Andy Diouf giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
![]() Andre Ayew 8 | |
![]() Adrien Thomasson 13 | |
![]() Goduine Koyalipou (Kiến tạo: Florian Sotoca) 28 | |
![]() Andre Ayew 34 | |
![]() Hamzat Ojediran (Thay: Anass Zaroury) 57 | |
![]() Etienne Youte Kinkoue 62 | |
![]() M'Bala Nzola (Thay: Goduine Koyalipou) 68 | |
![]() Oussama Targhalline (Thay: Andre Ayew) 72 | |
![]() Jonathan Gradit (Thay: Adrien Thomasson) 76 | |
![]() Deiver Machado (Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski) 77 | |
![]() Josue Casimir (Thay: Loic Nego) 83 | |
![]() Issa Soumare (Thay: Abdoulaye Toure) 84 | |
![]() Herve Koffi 90+3' |
Thống kê trận đấu Le Havre vs Lens


Diễn biến Le Havre vs Lens
Lens có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Le Havre: 30%, Lens: 70%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Emmanuel Sabbi của Le Havre phạm lỗi với Andy Diouf
Kevin Danso giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng
Le Havre thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Lens thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Arthur Desmas giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Andy Diouf của Lens chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Le Havre thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

Herve Koffi của Lens nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Gautier Lloris bị phạt vì đẩy M'Bala Nzola.
Hamzat Ojediran thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Yoann Salmier giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Deiver Machado của Lens chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Le Havre đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Etienne Youte Kinkoue thực hiện pha vào bóng và giành được quyền sở hữu bóng cho đội của mình
Lens bắt đầu phản công.
Herve Koffi của Lens chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Le Havre vs Lens
Le Havre (4-4-1-1): Arthur Desmas (30), Yoann Salmier (22), Etienne Youte Kinkoue (6), Gautier Lloris (4), Yanis Zouaoui (18), Loïc Négo (7), Abdoulaye Toure (94), Rassoul Ndiaye (19), Antoine Joujou (21), Emmanuel Sabbi (11), Andre Ayew (28)
Lens (4-2-3-1): Herve Koffi (16), Przemysław Frankowski (29), Facundo Medina (14), Deiver Machado (3), Adrien Thomasson (28), Andy Diouf (18), Florian Sotoca (7), Angelo Fulgini (11), Anass Zaroury (21), Goduine Koyalipou (19)


Thay người | |||
72’ | Andre Ayew Oussama Targhalline | 57’ | Anass Zaroury Hamzat Ojediran |
83’ | Loic Nego Josue Casimir | 68’ | Goduine Koyalipou M'Bala Nzola |
84’ | Abdoulaye Toure Issa Soumare | 76’ | Adrien Thomasson Jonathan Gradit |
Cầu thủ dự bị | |||
Yassine Kechta | Denis Petric | ||
Timothée Pembélé | Oscar Lenne | ||
Oussama Targhalline | Hamzat Ojediran | ||
Ilyes Housni | Nampalys Mendy | ||
Mathieu Gorgelin | Tom Pouilly | ||
Arouna Sangante | Herve Boua Die | ||
Alois Confais | M'Bala Nzola | ||
Josue Casimir | Jonathan Gradit | ||
Issa Soumare | Malang Sarr |
Tình hình lực lượng | |||
Daler Kuzyaev Chấn thương mắt cá | Kevin Danso Kỷ luật | ||
Daren Nbenbege Mosengo Chấn thương đầu gối | Jhoanner Chavez Chấn thương mắt cá | ||
Yann Kitala Chấn thương bàn chân | Ruben Aguilar Chấn thương vai | ||
Sidi Bane Chấn thương gân kheo | |||
David Pereira da Costa Thẻ đỏ trực tiếp | |||
Neil El Aynaoui Chấn thương gân kheo | |||
Wesley Said Va chạm | |||
Remy Labeau Lascary Chấn thương đầu gối | |||
Martin Satriano Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Le Havre vs Lens
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Le Havre
Thành tích gần đây Lens
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 5 | 0 | 43 | 62 | T T T T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 4 | 5 | 23 | 49 | T T T B T |
3 | ![]() | 24 | 13 | 7 | 4 | 21 | 46 | H T T T T |
4 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 17 | 43 | T B T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | T B T T B |
6 | ![]() | 24 | 11 | 6 | 7 | 13 | 39 | B T T B T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 6 | 37 | B T T H T |
8 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | H H B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 0 | 33 | T B B B B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 3 | 11 | -4 | 33 | B T H H B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 2 | 13 | 2 | 29 | T T B T T |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -4 | 28 | B H H T B |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B T H B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -14 | 24 | T B B T B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B B B B |
16 | ![]() | 24 | 6 | 2 | 16 | -27 | 20 | H T B B T |
17 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -32 | 19 | B B B H B |
18 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -37 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại