Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Luca Pellegrini28
  • Loum Tchaouna42
  • Manuel Lazzari (Thay: Luca Pellegrini)46
  • Taty Castellanos (Thay: Boulaye Dia)46
  • Gustav Isaksen (Thay: Loum Tchaouna)46
  • Valentin Castellanos (Thay: Boulaye Dia)46
  • Samuel Gigot60
  • Nicolo Rovella (Thay: Matias Vecino)60
  • Nicolo Rovella73
  • Patric73
  • Mattia Zaccagni (Thay: Pedro Rodriguez)79
  • Gustav Isaksen84
  • Aslak Fonn Witry36
  • Edvin Kurtulus36
  • Kwadwo Duah (Thay: Rwan Cruz)68
  • Aguibou Camara (Thay: Erick Marcus)81
  • Ivan Yordanov (Thay: Denny Gropper)81
  • Pedro Naressi81
  • Jakub Piotrowski (Thay: Ivailo Chochev)89

Thống kê trận đấu Lazio vs Ludogorets

số liệu thống kê
Lazio
Lazio
Ludogorets
Ludogorets
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 12
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lazio vs Ludogorets

Tất cả (22)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

89'

Ivailo Chochev rời sân và được thay thế bởi Jakub Piotrowski.

84' Thẻ vàng dành cho Gustav Isaksen.

Thẻ vàng dành cho Gustav Isaksen.

81' Thẻ vàng cho Pedro Naressi.

Thẻ vàng cho Pedro Naressi.

81'

Denny Gropper rời sân và được thay thế bởi Ivan Yordanov.

81'

Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Aguibou Camara.

79'

Pedro Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Mattia Zaccagni.

73' Thẻ vàng cho Patric.

Thẻ vàng cho Patric.

73' Thẻ vàng cho Nicolo Rovella.

Thẻ vàng cho Nicolo Rovella.

69'

Rwan Cruz rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Duah.

68'

Rwan Cruz rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Duah.

60'

Matias Vecino rời sân và được thay thế bởi Nicolo Rovella.

60' Thẻ vàng cho Samuel Gigot.

Thẻ vàng cho Samuel Gigot.

46'

Loum Tchaouna rời sân và được thay thế bởi Gustav Isaksen.

46'

Boulaye Dia rời sân và được thay thế bởi Valentin Castellanos.

46'

Luca Pellegrini rời sân và được thay thế bởi Manuel Lazzari.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+2'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

42' Thẻ vàng cho Loum Tchaouna.

Thẻ vàng cho Loum Tchaouna.

36' Thẻ vàng dành cho Edvin Kurtulus.

Thẻ vàng dành cho Edvin Kurtulus.

36' Thẻ vàng cho Aslak Fonn Witry.

Thẻ vàng cho Aslak Fonn Witry.

Đội hình xuất phát Lazio vs Ludogorets

Lazio (4-2-3-1): Christos Mandas (35), Adam Marušić (77), Patric (4), Samuel Gigot (2), Luca Pellegrini (3), Matías Vecino (5), Matteo Guendouzi (8), Loum Tchaouna (20), Boulaye Dia (19), Pedro (9), Tijjani Noslin (14)

Ludogorets (4-3-1-2): Hendrik Bonmann (39), Aslak Witry (16), Edvin Kurtulus (15), Dinis Almeida (4), Son (17), Deroy Duarte (23), Pedro Naressi (30), Denny Gropper (14), Ivaylo Chochev (18), Marcus Erick (77), Rwan (12)

Lazio
Lazio
4-2-3-1
35
Christos Mandas
77
Adam Marušić
4
Patric
2
Samuel Gigot
3
Luca Pellegrini
5
Matías Vecino
8
Matteo Guendouzi
20
Loum Tchaouna
19
Boulaye Dia
9
Pedro
14
Tijjani Noslin
12
Rwan
77
Marcus Erick
18
Ivaylo Chochev
14
Denny Gropper
30
Pedro Naressi
23
Deroy Duarte
17
Son
4
Dinis Almeida
15
Edvin Kurtulus
16
Aslak Witry
39
Hendrik Bonmann
Ludogorets
Ludogorets
4-3-1-2
Thay người
46’
Luca Pellegrini
Manuel Lazzari
68’
Rwan Cruz
Kwadwo Duah
46’
Boulaye Dia
Valentín Castellanos
81’
Erick Marcus
Aguibou Camara
46’
Loum Tchaouna
Gustav Isaksen
81’
Denny Gropper
Ivan Yordanov
60’
Matias Vecino
Nicolò Rovella
89’
Ivailo Chochev
Jakub Piotrowski
79’
Pedro Rodriguez
Mattia Zaccagni
Cầu thủ dự bị
Mattia Zaccagni
Sergio Padt
Alessio Furlanetto
Damyan Hristov
Ivan Provedel
Georgi Terziev
Alessio Romagnoli
Olivier Verdon
Mario Gila
Jakub Piotrowski
Alessandro Milani
Aguibou Camara
Nicolò Rovella
Ivan Yordanov
Manuel Lazzari
Kwadwo Duah
Leonardo Di Tommaso
Georgi Rusev
Valentín Castellanos
Gustav Isaksen
Fisayo Dele-Bashiru
Tình hình lực lượng

Gaetano Castrovilli

Chấn thương đầu gối

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
29/11 - 2024

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
22/12 - 2024
H1: 0-1
17/12 - 2024
H1: 0-2
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
Serie A
09/12 - 2024
H1: 0-0
Coppa Italia
06/12 - 2024
H1: 2-1
Serie A
01/12 - 2024
H1: 1-0
Europa League
29/11 - 2024
Serie A
25/11 - 2024
H1: 0-0
11/11 - 2024
H1: 0-1
Europa League
08/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Ludogorets

VĐQG Bulgaria
19/12 - 2024
Cúp quốc gia Bulgaria
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bulgaria
08/12 - 2024
04/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bulgaria
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X