Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Adama Camara
10
Malik Tchokounte
18
Maxime Lopez
51
Malik Sellouki (Kiến tạo: Christ-Owen Kouassi)
53
Malik Tchokounte
55
Alimani Gory (Thay: Julien Lopez)
57
Ilan Kebbal (Thay: Nouha Dicko)
57
Pierre-Yves Hamel (Thay: Mathys Tourraine)
60
Mamadou Camara (Thay: Kevin Zohi)
69
Jordan Tell (Thay: Malik Sellouki)
79
Enzo Montet
85
Amine Cherni (Thay: Malik Tchokounte)
88
Titouan Thomas (Thay: Enzo Montet)
88
Mohamadou Kante (Thay: Vincent Marchetti)
89
Mamadou Camara
90+2'

Thống kê trận đấu Laval vs Paris FC

số liệu thống kê
Laval
Laval
Paris FC
Paris FC
29 Kiểm soát bóng 71
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Laval vs Paris FC

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2' Thẻ vàng cho Mamadou Camara.

Thẻ vàng cho Mamadou Camara.

89'

Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Mohamadou Kante.

88'

Enzo Montet rời sân và được thay thế bởi Titouan Thomas.

88'

Malik Tchokounte rời sân và được thay thế bởi Amine Cherni.

85' Thẻ vàng cho Enzo Montet.

Thẻ vàng cho Enzo Montet.

79'

Malik Sellouki rời sân và anh được thay thế bởi Jordan Tell.

69'

Kevin Zohi rời sân và được thay thế bởi Mamadou Camara.

60'

Mathys Tourraine rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.

57'

Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Ilan Kebbal.

57'

Julien Lopez rời sân và được thay thế bởi Alimani Gory.

55' V À A A O O O - Malik Tchokounte đã ghi bàn!

V À A A O O O - Malik Tchokounte đã ghi bàn!

53'

Christ-Owen Kouassi đã kiến tạo cho bàn thắng.

53' V À A A O O O - Malik Sellouki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Malik Sellouki đã ghi bàn!

51' Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

18' V À A A A O O O - Malik Tchokounte đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Malik Tchokounte đã ghi bàn!

10' Thẻ vàng cho Adama Camara.

Thẻ vàng cho Adama Camara.

Đội hình xuất phát Laval vs Paris FC

Laval (5-4-1): Mamadou Samassa (30), Thibault Vargas (7), Christ-Owen Kouassi (21), Yohan Tavares (23), Theo Pellenard (2), William Kokolo (17), Malik Sellouki (19), Jordan Souleymane Adeoti (27), Enzo Montet (33), Kevin Zohi (10), Malik Tchokounte (18)

Paris FC (4-4-2): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Thibault De Smet (28), Vincent Marchetti (4), Maxime Lopez (21), Adama Camara (17), Julien Lopez (20), Jean-Philippe Krasso (11), Nouha Dicko (12)

Laval
Laval
5-4-1
30
Mamadou Samassa
7
Thibault Vargas
21
Christ-Owen Kouassi
23
Yohan Tavares
2
Theo Pellenard
17
William Kokolo
19
Malik Sellouki
27
Jordan Souleymane Adeoti
33
Enzo Montet
10
Kevin Zohi
18
Malik Tchokounte
12
Nouha Dicko
11
Jean-Philippe Krasso
20
Julien Lopez
17
Adama Camara
21
Maxime Lopez
4
Vincent Marchetti
28
Thibault De Smet
15
Timothée Kolodziejczak
5
Moustapha Mbow
39
Mathys Tourraine
16
Obed Nkambadio
Paris FC
Paris FC
4-4-2
Thay người
69’
Kevin Zohi
Mamadou Camara
57’
Nouha Dicko
Ilan Kebbal
79’
Malik Sellouki
Jordan Tell
57’
Julien Lopez
Alimami Gory
88’
Enzo Montet
Titouan Thomas
60’
Mathys Tourraine
Pierre-Yves Hamel
88’
Malik Tchokounte
Amine Cherni
89’
Vincent Marchetti
Mohamadou Kante
Cầu thủ dự bị
Maxime Hautbois
Remy Riou
Anthony Goncalves
Tuomas Ollila
Moise Wilfrid Maousse Adilehou
Mohamadou Kante
Titouan Thomas
Lohann Doucet
Amine Cherni
Ilan Kebbal
Mamadou Camara
Alimami Gory
Jordan Tell
Pierre-Yves Hamel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
23/10 - 2022
H1: 0-0
12/03 - 2023
H1: 1-1
27/09 - 2023
H1: 0-0
24/01 - 2024
H1: 1-0
05/10 - 2024
H1: 0-0
15/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Laval

Ligue 2
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 0-0
01/02 - 2025
H1: 0-0
25/01 - 2025
H1: 0-0
18/01 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/01 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1
11/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MetzMetz2715842653T B T T T
2LorientLorient2616461952T T B T B
3Paris FCParis FC2716471452B T T T B
4DunkerqueDunkerque271539748T T T B B
5GuingampGuingamp27143101145B H B T T
6LavalLaval2712781143B T B T T
7FC AnnecyFC Annecy271179-440T B B B H
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2710710137T H B H H
10PauPau278109-734B H T B H
11AC AjaccioAC Ajaccio2710413-834T T B H T
12TroyesTroyes2710314133B B T T B
13AmiensAmiens2710314-1333B H B B T
14Red StarRed Star279513-1332T B T T B
15RodezRodez278712231T H B T H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63276813-1326H B B B H
17MartiguesMartigues277416-2325B T T B H
18CaenCaen275418-1719B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X