Carlos Gruezo rời sân và được thay thế bởi Ederson Castillo.
![]() Carlos Gruezo 7 | |
![]() Gian Allala 17 | |
![]() Edicson Tamiche 43 | |
![]() Michael Estrada (Thay: Lisandro Alzugaray) 55 | |
![]() Fernando Cornejo (Thay: Gabriel Villamil) 55 | |
![]() Yanniel Hernandez (Thay: Edicson Tamiche) 60 | |
![]() Leandro Fioravanti (Thay: Carlos Calzadilla) 60 | |
![]() Bryan Castillo (Thay: Lucas Cano) 69 | |
![]() Nelson Hernandez (Thay: Roberto Rosales) 69 | |
![]() Alex Arce (Kiến tạo: Bryan Ramirez) 73 | |
![]() Juan Ortiz (Thay: Bryan Castillo) 75 | |
![]() Kevin Minda (Thay: Alexander Alvarado) 79 | |
![]() Alex Arce (Kiến tạo: Michael Estrada) 83 | |
![]() Ederson Castillo (Thay: Carlos Gruezo) 87 | |
![]() Jose Quinteros (Thay: Alex Arce) 88 |
Thống kê trận đấu LDU de Quito vs Deportivo Tachira


Diễn biến LDU de Quito vs Deportivo Tachira
Michael Estrada đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Alex Arce đã ghi bàn!
Alexander Alvarado rời sân và được thay thế bởi Kevin Minda.
Bryan Castillo rời sân và được thay thế bởi Juan Ortiz.
Bryan Ramirez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alex Arce đã ghi bàn!
Roberto Rosales rời sân và được thay thế bởi Nelson Hernandez.
Lucas Cano rời sân và được thay thế bởi Bryan Castillo.
Carlos Calzadilla rời sân và được thay thế bởi Leandro Fioravanti.
Edicson Tamiche rời sân và được thay thế bởi Yanniel Hernandez.
Gabriel Villamil rời sân và được thay thế bởi Fernando Cornejo.
Lisandro Alzugaray rời sân và được thay thế bởi Michael Estrada.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Edicson Tamiche.
Joel Alarcon cho LDU Quito hưởng quả phát bóng lên.

Thẻ vàng cho Gian Allala.
Tachira được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Carlos Gruezo.

Thẻ vàng cho Carlos Gruezo.
Đội hình xuất phát LDU de Quito vs Deportivo Tachira
LDU de Quito (4-1-4-1): Gonzalo Valle (1), Daniel De la Cruz (31), Ricardo Ade (4), Gian Allala (30), Leonel Quinonez (33), Carlos Gruezo (8), Bryan Ramirez (29), Gabriel Villamil (15), Lisandro Alzugaray (9), Alexander Alvarado (10), Alex Arce (19)
Deportivo Tachira (5-4-1): Jesus Camargo (50), Roberto Rosales (18), Mauro Angel Maidana (22), Pablo Camacho (13), Carlos Vivas (2), Edicson Tamiche (44), Carlos Sosa (10), Carlos Calzadilla (20), Juan Manuel Requena (24), Daniel Saggiomo (8), Lucas Cano (9)


Thay người | |||
55’ | Lisandro Alzugaray Michael Estrada | 60’ | Edicson Tamiche Yanniel Hernandez |
55’ | Gabriel Villamil Fernando Cornejo | 60’ | Carlos Calzadilla Leandro Fioravanti |
79’ | Alexander Alvarado Kevin Minda | 69’ | Roberto Rosales Nelson Hernández |
87’ | Carlos Gruezo Ederson Castillo | 69’ | Juan Ortiz Bryan Castillo |
88’ | Alex Arce Jose Quintero | 75’ | Bryan Castillo Juan Carlos Ortiz |
Cầu thủ dự bị | |||
Alexis Napoleon Villa Leon | Alejandro Araque | ||
Dario Aimar | Jesus Quintero | ||
Yeltzin Erique | Yanniel Hernandez | ||
Ederson Castillo | Juan David Sanchez Contreras | ||
Lautaro Pastran | Nelson Hernández | ||
Jose Quintero | Leandro Fioravanti | ||
Alejandro Cabeza | Diomar Diaz | ||
Melvin Diaz | Maurice Cova | ||
Michael Estrada | Bryan Castillo | ||
Fernando Cornejo | Juan Carlos Ortiz | ||
Kevin Minda | Jean Franco Castillo | ||
Richard Mina | Jesus Duarte |
Nhận định LDU de Quito vs Deportivo Tachira
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LDU de Quito
Thành tích gần đây Deportivo Tachira
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại