Số lượng khán giả hôm nay là 20436.
![]() (Pen) Abdoulaye Toure 13 | |
![]() Timothee Pembele 18 | |
![]() Saidou Sow (Kiến tạo: Nicolas Pallois) 23 | |
![]() (Pen) Abdoulaye Toure 27 | |
![]() Sorba Thomas (Thay: Pedro Chirivella) 44 | |
![]() Moses Simon (Kiến tạo: Matthis Abline) 48 | |
![]() Mahamadou Diawara (Thay: Andre Ayew) 62 | |
![]() Etienne Youte Kinkoue (Thay: Arouna Sangante) 62 | |
![]() Sorba Thomas 64 | |
![]() Ahmed Hassan Koka (Thay: Issa Soumare) 73 | |
![]() Antoine Joujou (Thay: Yassine Kechta) 73 | |
![]() Louis Leroux (Thay: Mostafa Mohamed) 79 | |
![]() Rassoul Ndiaye (Thay: Abdoulaye Toure) 84 | |
![]() Timothee Pembele 88 | |
![]() Meschack Elia (Thay: Johann Lepenant) 90 | |
![]() Nicolas Pallois 90+3' |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Nantes


Diễn biến Le Havre vs Nantes
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Le Havre thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Le Havre thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nicolas Pallois giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Le Havre thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Antoine Joujou giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Le Havre: 52%, Nantes: 48%.
Nantes thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nantes thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Saidou Sow giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trận đấu được tiếp tục.
Rassoul Ndiaye bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Thẻ vàng cho Nicolas Pallois.
Nicolas Pallois bị phạt vì đẩy Rassoul Ndiaye.
Saidou Sow giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Nicolas Pallois trở lại sân.
Nicolas Pallois bị chấn thương và được đưa ra khỏi sân để nhận điều trị y tế.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Nantes
Le Havre (4-2-3-1): Arthur Desmas (30), Loïc Négo (7), Arouna Sangante (93), Gautier Lloris (4), Timothée Pembélé (32), Abdoulaye Toure (94), Junior Mwanga (23), Josue Casimir (10), Yassine Kechta (8), Issa Soumare (45), Andre Ayew (28)
Nantes (4-3-3): Anthony Lopes (16), Kelvin Amian (98), Saidou Sow (24), Nicolas Pallois (4), Nicolas Cozza (3), Douglas (6), Pedro Chirivella (5), Johann Lepenant (8), Mostafa Mohamed (31), Matthis Abline (39), Moses Simon (27)


Thay người | |||
62’ | Andre Ayew Mahamadou Diawara | 44’ | Pedro Chirivella Sorba Thomas |
62’ | Arouna Sangante Etienne Youte Kinkoue | 79’ | Mostafa Mohamed Louis Leroux |
73’ | Yassine Kechta Antoine Joujou | 90’ | Johann Lepenant Mechak Elia |
73’ | Issa Soumare Koka | ||
84’ | Abdoulaye Toure Rassoul Ndiaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephan Zagadou | Patrik Carlgren | ||
Daler Kuzyaev | Mathieu Acapandie | ||
Rassoul Ndiaye | Enzo Mongo | ||
Mahamadou Diawara | Sekou Doucoure | ||
Antoine Joujou | Florent Mollet | ||
Ilyes Housni | Mechak Elia | ||
Koka | Bahereba Guirassy | ||
Etienne Youte Kinkoue | Louis Leroux | ||
Sorba Thomas |
Tình hình lực lượng | |||
Fodé Ballo-Touré Va chạm | Jean-Charles Castelletto Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Daren Nbenbege Mosengo Chấn thương đầu gối | Fabien Centonze Không xác định | ||
Andy Logbo Chấn thương vai | Tino Kadewere Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Le Havre vs Nantes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Nantes
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 22 | 5 | 0 | 53 | 71 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 20 | 50 | B T H T T |
3 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 18 | 49 | B T B B B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 18 | 47 | T T B H B |
5 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 13 | 47 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 10 | 46 | H T T T T |
7 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 15 | 45 | B T T T B |
8 | ![]() | 27 | 12 | 4 | 11 | 0 | 40 | H B T H T |
9 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 1 | 39 | B B T T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | -1 | 35 | T B T H T |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | 2 | 34 | T T H B B |
12 | ![]() | 27 | 10 | 2 | 15 | 1 | 32 | T T B B T |
13 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T B B T B |
14 | ![]() | 27 | 7 | 6 | 14 | -19 | 27 | H B B B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -12 | 26 | B B B H T |
16 | ![]() | 27 | 7 | 3 | 17 | -28 | 24 | B T H B T |
17 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -37 | 20 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 4 | 3 | 19 | -39 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại