Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hassane Kamara 8 | |
![]() Florian Thauvin (Kiến tạo: Lorenzo Lucca) 22 | |
![]() Alessio Romagnoli (Kiến tạo: Matias Vecino) 32 | |
![]() Tijjani Noslin (Thay: Loum Tchaouna) 46 | |
![]() Matias Vecino 52 | |
![]() Sandi Lovric 60 | |
![]() Manuel Lazzari 62 | |
![]() Reda Belahyane (Thay: Matias Vecino) 64 | |
![]() Pedro Rodriguez (Thay: Boulaye Dia) 65 | |
![]() Arthur Atta (Thay: Sandi Lovric) 65 | |
![]() Jordan Zemura (Thay: Hassane Kamara) 65 | |
![]() Martin Payero (Thay: Jurgen Ekkelenkamp) 65 | |
![]() Martin Payero 76 | |
![]() Keinan Davis (Thay: Florian Thauvin) 81 | |
![]() Patric (Thay: Gustav Isaksen) 81 | |
![]() Rui Modesto (Thay: Kingsley Ehizibue) 89 | |
![]() Jesper Karlstroem 90+1' |
Thống kê trận đấu Lazio vs Udinese


Diễn biến Lazio vs Udinese
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lazio: 50%, Udinese: 50%.
Alessio Romagnoli từ Lazio cắt bóng một đường chuyền nhắm vào khu vực cấm địa.
Martin Payero thực hiện cú treo bóng từ một quả phạt góc bên cánh phải, nhưng không đến được với đồng đội.
Alessio Romagnoli của Lazio cắt bóng thành công hướng về khu vực 16m50.
Martin Payero thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được với đồng đội.
Mattia Zaccagni từ Lazio cắt bóng một đường chuyền nhắm vào khu vực cấm địa.
Adam Marusic thành công chặn cú sút.
Một cú sút của Arthur Atta bị chặn lại.
Một cầu thủ từ Udinese thực hiện một cú ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.
Adam Marusic giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Udinese thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alessio Romagnoli giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Patric bị phạt vì đẩy Keinan Davis.
Phạt góc cho Udinese.
Cản trở khi Patric chặn đường chạy của Keinan Davis. Một quả đá phạt được trao.
Phạt góc cho Udinese.
Lazio đang kiểm soát bóng.
Jesper Karlstroem từ Udinese nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Jesper Karlstroem từ Udinese có một pha vào bóng nguy hiểm. Pedro Rodriguez là người nhận bóng.
Udinese đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Lazio vs Udinese
Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Manuel Lazzari (29), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Adam Marušić (77), Matías Vecino (5), Matteo Guendouzi (8), Gustav Isaksen (18), Boulaye Dia (19), Mattia Zaccagni (10), Loum Tchaouna (20)
Udinese (3-5-2): Maduka Okoye (40), Thomas Kristensen (31), Jaka Bijol (29), Oumar Solet (28), Kingsley Ehizibue (19), Jesper Karlstrom (25), Sandi Lovrić (8), Jurgen Ekkelenkamp (32), Hassane Kamara (11), Florian Thauvin (10), Lorenzo Lucca (17)


Thay người | |||
46’ | Loum Tchaouna Tijjani Noslin | 65’ | Hassane Kamara Jordan Zemura |
64’ | Matias Vecino Reda Belahyane | 65’ | Sandi Lovric Arthur Atta |
65’ | Boulaye Dia Pedro | 65’ | Jurgen Ekkelenkamp Martin Payero |
81’ | Gustav Isaksen Patric | 81’ | Florian Thauvin Keinan Davis |
89’ | Kingsley Ehizibue Rui Modesto |
Cầu thủ dự bị | |||
Fisayo Dele-Bashiru | Edoardo Piana | ||
Christos Mandas | Daniele Padelli | ||
Alessio Furlanetto | Christian Kabasele | ||
Samuel Gigot | Lautaro Giannetti | ||
Patric | Jordan Zemura | ||
Oliver Provstgaard | Oier Zarraga | ||
Nicolò Rovella | Simone Pafundi | ||
Reda Belahyane | Rui Modesto | ||
Toma Bašić | Alexis Sánchez | ||
Arijon Ibrahimovic | Keinan Davis | ||
Pedro | Iker Bravo | ||
Tijjani Noslin | Damian Pizarro | ||
Arthur Atta | |||
Martin Payero |
Tình hình lực lượng | |||
Nuno Tavares Chấn thương cơ | Razvan Sava Không xác định | ||
Elseid Hysaj Chấn thương đùi | Isaak Touré Chấn thương đầu gối | ||
Valentín Castellanos Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lazio vs Udinese
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lazio
Thành tích gần đây Udinese
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 7 | 3 | 36 | 61 | T B T H T |
2 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 22 | 60 | H H B H T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 7 | 4 | 37 | 58 | T H T H T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 13 | 2 | 20 | 52 | T T T T B |
5 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | T H H T H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 11 | 4 | 10 | 50 | T B T T T |
7 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 13 | 46 | T T T T T |
8 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 13 | 45 | B B B T B |
9 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 10 | 44 | T B B B T |
10 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -3 | 40 | H T T T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 11 | 9 | -1 | 35 | H B T T H |
12 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -10 | 32 | H T B H H |
13 | ![]() | 28 | 7 | 8 | 13 | -10 | 29 | B T T B H |
14 | ![]() | 28 | 6 | 8 | 14 | -15 | 26 | T H B B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 2 | 18 | -30 | 26 | B B T B B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 7 | 15 | -26 | 25 | H H B B B |
17 | ![]() | 28 | 5 | 9 | 14 | -14 | 24 | B B T B H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 10 | 14 | -22 | 22 | B B B H B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 10 | 15 | -19 | 19 | B B H H H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 8 | 18 | -25 | 14 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại