Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Jordan Tell
11
Jordan Tell
62
Mamadou Camara (Thay: Jordan Tell)
70
Nicolas de Preville (Thay: Ibnou Ba)
70
Nicolas de Preville (Thay: Pape Ba)
70
Ismael Boura
76
Ibrahim Traore (Thay: Abdoulaye Kante)
77
Malik Sellouki (Thay: Kevin Zohi)
80
Jaures Assoumou (Thay: Thierno Balde)
88
Mathys Detourbet (Thay: Bachir Diop)
88
Titouan Thomas (Thay: Jimmy Roye)
88
Mathys Detourbet (Thay: Mouhamed Diop)
88

Thống kê trận đấu Laval vs Troyes

số liệu thống kê
Laval
Laval
Troyes
Troyes
56 Kiểm soát bóng 44
7 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Laval vs Troyes

Tất cả (14)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

88'

Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.

88'

Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.

88'

Bachir Diop rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.

88'

Thierno Balde rời sân và được thay thế bởi Jaures Assoumou.

80'

Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Malik Sellouki.

77'

Abdoulaye Kante rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Traore.

76' Thẻ vàng cho Ismael Boura.

Thẻ vàng cho Ismael Boura.

70'

Pape Ba rời sân và được thay thế bởi Nicolas de Preville.

70'

Jordan Tell rời sân và được thay thế bởi Mamadou Camara.

62' V À A A O O O - Jordan Tell đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jordan Tell đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

11' Thẻ vàng cho Jordan Tell.

Thẻ vàng cho Jordan Tell.

Đội hình xuất phát Laval vs Troyes

Laval (5-4-1): Maxime Hautbois (1), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), William Kokolo (17), Jordan Tell (14), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Kevin Zohi (10), Malik Tchokounte (18)

Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Thierno Balde (18), Michel Diaz (4), Adrien Monfray (6), Ismael Boura (14), Abdoulaye Kante (42), Cyriaque Irie (21), Youssouf M'Changama (10), Mouhamed Diop (8), Rafiki Said (11), Pape Ibnou Ba (25)

Laval
Laval
5-4-1
1
Maxime Hautbois
7
Thibault Vargas
21
Christ-Owen Kouassi
23
Yohan Tavares
2
Theo Pellenard
17
William Kokolo
14
Jordan Tell
4
Jimmy Roye
6
Sam Sanna
10
Kevin Zohi
18
Malik Tchokounte
25
Pape Ibnou Ba
11
Rafiki Said
8
Mouhamed Diop
10
Youssouf M'Changama
21
Cyriaque Irie
42
Abdoulaye Kante
14
Ismael Boura
6
Adrien Monfray
4
Michel Diaz
18
Thierno Balde
16
Nicolas Lemaitre
Troyes
Troyes
4-1-4-1
Thay người
70’
Jordan Tell
Mamadou Camara
70’
Pape Ba
Nicolas de Preville
80’
Kevin Zohi
Malik Sellouki
77’
Abdoulaye Kante
Ibrahim Traore
88’
Jimmy Roye
Titouan Thomas
88’
Thierno Balde
Jaures Assoumou
88’
Mouhamed Diop
Mathys Detourbet
Cầu thủ dự bị
Amine Cherni
Ibrahim Traore
Mamadou Camara
Zacharie Boucher
Malik Sellouki
Jaures Assoumou
Anthony Goncalves
Nicolas de Preville
Titouan Thomas
Xavier Chavalerin
Amjhad Nazih
Paolo Gozzi
Moise Wilfrid Maousse Adilehou
Mathys Detourbet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Pháp
09/11 - 2013
12/04 - 2014
23/08 - 2014
01/02 - 2015
13/08 - 2023
H1: 2-0
11/05 - 2024
H1: 1-0
02/11 - 2024
25/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0
Ligue 2
11/01 - 2025
H1: 1-1
05/01 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
Ligue 2
14/12 - 2024
H1: 0-1
07/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2024
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Ligue 2
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Troyes

Ligue 2
25/01 - 2025
H1: 0-0
21/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 0-0
Ligue 2
11/01 - 2025
H1: 1-0
04/01 - 2025
H1: 0-2
Cúp quốc gia Pháp
21/12 - 2024
H1: 1-0
Ligue 2
14/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2012441540T B H T T
2MetzMetz2010731637H H H T T
3Paris FCParis FC2011451237B B T B T
4GuingampGuingamp2011271135B H T T T
5LavalLaval209651133T T H H T
6DunkerqueDunkerque191036433B T H H B
7FC AnnecyFC Annecy19964433T H T B T
8PauPau20776128T H H T H
9GrenobleGrenoble20839-227B T T T B
10SC BastiaSC Bastia205114426T B T B H
11AmiensAmiens208210-726B B B T B
12Clermont Foot 63Clermont Foot 6320668-424H T T H B
13RodezRodez20659-223H B T B B
14Red StarRed Star206410-1522T T H B B
15TroyesTroyes206311-421T T B B B
16AC AjaccioAC Ajaccio206311-1021B B B T T
17CaenCaen204313-1015B B B B B
18MartiguesMartigues204313-2415B T B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X