogdan Vyunnyk rời sân và được thay thế bởi Michal Glogowski.

72'

Tomasz Neugebauer rời sân và được thay thế bởi Louis D'Arrigo.

69' Thẻ vàng cho Filip Prebsl.

Thẻ vàng cho Filip Prebsl.

59'

Luka Zahovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

59' V À A A O O O - Erik Janza đã ghi bàn!

V À A A O O O - Erik Janza đã ghi bàn!

48'

Taofeek Ismaheel đã kiến tạo cho bàn thắng.

48' V À A A O O O - Lukas Podolski đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lukas Podolski đã ghi bàn!

46'

Dominik Sarapata rời sân và được thay thế bởi Filip Prebsl.

46'

Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2' V À A A O O O - Rifet Kapic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rifet Kapic đã ghi bàn!

37' ANH ẤY BỎ LỠ - Camilo Mena thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không thể ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Camilo Mena thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không thể ghi bàn!

Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Gornik Zabrze

Lechia Gdansk (4-4-2): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Bujar Pllana (44), Elias Olsson (3), Tomasz Wojtowicz (33), Camilo Mena (7), Rifet Kapic (8), Tomasz Neugebauer (99), Anton Tsarenko (17), Tomas Bobcek (89), Bogdan V'Yunnik (9)

Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Dominik Szala (27), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Erik Janža (64), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)

Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-4-2
29
Bogdan Sarnavskyi
11
Dominik Pila
44
Bujar Pllana
3
Elias Olsson
33
Tomasz Wojtowicz
7
Camilo Mena
8
Rifet Kapic
99
Tomasz Neugebauer
17
Anton Tsarenko
89
Tomas Bobcek
9
Bogdan V'Yunnik
10
Lukas Podolski
7
Luka Zahovic
88
Yosuke Furukawa
21
Dominik Sarapata
8
Patrik Hellebrand
11
Taofeek Ismaheel
64
Erik Janža
26
Rafal Janicki
5
Kryspin Szczesniak
27
Dominik Szala
1
Filip Majchrowicz
Gornik Zabrze
Gornik Zabrze
4-4-2
Thay người
72’
Tomasz Neugebauer
Louis D'Arrigo
46’
Dominik Sarapata
Filip Prebsl
72’
Anton Tsarenko
Kacper Sezonienko
46’
Yosuke Furukawa
Ousmane Sow
72’
Bogdan Vyunnyk
Michal Glogowski
73’
Taofeek Ismaheel
Matus Kmet
73’
Luka Zahovic
Aleksander Buksa
90’
Lukas Podolski
Sondre Liseth
Cầu thủ dự bị
Szymon Weirauch
Michal Szromnik
Andrei Chindris
Pawel Olkowski
Loup Diwan Gueho
Matus Kmet
Milosz Kalahur
Josema
Kalle Wendt
Filip Prebsl
Louis D'Arrigo
Sondre Liseth
Adam Kardas
Aleksander Buksa
Kacper Sezonienko
Sinan Bakis
Michal Glogowski
Ousmane Sow

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
23/10 - 2021
18/04 - 2022
19/11 - 2022
04/02 - 2023
01/09 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
18/02 - 2025
09/02 - 2025
01/02 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Gornik Zabrze

VĐQG Ba Lan
09/03 - 2025
01/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
07/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan2416262750B B T T T
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2414732049B T T T T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2414641648B T H T T
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2412481040T T T B H
5Legia WarszawaLegia Warszawa2311661439H B T B T
6CracoviaCracovia241086838H H H T B
7Gornik ZabrzeGornik Zabrze241149337B T B B T
8Motor LublinMotor Lublin231058-535H B B T T
9GKS KatowiceGKS Katowice24969333T H B B T
10Piast GliwicePiast Gliwice24897133T H H T B
11Korona KielceKorona Kielce24888-732T H T T T
12Radomiak RadomRadomiak Radom248412-628H B T H T
13Widzew LodzWidzew Lodz247611-1227H B B H B
14Stal MielecStal Mielec246513-923T B H B B
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin246414-1722T B B B B
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice245712-1222B B T B B
17Lechia GdanskLechia Gdansk245613-1721T T B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw242913-1715H T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X