Ali Gholizadeh 4 | |
Marc Gual (Kiến tạo: Luquinhas) 28 | |
Antoni Kozubal 38 | |
Rafal Augustyniak 45+2' | |
Michal Gurgul 45+3' | |
Luquinhas 50 | |
Afonso Sousa (Kiến tạo: Ali Gholizadeh) 50 | |
Mikael Ishak (Kiến tạo: Joel Pereira) 58 | |
Daniel Haakans (Thay: Ali Gholizadeh) 60 | |
Wojciech Urbanski (Thay: Luquinhas) 63 | |
Patrik Waalemark 65 | |
Afonso Sousa (Kiến tạo: Antoni Kozubal) 69 | |
Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa) 71 | |
Dino Hotic (Thay: Patrik Waalemark) 71 | |
Radoslaw Murawski 73 | |
Mateusz Szczepaniak (Thay: Ryoya Morishita) 75 | |
Tomas Pekhart (Thay: Marc Gual) 75 | |
Wojciech Urbanski 77 | |
Maksymilian Pingot (Thay: Michal Gurgul) 82 | |
Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak) 82 | |
Jurgen Celhaka 90+1' |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Legia Warszawa
số liệu thống kê
Lech Poznan
Legia Warszawa
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Legia Warszawa
Legia Warszawa (4-3-3): Gabriel Kobylak (27), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Luquinhas (82)
Thay người | |||
60’ | Ali Gholizadeh Daniel Hakans | 63’ | Luquinhas Wojciech Urbanski |
71’ | Patrik Waalemark Dino Hotic | 75’ | Ryoya Morishita Mateusz Szczepaniak |
71’ | Afonso Sousa Filip Jagiello | 75’ | Marc Gual Tomas Pekhart |
82’ | Mikael Ishak Filip Szymczak | ||
82’ | Michal Gurgul Maksymilian Pingot |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Marcel Mendes-Dudzinski | ||
Elias Andersson | Artur Jedrzejczyk | ||
Daniel Hakans | Jan Ziolkowski | ||
Filip Szymczak | Patryk Kun | ||
Bartosz Salamon | Jurgen Celhaka | ||
Bryan Fiabema | Wojciech Urbanski | ||
Dino Hotic | Mateusz Szczepaniak | ||
Filip Jagiello | Migouel Alfarela | ||
Maksymilian Pingot | Tomas Pekhart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 1 | 25 | H B B H H |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -15 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại