![]() Franklin Joshua Guerra Cedeno 37 | |
![]() Gregori Alexander Anangono Minda 44 | |
![]() Willian Daniel Cevallos Caicedo 45+3' | |
![]() Ismael Diaz (Thay: Cristian Martinez Borja) 58 | |
![]() Alexander Alvarado (Thay: Adolfo Alejandro Munoz Cervantes) 58 | |
![]() Tomas Molina (Thay: Jhojan Esmaides Julio Palacios) 59 | |
![]() Jose Alfredo Quintero Ordonez (Thay: Marcos Andres Lopez Cabrera) 66 | |
![]() Nilson David Angulo Ramirez (Thay: Santiago Scotto Padin) 66 | |
![]() Rodrigo Rivas Gonzalez (Thay: Walter Leodan Chala Vazquez) 75 | |
![]() Tomson Geraldy Minda Borja (Thay: Jose Joel Carabali Prado) 75 | |
![]() Julio Joao Ortiz Landazuri (Thay: Sebastian Gonzalez Baquero) 78 | |
![]() Tomas Molina 82 | |
![]() Alexander Alvarado 83 | |
![]() Yuber Antonio Mosquera Perea (Thay: Loor Layan) 85 | |
![]() Santiago Gabriel Zamora Araujo (Thay: Willian Daniel Cevallos Caicedo) 85 | |
![]() Yuber Antonio Mosquera Perea 87 | |
![]() Jefferson Stalin Arce Mina 87 | |
![]() Rockson Alexander Renteria Ovando 90 | |
![]() Alexander Alvarado 90+2' |
Thống kê trận đấu LDU de Quito vs Universidad Catolica
số liệu thống kê

LDU de Quito

Universidad Catolica
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 14
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây LDU de Quito
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Universidad Catolica
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
VĐQG Chile
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng International Champions Cup 2016
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 15 | 9 | 3 | 3 | 13 | 30 | T H H B T |
2 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 14 | 29 | B T T T T |
3 | ![]() | 15 | 9 | 2 | 4 | 4 | 29 | B T T H T |
4 | ![]() | 15 | 8 | 3 | 4 | 4 | 27 | T T T B H |
5 | ![]() | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | T T H T T |
6 | ![]() | 15 | 6 | 5 | 4 | 8 | 23 | T H B B H |
7 | ![]() | 15 | 6 | 4 | 5 | -2 | 22 | T T B T B |
8 | ![]() | 15 | 5 | 6 | 4 | -2 | 21 | T T H H B |
9 | ![]() | 15 | 6 | 2 | 7 | -5 | 20 | T B T B B |
10 | ![]() | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | T B H T T |
11 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 2 | 18 | B H B H T |
12 | ![]() | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T B T H B |
13 | 15 | 3 | 4 | 8 | -7 | 13 | B B H T B | |
14 | ![]() | 15 | 3 | 4 | 8 | -11 | 13 | B B B T B |
15 | ![]() | 15 | 2 | 4 | 9 | -12 | 10 | B B B B H |
16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -11 | 9 | B H H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại