Deian Sorescu (Kiến tạo: Dawid Drachal) 2 | |
Michal Gurgul 7 | |
Filip Marchwinski (Kiến tạo: Kristoffer Velde) 25 | |
Antonio Milic (Thay: Filip Dagerstaal) 45 | |
Bogdan Racovitan (Thay: Giannis Papanikolaou) 46 | |
Ben Lederman 56 | |
Jesper Karlstroem 56 | |
Sonny Kittel (Thay: John Yeboah) 60 | |
Fabian Piasecki (Thay: Lukasz Zwolinski) 60 | |
Filip Szymczak (Thay: Afonso Sousa) 68 | |
Srdjan Plavsic (Thay: Dawid Drachal) 68 | |
Srdjan Plavsic (Thay: Dawid Drachal) 70 | |
Kristoffer Velde (Kiến tạo: Jesper Karlstroem) 72 | |
Vladyslav Kochergin (Thay: Gustav Berggren) 75 | |
Adriel Ba Loua (Thay: Kristoffer Velde) 81 | |
Artur Sobiech (Thay: Filip Marchwinski) 81 | |
Adnan Kovacevic 88 | |
Adriel Ba Loua 90+3' |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Rakow Czestochowa
số liệu thống kê
Lech Poznan
Rakow Czestochowa
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 13
19 Ném biên 29
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Rakow Czestochowa
Lech Poznan (3-4-3): Bartosz Mrozek (41), Filip Dagerstal (25), Miha Blazic (23), Michal Gurgul (15), Alan Czerwinski (44), Jesper Karlstrom (6), Radoslaw Murawski (22), Joel Vieira Pereira (2), Afonso Sousa (7), Filip Marchwinski (10), Kristoffer Velde (11)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Giannis Papanikolaou (66), Adnan Kovacevic (15), Milan Rundic (3), Dawid Drachal (21), Deian Sorescu (22), Gustav Berggren (5), Ben Lederman (8), John Yeboah (11), Marcin Cebula (77), Lukasz Zwolinski (9)
Lech Poznan
3-4-3
41
Bartosz Mrozek
25
Filip Dagerstal
23
Miha Blazic
15
Michal Gurgul
44
Alan Czerwinski
6
Jesper Karlstrom
22
Radoslaw Murawski
2
Joel Vieira Pereira
7
Afonso Sousa
10
Filip Marchwinski
11
Kristoffer Velde
9
Lukasz Zwolinski
77
Marcin Cebula
11
John Yeboah
8
Ben Lederman
5
Gustav Berggren
22
Deian Sorescu
21
Dawid Drachal
3
Milan Rundic
15
Adnan Kovacevic
66
Giannis Papanikolaou
1
Vladan Kovacevic
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người | |||
45’ | Filip Dagerstaal Antonio Milic | 46’ | Giannis Papanikolaou Bogdan Racovitan |
68’ | Afonso Sousa Filip Szymczak | 60’ | John Yeboah Sonny Kittel |
81’ | Filip Marchwinski Artur Sobiech | 60’ | Lukasz Zwolinski Fabian Piasecki |
81’ | Kristoffer Velde Adriel D'Avila Ba Loua | 70’ | Dawid Drachal Srdan Plavsic |
75’ | Gustav Berggren Vladyslav Kochergin |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Antonis Tsiftsis | ||
Artur Sobiech | Kamil Pestka | ||
Maksymilian Pingot | Sonny Kittel | ||
Filip Wilak | Fabian Piasecki | ||
Aleksander Nadolski | Vladyslav Kochergin | ||
Adriel D'Avila Ba Loua | Bartosz Nowak | ||
Filip Szymczak | Bogdan Racovitan | ||
Antonio Milic | Ante Crnac | ||
Elias Andersson | Srdan Plavsic |
Nhận định Lech Poznan vs Rakow Czestochowa
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại