Thứ Ba, 11/03/2025 Mới nhất
Hassane Kamara
8
Florian Thauvin (Kiến tạo: Lorenzo Lucca)
22
Alessio Romagnoli (Kiến tạo: Matias Vecino)
32
Tijjani Noslin (Thay: Loum Tchaouna)
46
Matias Vecino
52
Sandi Lovric
60
Manuel Lazzari
62
Reda Belahyane (Thay: Matias Vecino)
64
Pedro Rodriguez (Thay: Boulaye Dia)
65
Arthur Atta (Thay: Sandi Lovric)
65
Jordan Zemura (Thay: Hassane Kamara)
65
Martin Payero (Thay: Jurgen Ekkelenkamp)
65
Martin Payero
76
Keinan Davis (Thay: Florian Thauvin)
81
Patric (Thay: Gustav Isaksen)
81
Rui Modesto (Thay: Kingsley Ehizibue)
89
Jesper Karlstroem
90+1'

Thống kê trận đấu Lazio vs Udinese

số liệu thống kê
Lazio
Lazio
Udinese
Udinese
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 20
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lazio vs Udinese

Tất cả (298)
90+6'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lazio: 50%, Udinese: 50%.

90+6'

Alessio Romagnoli từ Lazio cắt bóng một đường chuyền nhắm vào khu vực cấm địa.

90+6'

Martin Payero thực hiện cú treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không đến được với đồng đội.

90+5'

Alessio Romagnoli của Lazio cắt bóng thành công hướng về khu vực 16m50.

90+5'

Martin Payero thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được với đồng đội.

90+5'

Mattia Zaccagni từ Lazio cắt bóng một đường chuyền nhắm vào khu vực cấm địa.

90+5'

Adam Marusic thành công chặn cú sút.

90+5'

Một cú sút của Arthur Atta bị chặn lại.

90+5'

Một cầu thủ từ Udinese thực hiện một cú ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.

90+5'

Adam Marusic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+4'

Udinese thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+3'

Alessio Romagnoli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Patric bị phạt vì đẩy Keinan Davis.

90+3'

Phạt góc cho Udinese.

90+2'

Cản trở khi Patric chặn đường chạy của Keinan Davis. Một quả đá phạt được trao.

90+2'

Phạt góc cho Udinese.

90+2'

Lazio đang kiểm soát bóng.

90+1'

Jesper Karlstroem từ Udinese nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.

90+1'

Jesper Karlstroem từ Udinese có một pha vào bóng nguy hiểm. Pedro Rodriguez là người nhận bóng.

90+1'

Udinese đang kiểm soát bóng.

Đội hình xuất phát Lazio vs Udinese

Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Manuel Lazzari (29), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Adam Marušić (77), Matías Vecino (5), Matteo Guendouzi (8), Gustav Isaksen (18), Boulaye Dia (19), Mattia Zaccagni (10), Loum Tchaouna (20)

Udinese (3-5-2): Maduka Okoye (40), Thomas Kristensen (31), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Kingsley Ehizibue (19), Jesper Karlstrom (25), Sandi Lovrić (8), Jurgen Ekkelenkamp (32), Hassane Kamara (11), Florian Thauvin (10), Lorenzo Lucca (17)

Lazio
Lazio
4-2-3-1
94
Ivan Provedel
29
Manuel Lazzari
34
Mario Gila
13
Alessio Romagnoli
77
Adam Marušić
5
Matías Vecino
8
Matteo Guendouzi
18
Gustav Isaksen
19
Boulaye Dia
10
Mattia Zaccagni
20
Loum Tchaouna
17
Lorenzo Lucca
10
Florian Thauvin
11
Hassane Kamara
32
Jurgen Ekkelenkamp
8
Sandi Lovrić
25
Jesper Karlstrom
19
Kingsley Ehizibue
28
Oumar Solet
29
Jaka Bijol
31
Thomas Kristensen
40
Maduka Okoye
Udinese
Udinese
3-5-2
Thay người
46’
Loum Tchaouna
Tijjani Noslin
65’
Hassane Kamara
Jordan Zemura
64’
Matias Vecino
Reda Belahyane
65’
Sandi Lovric
Arthur Atta
65’
Boulaye Dia
Pedro
65’
Jurgen Ekkelenkamp
Martin Payero
81’
Gustav Isaksen
Patric
81’
Florian Thauvin
Keinan Davis
89’
Kingsley Ehizibue
Rui Modesto
Cầu thủ dự bị
Fisayo Dele-Bashiru
Edoardo Piana
Christos Mandas
Daniele Padelli
Alessio Furlanetto
Christian Kabasele
Samuel Gigot
Lautaro Giannetti
Patric
Jordan Zemura
Oliver Provstgaard
Oier Zarraga
Nicolò Rovella
Simone Pafundi
Reda Belahyane
Rui Modesto
Toma Bašić
Alexis Sánchez
Arijon Ibrahimovic
Keinan Davis
Pedro
Iker Bravo
Tijjani Noslin
Damian Pizarro
Arthur Atta
Martin Payero
Tình hình lực lượng

Nuno Tavares

Chấn thương cơ

Razvan Sava

Không xác định

Elseid Hysaj

Chấn thương đùi

Isaak Touré

Chấn thương đầu gối

Valentín Castellanos

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Marco Baroni

Kosta Runjaic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
13/09 - 2015
31/01 - 2016
02/10 - 2016
26/02 - 2017
25/01 - 2018
08/04 - 2018
27/09 - 2018
01/12 - 2019
16/07 - 2020
29/11 - 2020
21/03 - 2021
03/12 - 2021
H1: 1-3
Coppa Italia
18/01 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
Serie A
21/02 - 2022
H1: 1-1
16/10 - 2022
H1: 0-0
12/03 - 2023
H1: 0-0
22/05 - 2023
H1: 0-0
07/01 - 2024
H1: 0-1
24/08 - 2024
H1: 1-0
11/03 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
11/03 - 2025
H1: 1-1
Europa League
07/03 - 2025
Serie A
03/03 - 2025
H1: 0-1
Coppa Italia
26/02 - 2025
H1: 1-0
Serie A
22/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-1
09/02 - 2025
H1: 1-0
04/02 - 2025
H1: 0-1
Europa League
31/01 - 2025
H1: 1-0
Serie A
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Udinese

Serie A
11/03 - 2025
H1: 1-1
02/03 - 2025
H1: 1-0
22/02 - 2025
H1: 0-1
16/02 - 2025
H1: 1-0
10/02 - 2025
H1: 1-1
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
H1: 1-0
21/01 - 2025
11/01 - 2025
05/01 - 2025

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1InterInter2818733661T B T H T
2NapoliNapoli2818642260H H B H T
3AtalantaAtalanta2817743758T H T H T
4JuventusJuventus28131322052T T T T B
5LazioLazio2815671451T H H T H
6BolognaBologna28131141050T B T T T
7AS RomaAS Roma2813781346T T T T T
8FiorentinaFiorentina2813691345B B B T B
9AC MilanAC Milan2812881044T B B B T
10UdineseUdinese2811710-340H T T T H
11TorinoTorino288119-135H B T T H
12GenoaGenoa2871110-1032H T B H H
13Como 1907Como 1907287813-1029B T T B H
14CagliariCagliari286814-1526T H B B H
15Hellas VeronaHellas Verona288218-3026B B T B B
16LecceLecce286715-2625H H B B B
17ParmaParma285914-1424B B T B H
18EmpoliEmpoli2841014-2222B B B H B
19VeneziaVenezia2831015-1919B B H H H
20MonzaMonza282818-2514B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X