Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Lechia Gdansk vs Cracovia hôm nay 03-11-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 03/11

Kết thúc

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

1 : 2

Cracovia

Cracovia

Hiệp một: 0-2
CN, 23:30 03/11/2024
Vòng 14 - VĐQG Ba Lan
Polsat Plus Arena Gdansk
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Conrado Buchanelli17
  • Conrado Buchanelli35
  • Ivan Zhelizko36
  • Milosz Kalahur (Thay: Tomasz Neugebauer)42
  • Andrei Chindris48
  • Kacper Sezonienko (Thay: Tomasz Wojtowicz)72
  • Bujar Pllana (Thay: Andrei Chindris)72
  • Bujar Pllana (Kiến tạo: Rifet Kapic)77
  • Anton Tsarenko (Thay: Maksym Khlan)88
  • Bujar Pllana90+1'
  • Bogdan Vyunnyk90+7'
  • (Pen) Benjamin Kaellman3
  • Jani Atanasov (Thay: Virgil Ghita)9
  • Patryk Sokolowski18
  • Benjamin Kaellman (Kiến tạo: Ajdin Hasic)44
  • Patryk Sokolowski60
  • Mateusz Bochnak (Thay: Filip Rozga)72
  • Bartosz Biedrzycki (Thay: Ajdin Hasic)81
  • Amir Al-Ammari (Thay: Jani Atanasov)81
  • Henrich Ravas89

Thống kê trận đấu Lechia Gdansk vs Cracovia

số liệu thống kê
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
Cracovia
Cracovia
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lechia Gdansk vs Cracovia

Lechia Gdansk (4-1-4-1): Bogdan Sarnavskyi (29), Dominik Pila (11), Andrei Chindris (4), Elias Olsson (3), Conrado Buchanelli (20), Ivan Zhelizko (5), Tomasz Wojtowicz (33), Rifet Kapic (8), Tomasz Neugebauer (99), Maksym Khlan (30), Bogdan V'Yunnik (9)

Cracovia (3-4-2-1): Henrich Ravas (27), Virgil Ghita (5), Arttu Hoskonen (22), Andreas Skovgaard (3), Otar Kakabadze (25), David Kristjan Olafsson (19), Patryk Sokolowski (88), Mikkel Maigaard (11), Filip Rozga (18), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9)

Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-1-4-1
29
Bogdan Sarnavskyi
11
Dominik Pila
4
Andrei Chindris
3
Elias Olsson
20
Conrado Buchanelli
5
Ivan Zhelizko
33
Tomasz Wojtowicz
8
Rifet Kapic
99
Tomasz Neugebauer
30
Maksym Khlan
9
Bogdan V'Yunnik
9 2
Benjamin Kallman
14
Ajdin Hasic
18
Filip Rozga
11
Mikkel Maigaard
88
Patryk Sokolowski
19
David Kristjan Olafsson
25
Otar Kakabadze
3
Andreas Skovgaard
22
Arttu Hoskonen
5
Virgil Ghita
27
Henrich Ravas
Cracovia
Cracovia
3-4-2-1
Thay người
42’
Tomasz Neugebauer
Milosz Kalahur
9’
Amir Al-Ammari
Jani Atanasov
72’
Andrei Chindris
Bujar Pllana
72’
Filip Rozga
Mateusz Bochnak
72’
Tomasz Wojtowicz
Kacper Sezonienko
81’
Jani Atanasov
Amir Al-Ammari
88’
Maksym Khlan
Anton Tsarenko
81’
Ajdin Hasic
Bartosz Biedrzycki
Cầu thủ dự bị
Szymon Weirauch
Amir Al-Ammari
Bujar Pllana
Jani Atanasov
Loup Diwan Gueho
Jakub Burek
Kacper Sezonienko
Patryk Janasik
Anton Tsarenko
Fabian Bzdyl
Kalle Wendt
Bartosz Biedrzycki
Milosz Kalahur
Mateusz Bochnak
Louis D'Arrigo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
14/08 - 2021
12/02 - 2022
09/10 - 2022
22/04 - 2023
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Cracovia

VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
30/11 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
01/10 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X