Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Mario Gila (Kiến tạo: Valentin Castellanos) 5 | |
Nicolo Rovella 7 | |
Aihen Munoz 12 | |
Aihen Munoz 30 | |
Mattia Zaccagni (Kiến tạo: Gustav Isaksen) 32 | |
Valentin Castellanos (Kiến tạo: Nuno Tavares) 34 | |
Javi Lopez (Thay: Brais Mendez) 36 | |
Martin Zubimendi 39 | |
Fisayo Dele-Bashiru (Thay: Nuno Tavares) 43 | |
Pedro Rodriguez (Thay: Valentin Castellanos) 46 | |
Ander Barrenetxea (Thay: Takefusa Kubo) 46 | |
Aritz Elustondo (Thay: Martin Zubimendi) 46 | |
Pablo Marin (Thay: Mikel Oyarzabal) 46 | |
Mattia Zaccagni 53 | |
Tijjani Noslin (Thay: Gustav Isaksen) 56 | |
Loum Tchaouna (Thay: Mattia Zaccagni) 56 | |
Jon Pacheco (Thay: Nayef Aguerd) 71 | |
Mahamadou Balde (Thay: Boulaye Dia) 76 | |
Ander Barrenetxea (Kiến tạo: Jon Aramburu) 83 |
Thống kê trận đấu Lazio vs Sociedad
Diễn biến Lazio vs Sociedad
Jon Aramburu là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Ander Barrenetxea đã trúng mục tiêu!
Boulaye Dia rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Balde.
Nayef Aguerd rời sân và được thay thế bởi Jon Pacheco.
Nayef Aguerd rời sân và được thay thế bởi Jon Pacheco.
Gustav Isaksen rời sân và được thay thế bởi Tijjani Noslin.
Mattia Zaccagni rời sân và được thay thế bởi Loum Tchaouna.
Gustav Isaksen rời sân và được thay thế bởi Tijjani Noslin.
Thẻ vàng dành cho Mattia Zaccagni.
Mikel Oyarzabal rời sân và được thay thế bởi Pablo Marin.
Martin Zubimendi rời sân và được thay thế bởi Aritz Elustondo.
Takefusa Kubo rời sân và được thay thế bởi Ander Barrenetxea.
Valentin Castellanos rời sân và được thay thế bởi Pedro Rodriguez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nuno Tavares rời sân và được thay thế bởi Fisayo Dele-Bashiru.
Thẻ vàng cho Martin Zubimendi.
Brais Mendez rời sân và được thay thế bởi Javi Lopez.
V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!
Nuno Tavares đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Lazio vs Sociedad
Lazio (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Adam Marušić (77), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Nuno Tavares (30), Matteo Guendouzi (8), Nicolò Rovella (6), Gustav Isaksen (18), Boulaye Dia (19), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)
Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Aihen Muñoz (3), Martín Zubimendi (4), Takefusa Kubo (14), Brais Méndez (23), Luka Sučić (24), Sheraldo Becker (11), Mikel Oyarzabal (10)
Thay người | |||
43’ | Nuno Tavares Fisayo Dele-Bashiru | 36’ | Brais Mendez Javi López |
46’ | Valentin Castellanos Pedro | 46’ | Mikel Oyarzabal Pablo Marín |
56’ | Gustav Isaksen Tijjani Noslin | 46’ | Takefusa Kubo Ander Barrenetxea |
56’ | Mattia Zaccagni Loum Tchaouna | 46’ | Martin Zubimendi Aritz Elustondo |
71’ | Nayef Aguerd Jon Pacheco |
Cầu thủ dự bị | |||
Alessio Furlanetto | Sergio Gómez | ||
Matteo Zazza | Unai Marrero | ||
Pedro | Álvaro Odriozola | ||
Tijjani Noslin | Javi López | ||
Mahamadou Balde | Jon Pacheco | ||
Ivan Provedel | Jon Martin | ||
Fisayo Dele-Bashiru | Jon Olasagasti | ||
Loum Tchaouna | Beñat Turrientes | ||
Pablo Marín | |||
Ander Barrenetxea | |||
Orri Óskarsson | |||
Aritz Elustondo |
Tình hình lực lượng | |||
Samuel Gigot Kỷ luật | Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | ||
Luca Pellegrini Kỷ luật | |||
Patric Không xác định | |||
Manuel Lazzari Chấn thương đầu gối | |||
Matías Vecino Chấn thương đùi |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Lazio vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lazio
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại