- Sergej Milinkovic-Savic (Kiến tạo: Felipe Anderson)10
- Pedro Rodriguez (Kiến tạo: Ciro Immobile)19
- Lucas Leiva25
- Felipe Anderson (Kiến tạo: Ciro Immobile)63
- Danilo Cataldi87
- Rui Patricio11
- Roger Ibanez (Kiến tạo: Jordan Veretout)41
- Bryan Cristante45
- Matias Vina48
- Jose Mourinho61
- (Pen) Jordan Veretout69
- Jordan Veretout87
Thống kê trận đấu Lazio vs AS Roma
số liệu thống kê
Lazio
AS Roma
48 Kiểm soát bóng 52
12 Phạm lỗi 13
16 Ném biên 17
2 Việt vị 1
11 Chuyền dài 28
1 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 6
2 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 10
1 Chăm sóc y tế 2
Nhận định Lazio vs AS Roma
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Thành tích gần đây Lazio
Serie A
Europa League
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Europa League
Serie A
Europa League
Thành tích gần đây AS Roma
Serie A
Coppa Italia
Serie A
Europa League
Serie A
Europa League
Serie A
Europa League
Bảng xếp hạng Serie A
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 23 | 40 | T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 14 | 38 | T T B T T |
3 | Inter | 15 | 10 | 4 | 1 | 25 | 34 | T H T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 8 | 34 | T B T B T |
5 | Fiorentina | 15 | 9 | 4 | 2 | 17 | 31 | T T T T B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 15 | 31 | H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 5 | 28 | B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 9 | 26 | H T B H T |
9 | Udinese | 16 | 6 | 2 | 8 | -6 | 20 | B H B T B |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 0 | 19 | B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | -3 | 19 | H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | -12 | 16 | H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | -18 | 16 | T H B T B |
15 | Como 1907 | 16 | 3 | 6 | 7 | -10 | 15 | H B H H T |
16 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | -10 | 15 | B T B B B |
17 | Hellas Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | -19 | 15 | B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | -12 | 14 | H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | -13 | 13 | B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | -8 | 10 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại