Jesus Imaz Balleste 15 | |
Afonso Sousa (Kiến tạo: Joel Pereira) 25 | |
Antonio Milic 36 | |
Adrian Dieguez 38 | |
Dino Hotic 41 | |
Nene 42 | |
Jetmir Haliti (Thay: Marcin Listkowski) 46 | |
Alan Rybak (Thay: Jesus Imaz) 60 | |
Kristoffer Normann Hansen (Thay: Miki) 60 | |
Patrik Waalemark (Thay: Bryan Solhaug Fiabema) 61 | |
Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa) 61 | |
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Nene) 61 | |
Kristoffer Normann Hansen (Thay: Jesus Imaz) 61 | |
Alan Rybak (Thay: Miki) 61 | |
Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic) 75 | |
Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak) 75 | |
Jetmir Haliti 79 | |
(Pen) Filip Szymczak 81 | |
Stjepan Loncar (Thay: Antoni Kozubal) 83 | |
Jaroslaw Kubicki (Thay: Afimico Pululu) 83 | |
Ali Gholizadeh 87 | |
Filip Jagiello (Kiến tạo: Joel Pereira) 90+3' |
Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok
số liệu thống kê
Lech Poznan
Jagiellonia Bialystok
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 14
24 Ném biên 27
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Jagiellonia Bialystok
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Bryan Fiabema (19), Mikael Ishak (9)
Jagiellonia Bialystok (4-2-3-1): Max Stryjek (1), Michal Sacek (16), Mateusz Skrzypczak (72), Adrian Dieguez (17), Joao Moutinho (44), Taras Romanczuk (6), Nene (8), Miki (20), Jesus Imaz Balleste (11), Marcin Listkowski (29), Afimico Pululu (10)
Lech Poznan
4-2-3-1
41
Bartosz Mrozek
2
Joel Vieira Pereira
3
Alex Douglas
16
Antonio Milic
15
Michal Gurgul
22
Radoslaw Murawski
43
Antoni Kozubal
21
Dino Hotic
7
Afonso Sousa
19
Bryan Fiabema
9
Mikael Ishak
10
Afimico Pululu
29
Marcin Listkowski
11
Jesus Imaz Balleste
20
Miki
8
Nene
6
Taras Romanczuk
44
Joao Moutinho
17
Adrian Dieguez
72
Mateusz Skrzypczak
16
Michal Sacek
1
Max Stryjek
Jagiellonia Bialystok
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Bryan Solhaug Fiabema Patrik Walemark | 46’ | Marcin Listkowski Jetmir Haliti |
61’ | Afonso Sousa Filip Jagiello | 61’ | Jesus Imaz Kristoffer Hansen |
75’ | Dino Hotic Ali Gholizadeh | 61’ | Nene Mohamed Lamine Diaby |
75’ | Mikael Ishak Filip Szymczak | 61’ | Miki Alan Rybak |
83’ | Antoni Kozubal Stjepan Lončar | 83’ | Afimico Pululu Jaroslaw Kubicki |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Bednarek | Kristoffer Hansen | ||
Elias Andersson | Slawomir Abramowicz | ||
Ali Gholizadeh | Dusan Stojinovic | ||
Patrik Walemark | Jetmir Haliti | ||
Filip Szymczak | Mohamed Lamine Diaby | ||
Filip Jagiello | Jaroslaw Kubicki | ||
Stjepan Lončar | Aurelien Nguiamba | ||
Adriel D'Avila Ba Loua | Alan Rybak | ||
Maksymilian Pingot | Tomas Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Lech Poznan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại