Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jordan Tell 11 | |
Jordan Tell 62 | |
Mamadou Camara (Thay: Jordan Tell) 70 | |
Nicolas de Preville (Thay: Ibnou Ba) 70 | |
Nicolas de Preville (Thay: Pape Ba) 70 | |
Ismael Boura 76 | |
Ibrahim Traore (Thay: Abdoulaye Kante) 77 | |
Malik Sellouki (Thay: Kevin Zohi) 80 | |
Jaures Assoumou (Thay: Thierno Balde) 88 | |
Mathys Detourbet (Thay: Bachir Diop) 88 | |
Titouan Thomas (Thay: Jimmy Roye) 88 | |
Mathys Detourbet (Thay: Mouhamed Diop) 88 |
Thống kê trận đấu Laval vs Troyes
Diễn biến Laval vs Troyes
Mouhamed Diop rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.
Jimmy Roye rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.
Bachir Diop rời sân và được thay thế bởi Mathys Detourbet.
Thierno Balde rời sân và được thay thế bởi Jaures Assoumou.
Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Malik Sellouki.
Abdoulaye Kante rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Traore.
Thẻ vàng cho Ismael Boura.
Pape Ba rời sân và được thay thế bởi Nicolas de Preville.
Jordan Tell rời sân và được thay thế bởi Mamadou Camara.
V À A A O O O - Jordan Tell đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jordan Tell.
Đội hình xuất phát Laval vs Troyes
Laval (5-4-1): Maxime Hautbois (1), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), William Kokolo (17), Jordan Tell (14), Jimmy Roye (4), Sam Sanna (6), Kevin Zohi (10), Malik Tchokounte (18)
Troyes (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (16), Thierno Balde (18), Michel Diaz (4), Adrien Monfray (6), Ismael Boura (14), Abdoulaye Kante (42), Cyriaque Irie (21), Youssouf M'Changama (10), Mouhamed Diop (8), Rafiki Said (11), Pape Ibnou Ba (25)
Thay người | |||
70’ | Jordan Tell Mamadou Camara | 70’ | Pape Ba Nicolas de Preville |
80’ | Kevin Zohi Malik Sellouki | 77’ | Abdoulaye Kante Ibrahim Traore |
88’ | Jimmy Roye Titouan Thomas | 88’ | Thierno Balde Jaures Assoumou |
88’ | Mouhamed Diop Mathys Detourbet |
Cầu thủ dự bị | |||
Amine Cherni | Ibrahim Traore | ||
Mamadou Camara | Zacharie Boucher | ||
Malik Sellouki | Jaures Assoumou | ||
Anthony Goncalves | Nicolas de Preville | ||
Titouan Thomas | Xavier Chavalerin | ||
Amjhad Nazih | Paolo Gozzi | ||
Moise Wilfrid Maousse Adilehou | Mathys Detourbet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Laval
Thành tích gần đây Troyes
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 20 | 12 | 4 | 4 | 15 | 40 | T B H T T |
2 | Metz | 20 | 10 | 7 | 3 | 16 | 37 | H H H T T |
3 | Paris FC | 20 | 11 | 4 | 5 | 12 | 37 | B B T B T |
4 | Guingamp | 20 | 11 | 2 | 7 | 11 | 35 | B H T T T |
5 | Laval | 20 | 9 | 6 | 5 | 11 | 33 | T T H H T |
6 | Dunkerque | 19 | 10 | 3 | 6 | 4 | 33 | B T H H B |
7 | FC Annecy | 19 | 9 | 6 | 4 | 4 | 33 | T H T B T |
8 | Pau | 20 | 7 | 7 | 6 | 1 | 28 | T H H T H |
9 | Grenoble | 20 | 8 | 3 | 9 | -2 | 27 | B T T T B |
10 | SC Bastia | 20 | 5 | 11 | 4 | 4 | 26 | T B T B H |
11 | Amiens | 20 | 8 | 2 | 10 | -7 | 26 | B B B T B |
12 | Clermont Foot 63 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H T T H B |
13 | Rodez | 20 | 6 | 5 | 9 | -2 | 23 | H B T B B |
14 | Red Star | 20 | 6 | 4 | 10 | -15 | 22 | T T H B B |
15 | Troyes | 20 | 6 | 3 | 11 | -4 | 21 | T T B B B |
16 | AC Ajaccio | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | B B B T T |
17 | Caen | 20 | 4 | 3 | 13 | -10 | 15 | B B B B B |
18 | Martigues | 20 | 4 | 3 | 13 | -24 | 15 | B T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại