Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Amar Memic 1 | |
![]() Sampson Dweh 1 | |
![]() Adam Marusic 4 | |
![]() Rafiu Durosinmi 40 | |
![]() Pavel Sulc (Kiến tạo: Rafiu Durosinmi) 52 | |
![]() Boulaye Dia (Thay: Valentin Castellanos) 67 | |
![]() Manuel Lazzari (Thay: Nuno Tavares) 67 | |
![]() Matias Vecino 69 | |
![]() Prince Adu (Thay: Rafiu Durosinmi) 72 | |
![]() Alessio Romagnoli (Kiến tạo: Mattia Zaccagni) 77 | |
![]() Merchas Doski (Thay: Cadu) 78 | |
![]() Alexandr Sojka (Thay: Matej Vydra) 78 | |
![]() Mario Gila (Thay: Patric) 79 | |
![]() Fisayo Dele-Bashiru (Thay: Pedro Rodriguez) 79 | |
![]() Jiri Panos (Thay: Lukas Kalvach) 86 | |
![]() Jan Kopic (Thay: Amar Memic) 86 |
Thống kê trận đấu Lazio vs Viktoria Plzen


Diễn biến Lazio vs Viktoria Plzen
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lazio: 53%, Viktoria Plzen: 47%.
Số lượng khán giả hôm nay là 39547 người.
Một cơ hội xuất hiện cho Svetozar Markovic từ Viktoria Plzen nhưng cú đánh đầu của anh ấy đi chệch khung thành.
Alexandr Sojka thực hiện quả phạt góc từ bên cánh phải, nhưng không đến được đồng đội.
Mario Gila từ Lazio cắt bóng chuyền hướng về khu vực 16m50.
Viktoria Plzen đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Matteo Guendouzi từ Lazio đá ngã Alexandr Sojka.
Adam Marusic giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Sampson Dweh bị phạt vì đẩy Mattia Zaccagni.
Viktoria Plzen thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Jan Kopic từ Viktoria Plzen bị thổi phạt việt vị.
Cú sút của Alexandr Sojka bị chặn lại.
Mario Gila từ Lazio cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Một cầu thủ từ Viktoria Plzen thực hiện quả ném biên dài vào khu vực khung thành đối phương.
Mattia Zaccagni từ Lazio cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Jan Kopic thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Matias Vecino từ Lazio cắt đường chuyền hướng về phía khung thành.
Đội hình xuất phát Lazio vs Viktoria Plzen
Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Patric (4), Alessio Romagnoli (13), Nuno Tavares (30), Matteo Guendouzi (8), Matías Vecino (5), Gustav Isaksen (18), Pedro (9), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)
Viktoria Plzen (4-3-3): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Cadu (22), Pavel Šulc (31), Lukas Kalvach (23), Lukáš Červ (6), Matěj Vydra (11), Rafiu Durosinmi (17), Amar Memic (99)


Thay người | |||
67’ | Nuno Tavares Manuel Lazzari | 72’ | Rafiu Durosinmi Prince Kwabena Adu |
67’ | Valentin Castellanos Boulaye Dia | 78’ | Cadu Merchas Doski |
79’ | Pedro Rodriguez Fisayo Dele-Bashiru | 78’ | Matej Vydra Alexandr Sojka |
79’ | Patric Mario Gila | 86’ | Amar Memic Jan Kopic |
86’ | Lukas Kalvach Jiri Panos |
Cầu thủ dự bị | |||
Christos Mandas | Marián Tvrdoň | ||
Alessio Furlanetto | Viktor Baier | ||
Fisayo Dele-Bashiru | Lukas Hejda | ||
Manuel Lazzari | Jan Paluska | ||
Loum Tchaouna | Merchas Doski | ||
Tijjani Noslin | Jan Kopic | ||
Boulaye Dia | Alexandr Sojka | ||
Mario Gila | Jiri Panos | ||
Matej Valenta | |||
Prince Kwabena Adu |
Tình hình lực lượng | |||
Elseid Hysaj Chấn thương đùi | Cheick Souaré Va chạm | ||
Christopher Kabongo Chấn thương đầu gối |
Nhận định Lazio vs Viktoria Plzen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lazio
Thành tích gần đây Viktoria Plzen
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại