Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Yacine Adli (Kiến tạo: Robin Gosens)
11
Lucas Beltran (Kiến tạo: Dodo)
17
Pedro (Thay: Gustav Isaksen)
46
Nicolo Rovella (Thay: Fisayo Dele-Bashiru)
46
Pedro Rodriguez (Thay: Gustav Isaksen)
46
Raffaele Palladino
62
Yacine Adli
63
Yacine Adli
63
Pietro Comuzzo (Thay: Yacine Adli)
63
Elseid Hysaj (Thay: Luca Pellegrini)
66
Dodo
70
Rolando Mandragora
71
Riccardo Sottil (Thay: Albert Gudmundsson)
77
Fabiano Parisi (Thay: Dodo)
77
Tijjani Noslin (Thay: Boulaye Dia)
80
Amir Richardson (Thay: Michael Folorunsho)
86
Pedro Rodriguez
90
Marco Baroni
90
Adam Marusic (Kiến tạo: Elseid Hysaj)
90+2'
Marco Baroni
90+5'
Raffaele Palladino
90+8'

Thống kê trận đấu Lazio vs Fiorentina

số liệu thống kê
Lazio
Lazio
Fiorentina
Fiorentina
70 Kiểm soát bóng 30
9 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 11
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Lazio vs Fiorentina

Tất cả (279)
90+9'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+9'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Lazio: 70%, Fiorentina: 30%.

90+9'

CỘT DỌC! Gần như đã có bàn thắng cho Pedro Rodriguez nhưng cú dứt điểm của anh ấy đã chạm cột dọc!

90+8' THẺ ĐỎ! Có drama ở đây khi Raffaele Palladino nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! Có drama ở đây khi Raffaele Palladino nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị đuổi khỏi sân!

90+8'

Moise Kean để bóng chạm tay.

90+7'

Ivan Provedel giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+7'

Pietro Comuzzo từ Fiorentina cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+6'

Amir Richardson từ Fiorentina cắt bóng chuyền vào khu vực 16m50.

90+6'

Mattia Zaccagni từ Lazio thực hiện quả phạt góc từ bên phải.

90+6'

Adam Marusic sút từ ngoài vòng cấm, nhưng David De Gea đã kiểm soát được bóng.

90+5'

Lazio thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Fiorentina thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5' THẺ ĐỎ! Có drama ở đây khi Marco Baroni nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! Có drama ở đây khi Marco Baroni nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị đuổi khỏi sân!

90+5'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

90+3'

Pedro Rodriguez từ Lazio có một pha vào bóng nguy hiểm. Luca Ranieri là người nhận bóng.

90+2'

Valentin Castellanos đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!

90+2'

Elseid Hysaj đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+2' V À A A A O O O - Adam Marusic từ Lazio đánh đầu ghi bàn!

V À A A A O O O - Adam Marusic từ Lazio đánh đầu ghi bàn!

90+2'

Pietro Comuzzo từ Fiorentina cắt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lucas Beltran từ Fiorentina đá ngã Pedro Rodriguez.

90+1'

David De Gea từ Fiorentina cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

Đội hình xuất phát Lazio vs Fiorentina

Lazio (4-2-3-1): Ivan Provedel (94), Adam Marušić (77), Mario Gila (34), Alessio Romagnoli (13), Luca Pellegrini (3), Matteo Guendouzi (8), Fisayo Dele-Bashiru (7), Gustav Isaksen (18), Boulaye Dia (19), Mattia Zaccagni (10), Valentín Castellanos (11)

Fiorentina (4-2-3-1): David de Gea (43), Dodô (2), Marin Pongračić (5), Luca Ranieri (6), Robin Gosens (21), Rolando Mandragora (8), Yacine Adli (29), Albert Gudmundsson (10), Lucas Beltrán (9), Michael Folorunsho (90), Moise Kean (20)

Lazio
Lazio
4-2-3-1
94
Ivan Provedel
77
Adam Marušić
34
Mario Gila
13
Alessio Romagnoli
3
Luca Pellegrini
8
Matteo Guendouzi
7
Fisayo Dele-Bashiru
18
Gustav Isaksen
19
Boulaye Dia
10
Mattia Zaccagni
11
Valentín Castellanos
20
Moise Kean
90
Michael Folorunsho
9
Lucas Beltrán
10
Albert Gudmundsson
29
Yacine Adli
8
Rolando Mandragora
21
Robin Gosens
6
Luca Ranieri
5
Marin Pongračić
2
Dodô
43
David de Gea
Fiorentina
Fiorentina
4-2-3-1
Thay người
46’
Fisayo Dele-Bashiru
Nicolò Rovella
63’
Yacine Adli
Pietro Comuzzo
46’
Gustav Isaksen
Pedro
77’
Dodo
Fabiano Parisi
66’
Luca Pellegrini
Elseid Hysaj
77’
Albert Gudmundsson
Riccardo Sottil
80’
Boulaye Dia
Tijjani Noslin
86’
Michael Folorunsho
Amir Richardson
Cầu thủ dự bị
Christos Mandas
Pietro Terracciano
Alessio Furlanetto
Tommaso Martinelli
Samuel Gigot
Nicolas Valentini
Elseid Hysaj
Pietro Comuzzo
Nicolò Rovella
Matías Moreno
Gaetano Castrovilli
Fabiano Parisi
Toma Bašić
Amir Richardson
Arijon Ibrahimovic
Jonas Harder
Pedro
Riccardo Sottil
Tijjani Noslin
Maat Daniel Caprini
Loum Tchaouna
Christian Kouamé
Tình hình lực lượng

Patric

Không xác định

Edoardo Bove

Không xác định

Nuno Tavares

Chấn thương đùi

Danilo Cataldi

Chấn thương đùi

Manuel Lazzari

Chấn thương đầu gối

Andrea Colpani

Chấn thương mắt cá

Matías Vecino

Chấn thương đùi

Huấn luyện viên

Marco Baroni

Raffaele Palladino

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Serie A
10/01 - 2016
16/05 - 2016
19/12 - 2016
13/05 - 2017
27/11 - 2017
19/04 - 2018
07/10 - 2018
11/03 - 2019
28/10 - 2019
28/06 - 2020
06/01 - 2021
09/05 - 2021
28/10 - 2021
06/02 - 2022
11/10 - 2022
30/01 - 2023
31/10 - 2023
27/02 - 2024
22/09 - 2024
27/01 - 2025

Thành tích gần đây Lazio

Serie A
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
H1: 3-0
Serie A
20/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 1-0
06/01 - 2025
H1: 2-0
29/12 - 2024
H1: 1-0
22/12 - 2024
H1: 0-1
17/12 - 2024
H1: 0-2
Europa League
13/12 - 2024
H1: 0-1
Serie A
09/12 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Fiorentina

Serie A
27/01 - 2025
19/01 - 2025
14/01 - 2025
05/01 - 2025
30/12 - 2024
24/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
Serie A
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
H1: 3-0
Serie A
08/12 - 2024

Bảng xếp hạng Serie A

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1NapoliNapoli2217232253T T T T T
2InterInter2115513750T T H T T
3AtalantaAtalanta2214442346H H H B T
4LazioLazio221237839H B H T B
5JuventusJuventus2281311637H H H T B
6FiorentinaFiorentina2110651336H B B H T
7AC MilanAC Milan21975934H H T B T
8BolognaBologna218103634B H H T H
9AS RomaAS Roma22868530H T H T T
10TorinoTorino22688-326H H H H T
11UdineseUdinese227510-926H H H B B
12GenoaGenoa21588-1223B T H T B
13Como 1907Como 1907225710-922T H B T B
14EmpoliEmpoli22499-821B H B B H
15CagliariCagliari225611-1321B T H T B
16ParmaParma224810-1120T H B H B
17LecceLecce225512-2520B H T B B
18Hellas VeronaHellas Verona216114-2319B T H B B
19VeneziaVenezia213612-1515T B H B H
20MonzaMonza212712-1113B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Italia

Xem thêm
top-arrow
X