Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Mario Gila (Kiến tạo: Valentin Castellanos)
5
Nicolo Rovella
7
Aihen Munoz
12
Aihen Munoz
30
Mattia Zaccagni (Kiến tạo: Gustav Isaksen)
32
Valentin Castellanos (Kiến tạo: Nuno Tavares)
34
Javi Lopez (Thay: Brais Mendez)
36
Martin Zubimendi
39
Fisayo Dele-Bashiru (Thay: Nuno Tavares)
43
Pedro Rodriguez (Thay: Valentin Castellanos)
46
Ander Barrenetxea (Thay: Takefusa Kubo)
46
Aritz Elustondo (Thay: Martin Zubimendi)
46
Pablo Marin (Thay: Mikel Oyarzabal)
46
Mattia Zaccagni
53
Tijjani Noslin (Thay: Gustav Isaksen)
56
Loum Tchaouna (Thay: Mattia Zaccagni)
56
Jon Pacheco (Thay: Nayef Aguerd)
71
Mahamadou Balde (Thay: Boulaye Dia)
76
Ander Barrenetxea (Kiến tạo: Jon Aramburu)
83

Thống kê trận đấu Lazio vs Sociedad

số liệu thống kê
Lazio
Lazio
Sociedad
Sociedad
78 Kiểm soát bóng 23
10 Phạm lỗi 6
14 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
2 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lazio vs Sociedad

Tất cả (30)
90+4'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

83'

Jon Aramburu là người kiến tạo cho bàn thắng.

83' G O O O A A A L - Ander Barrenetxea đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ander Barrenetxea đã trúng mục tiêu!

76'

Boulaye Dia rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Balde.

71'

Nayef Aguerd rời sân và được thay thế bởi Jon Pacheco.

70'

Nayef Aguerd rời sân và được thay thế bởi Jon Pacheco.

56'

Gustav Isaksen rời sân và được thay thế bởi Tijjani Noslin.

56'

Mattia Zaccagni rời sân và được thay thế bởi Loum Tchaouna.

55'

Gustav Isaksen rời sân và được thay thế bởi Tijjani Noslin.

53'

Thẻ vàng dành cho Mattia Zaccagni.

46'

Mikel Oyarzabal rời sân và được thay thế bởi Pablo Marin.

46'

Martin Zubimendi rời sân và được thay thế bởi Aritz Elustondo.

46'

Takefusa Kubo rời sân và được thay thế bởi Ander Barrenetxea.

46'

Valentin Castellanos rời sân và được thay thế bởi Pedro Rodriguez.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43'

Nuno Tavares rời sân và được thay thế bởi Fisayo Dele-Bashiru.

39' Thẻ vàng cho Martin Zubimendi.

Thẻ vàng cho Martin Zubimendi.

36'

Brais Mendez rời sân và được thay thế bởi Javi Lopez.

34' V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O O - [player1] đã ghi bàn!

34'

Nuno Tavares đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Lazio vs Sociedad

Lazio (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Adam Marušić (77), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Nuno Tavares (30), Matteo Guendouzi (8), Nicolò Rovella (6), Gustav Isaksen (18), Boulaye Dia (19), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)

Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (27), Igor Zubeldia (5), Nayef Aguerd (21), Aihen Muñoz (3), Martín Zubimendi (4), Takefusa Kubo (14), Brais Méndez (23), Luka Sučić (24), Sheraldo Becker (11), Mikel Oyarzabal (10)

Lazio
Lazio
4-2-3-1
35
Christos Mandas
77
Adam Marušić
34
Mario Gila
13
Alessio Romagnoli
30
Nuno Tavares
8
Matteo Guendouzi
6
Nicolò Rovella
18
Gustav Isaksen
19
Boulaye Dia
10
Mattia Zaccagni
11
Valentín Castellanos
10
Mikel Oyarzabal
11
Sheraldo Becker
24
Luka Sučić
23
Brais Méndez
14
Takefusa Kubo
4
Martín Zubimendi
3
Aihen Muñoz
21
Nayef Aguerd
5
Igor Zubeldia
27
Jon Aramburu
1
Álex Remiro
Sociedad
Sociedad
4-1-4-1
Thay người
43’
Nuno Tavares
Fisayo Dele-Bashiru
36’
Brais Mendez
Javi López
46’
Valentin Castellanos
Pedro
46’
Mikel Oyarzabal
Pablo Marín
56’
Gustav Isaksen
Tijjani Noslin
46’
Takefusa Kubo
Ander Barrenetxea
56’
Mattia Zaccagni
Loum Tchaouna
46’
Martin Zubimendi
Aritz Elustondo
71’
Nayef Aguerd
Jon Pacheco
Cầu thủ dự bị
Alessio Furlanetto
Sergio Gómez
Matteo Zazza
Unai Marrero
Pedro
Álvaro Odriozola
Tijjani Noslin
Javi López
Mahamadou Balde
Jon Pacheco
Ivan Provedel
Jon Martin
Fisayo Dele-Bashiru
Jon Olasagasti
Loum Tchaouna
Beñat Turrientes
Pablo Marín
Ander Barrenetxea
Orri Óskarsson
Aritz Elustondo
Tình hình lực lượng

Samuel Gigot

Kỷ luật

Hamari Traoré

Chấn thương đầu gối

Luca Pellegrini

Kỷ luật

Patric

Không xác định

Manuel Lazzari

Chấn thương đầu gối

Matías Vecino

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Marco Baroni

Imanol Alguacil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/01 - 2025
H1: 3-0

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
H1: 3-0
Serie A
20/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 1-0
06/01 - 2025
H1: 2-0
29/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
17/12 - 2024
H1: 0-2
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
Serie A
09/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sociedad

La Liga
26/01 - 2025
H1: 0-0
Europa League
24/01 - 2025
H1: 3-0
La Liga
20/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
17/01 - 2025
La Liga
14/01 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/01 - 2025
La Liga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
La Liga
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio76101319
2E.FrankfurtE.Frankfurt7511616
3Athletic ClubAthletic Club7511616
4Man UnitedMan United7430515
5LyonLyon7421814
6TottenhamTottenham7421514
7AnderlechtAnderlecht7421314
8FCSBFCSB7421314
9GalatasarayGalatasaray7340413
10Bodoe/GlimtBodoe/Glimt7412313
11Viktoria PlzenViktoria Plzen7331312
12OlympiacosOlympiacos7331312
13RangersRangers7322511
14AZ AlkmaarAZ Alkmaar7322111
15Union St.GilloiseUnion St.Gilloise7322111
16AjaxAjax7313710
17PAOK FCPAOK FC7313410
18SociedadSociedad7313210
19FC MidtjyllandFC Midtjylland7313010
20ElfsborgElfsborg7313-210
21AS RomaAS Roma723229
22FerencvarosFerencvaros7304-19
23FenerbahceFenerbahce7232-29
24BesiktasBesiktas7304-49
25FC PortoFC Porto722318
26FC TwenteFC Twente7142-27
27SC BragaSC Braga7214-47
28HoffenheimHoffenheim7133-46
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv7205-86
30RFSRFS7124-65
31Slavia PragueSlavia Prague7115-44
32Malmo FFMalmo FF7115-74
33LudogoretsLudogorets7034-73
34QarabagQarabag7106-113
35NiceNice7025-92
36Dynamo KyivDynamo Kyiv7016-141
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X